Các cấu trúc thể hiện quan điểm bằng tiếng Anh – AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

Cho dù bạn là một thực tập viên hay một nhân viên có chức vụ cao trong công ty, các kỹ năng thể hiện quan điểm bằng tiếng Anh cũng là hết sức cần thiết. Cùng Aroma – Tiếng anh cho người đi làm tham khảo một số cấu trúc ngữ pháp trong tiếng anh thể hiện quan điểm trong bài viết hôm nay.

1. Đồng tình với ai đó:

– I can’t help thinking the same ( Tôi cũng nghĩ vậy )

– True enough (Đúng đó)

– That’s right ( Đúng vậy )
– I couldn’t agree more ( Tôi trọn vẹn chấp thuận đồng ý )
– That’s just what I was thinking ( Đó cũng là điều tôi đang nghĩ )
– That’s my view exactly ( Đó đúng chuẩn là quan điểm của tôi )

2. Không đồng tình với ai đó:

– Well, as a matter of fact …. ( Có lẽ yếu tố là … )
– I’m not so sure about that ( Tôi không chắc như đinh về việc … )
– I see things rather differently myself ( Tôi không thấy như vậy )
– I don’t entirely agree with you ( Tôi không trọn vẹn ưng ý với quan điểm của bạn )
– Actually … ( Thực ra thì … )
– Well, my own opinion is that …. ( Theo quan điểm của tôi thì … )
– I must take issue with you on that ( Tôi phải nêu yếu tố với bạn về việc … )

3. Ngắt lời:

– Sorry to butt in …. ( Xin lỗi phải ngắt lời … )
– Could I just say that … ( Tôi hoàn toàn có thể nói thêm rằng … )
– Sorry to interrupt, but … .. ( Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng … )

4. Yêu cầu người khác nhắc lại ý họ vừa nói:

– Would you mind repeating that ? ( Bạn hoàn toàn có thể nhắc lại điều đó không ? )
– Pardon ? ( Cái gì cơ ? )
– Could you repeat what you said ? ( Bạn hoàn toàn có thể nhắc lại điều vừa nói không ? )

– What was that? (Đó là gì vậy?)

– I’m afraid I didn’t catch that. ( Tôi e rằng tôi không rõ về việc đó )

5. Hỏi quan điểm của ai về vấn đề gì:

– What are your views on … ? ( Ý kiến của bạn về … ? )
– What are your feelings about …. ? ( Bạn nghĩ gì về … ? )
– What’s your opinion ? ( Ý kiến của bạn là gì ? )

6. Làm rõ nghĩa:

– What I’m trying to say is …. ( Tôi đang muốn nói rằng … )
– In other words …. ( Theo cách khác thì … )
– Perhaps I should make that clearer by saying … ( Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa về việc … )
– How can I best say this ? ( Tôi nên lý giải thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ ? )
– To put it another way …. ( Theo cách khác thì … )

7. Kéo dài thời gian suy nghĩ:

– May I think about that for a moment ? ( Tôi hoàn toàn có thể tâm lý về yếu tố này một lát được
không ? )
– How can I put this ? ( Tôi hoàn toàn có thể lý giải về yếu tố này như thế nào nhỉ ? )
– How can I best say this ? ( Tôi nên lý giải thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ ? )
– Let me get this right ( Hãy để tôi lý giải thêm về việc này )

8. Tổng kết ý:

– In short, …. ( Tóm lại … )

– To sum up,…. (Tóm lại …)

– So in conclusion, …. ( Vậy thì Tóm lại lại … )
– To summarize, …. ( Để tổng kết lại … )

Source: https://evbn.org
Category: Góc Nhìn