áp dụng vào thực tế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có những giá trị chỉ được tôn trọng trên lý thuyết nhưng không áp dụng vào thực tế.
Other values are revered in theory but not in practice.
jw2019
Hầu hết điện bây giờ rất phung phí và công nghệ tiết kiệm vẫn phát triển nhanh hơn việc ta áp dụng vào thực tế.
Most of it now is wasted and the technologies for saving it keep improving faster than we’re installing them .
QED
Hàm α tăng cực chậm, vì vậy khi áp dụng vào thực tế người ta thường cho nó là một hằng số không lớn hơn 4; vì thế giải thuật của Chazelle đạt rất gần đến thời gian tuyến tính.
The function α grows extremely slowly, so that for all practical purposes it may be considered a constant no greater than 4; thus Chazelle’s algorithm takes very close to linear time.
WikiMatrix
Thoreau mở rộng nó một cách đáng kể: Tôi hoàn toàn đồng ý với phương châm: – “chính phủ tốt nhất là chính phủ quản lý ít nhất” và mong ước phương châm ấy được áp dụng vào thực tế một cách có hệ thống và càng nhanh càng tốt.
Thoreau expanded it significantly : I heartily accept the motto, — ” That government is best which governs least ; ” and I should like to see it acted up to more rapidly and systematically .
WikiMatrix
Hay ta sẽ đưa nó vào áp dụng trong thực tế vì số đông xã hội?
Or are we going to try and take it and press it into service for society at large ?
QED
Nó nghe có vẻ giả tạo khi nói ra điều đó với cương vị là diễn giả tại đây, nhưng khi cố gắng áp dụng nó vào trong thực tế, điều đó thật sự quyền lực.
It actually sounds really hokey to say it standing up here, but when you try to put it in practice, it’s really powerful.
ted2019
Làm cách nào chúng ta có thể lấy những cảm xúc từ game và áp dụng chúng vào công việc trong thực tế?
How can we take those feelings from games and apply them to real-world work?
ted2019
Hãy bắt đầu áp dụng vào thực tế.”
Let’s start for real.”
ted2019
Chúng là công cụ để áp dụng vào thực tế.
They are tools meant to be used in practical applications.
WikiMatrix
Đây chỉ là vấn đề tìm ra cách giải quyết và áp dụng vào thực tế.
This is just a matter of finding ’em, going there, and doing something about it.
ted2019
Học viên nên dùng chủ đề được chỉ định sẵn và áp dụng vào khía cạnh rao giảng một cách thực tế và thiết thực cho khu vực địa phương.
The student should use the assigned theme and apply it to an aspect of field service that is realistic and practical for the local territory.
jw2019
Trên thực tế, khi chúng ta áp dụng các định nghĩa vào các hành vi cụ thể, chúng ta phải làm rõ hơn bằng từ “biểu kiến”.
Xem thêm: Tầm nhìn bất động sản
In practice, when we apply the definition to real behaviour, we must qualify it with the word ‘apparently’.
Literature
Mỗi khi học một đề tài họ sẽ sử dụng các nguyên tắc của việc đạt được sự hiểu biết thuộc linh mà đã được thảo luận trong bài học này để suy xét các câu hỏi, vấn đề và các cơ hội thực tế cho việc áp dụng vào cá nhân.
As each topic is studied, they will use the principles of acquiring spiritual knowledge discussed in this lesson to consider real questions, issues, and opportunities for personal application.
LDS
Mỗi khi học một đề tài, họ sẽ sử dụng các nguyên tắc của việc đạt được sự hiểu biết thuộc linh mà đã được thảo luận trong bài học này để suy xét các câu hỏi, các vấn đề và các cơ hội thực tế cho việc áp dụng vào cá nhân.
As each topic is studied, they will use the principles of acquiring spiritual knowledge discussed in this lesson to consider real questions, issues, and opportunities for personal application.
LDS
Thí dụ, trước khi xem xét một đoạn Kinh Thánh trông có vẻ khó, bạn có thể đọc về bối cảnh lịch sử của đoạn đó hoặc cách áp dụng vào thực tế.
For example, before examining a portion of the Bible that seems difficult, you could read about its historical setting or its practical application.
jw2019
Sau này, sự khác biệt giữa BComm và BBA là cho phép sinh viên áp dụng lý thuyết vào các tình huống kinh doanh thực tế trong cuộc sống trong khi trước đây chương trình đào tạo 3 năm thường tập trung vào những ý tưởng và khái niệm.
The distinction between the B.Comm and the BBA, then, is often that the latter specifically applies theories to real-life business situations, while the former concentrates more broadly on a wide range of ideas and concepts in commerce and related subjects.
WikiMatrix
Trong thực tế, vào năm sau khi cục cảnh sát New York áp dụng hệ thống CompStat. tỷ lệ giết người đã giảm những 60 phần trăm.
In fact, the year after the NYPD put CompStat in place, the murder rate fell 60 percent .
QED
Các công trình sau đây đôi khi được sử dụng để tạo ra các ví dụ về lý thuyết với quang phổ nhất định; trong thực tế, bằng cách áp dụng chúng vào một số ít các lý thuyết rõ ràng, T có được các ví dụ về các lý thuyết có thể đếm được hoàn toàn với tất cả các phổ không đếm được.
The following constructions are sometimes used to produce examples of theories with certain spectra; in fact by applying them to a small number of explicit theories T one gets examples of complete countable theories with all possible uncountable spectra.
WikiMatrix
Thực tế thì anh ấy áp dụng sơn công nghiệp kim loại vào sản phẩm của mình, sử dụng bút lông nhím để đạt hiệu quả chi tiết mạnh mẽ.
He actually applies metallic industrial paints to his work using porcupine quills to get this rich detailed effect .
QED
Chúng ta cần nhận ra những bài học thực tế trong những trang Kinh Thánh và được thôi thúc để áp dụng chúng vào đời sống.
We need to discern the practical lessons found in the pages of the Bible and be motivated to apply them in our life.
jw2019
Số tiền thuế VAT thực tế có thể được thu hồi tùy thuộc vào thuế suất VAT áp dụng ở quốc gia cụ thể đối với hàng hóa đã mua và có thể bị khấu trừ phí quản lý.
The actual amount of VAT reclaimable depends on the VAT rate applicable in the particular country to the goods purchased, and may be subject to a deduction for administration fees.
WikiMatrix
Nhưng hóa ra để áp dụng ý tưởng này vào thực tế không dễ tí nào.
But as it turns out, this is not a very easy idea to apply in everyday life.
Xem thêm: Thiết lập góc nhìn đa chiều – Duy Tân
ted2019
Source: https://evbn.org
Category: Góc Nhìn