CÔNG TY TNHH SAO NAM TRONICS
Số Thứ Tự | Mã Số Ngành Nghề | Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký |
1 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2 | 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
(trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
3 | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4 | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ đăng ký họ tên miền và lưu trữ Website phục vụ cho thiết kế trang Web. Thiết kế hệ thống mạng máy tính. Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
5 | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
6 | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh. Dịch vụ thương mại điện tử |
7 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
8 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
12 | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
13 | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
14 | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
15 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
16 | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(tkhông gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
17 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện
(tkhông gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
18 | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
19 | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
20 | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
21 | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
22 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
23 | 3320(Chính) | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Source: https://evbn.org
Category: Sao Nam