triết học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Người theo thuyết tương thích quan trọng nhất trong lịch sử triết học là David Hume.

The most important compatibilist in the history of the philosophy was David Hume.

WikiMatrix

Nhà triết học người Pháp Denis Diderot đã đến thăm Nga với lời mời của Catherine Đại đế.

The French philosopher Denis Diderot was visiting Russia on Catherine the Great’s invitation.

WikiMatrix

Cha anh là một nhà triết học.

Your father was a philosopher.

OpenSubtitles2018. v3

Luật là triết học, vì các quan điểm đạo đức hình thành nên ý tưởng cho nó.

Law is philosophy, because moral and ethical persuasions shape their ideas.

WikiMatrix

Chúng ta đúng về những thứ triết học này.

We’re right in the thick of it, this philosophical thicket.

QED

Mersenne đã nhấn mạnh rằng mục tiêu của nhà triết học tự nhiên phải là sự chính xác.

Mersenne insisted that the goal of the natural philosopher should be precision.

Literature

Nhà triết học Hy Lạp Plato nghiêng về ý nghĩ cho rằng có thể được.

The Greek philosopher Plato leaned toward thinking that it can.

jw2019

Có nhiều trường phái tư tưởng khác nhau trong triết học về khoa học.

There are different schools of thought in philosophy of science.

WikiMatrix

Trong thế kỷ 19, một luật gia nổi tiếng, nhà triết học, Gian Domenico Romagnosi, sống ở Carate.

During the 19th century jurist and philosopher Gian Domenico Romagnosi lived in Carate.

WikiMatrix

Clement xem triết học là “thần học chân chính”

Clement saw philosophy as “true theology”

jw2019

Bạn thường ngủ suốt lớp triết học đó.

You were sleeping during that class .

QED

Từ các tài liệu thu thập này, họ xây dựng một hệ thống triết học mới.

Out of this collected material they constructed their new system of philosophy.

WikiMatrix

Định nghĩa chính xác của cá thể quan trọng trong sinh học, luật pháp, và triết học.

The exact definition of an individual is important in the fields of biology, law, and philosophy.

WikiMatrix

Cô gặp Abimael Guzmán, một giáo sư triết học, thông qua cha mẹ cô.

She met Abimael Guzmán, a professor of philosophy, through her parents.

WikiMatrix

Xuất bản năm 1762, tác phẩm đã có nhiều ảnh hưởng tới triết học phương Tây.

Published in 1762, it became one of the most influential works of political philosophy in the Western tradition.

WikiMatrix

Không có nhiều việc làm cho tiến sĩ về triết học Ả rập.

Not a lot of jobs, however, for Ph. D.s in Arabic Studies.

OpenSubtitles2018. v3

Arakawa bị thu hút bởi khía cạnh triết học hơn là khía cạnh thực tiễn.

Arakawa was attracted more by the philosophical aspects than the practical ones.

WikiMatrix

Từ gốc dịch là “triếthọc” có nghĩa là “việc yêu thích và theo đuổi sự khôn ngoan”.

The word “philosophy” literally means “the love and pursuit of wisdom.”

jw2019

Giáo sĩ Do Thái Yehuda Köves: Một nhà triết học Do Thái nổi bật.

Rabbi Yehuda Köves: A prominent Jewish philosopher.

WikiMatrix

Nghệ thuật như là sự bắt chước có nguồn gốc sâu xa trong triết học Aristotle.

Art as mimesis has deep roots in the philosophy of Aristotle.

WikiMatrix

H.-J. Glock, triết học phân tích là gì?

H.-J. Glock, What Is Analytic Philosophy?

WikiMatrix

3 Sứ đồ Phao-lô nói lẽ thật không nằm trong triết học và truyền thuyết của loài người.

3 The apostle Paul said that the truth was not to be found in human philosophies and traditions.

jw2019

Nhà triết học vĩ đại Hi Lạp Epicurus cho rằng chúng ta có thể.

Well the Greek philosopher Epicurus thought we could.

ted2019

Càng nghiên cứu về triết học, tôi càng thấy thất vọng.

The more I studied books on philosophy, the more disappointed I was.

jw2019

Triết học.

Analogy.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo