→ chiêm tinh học, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
Sự khám phá này giáng một đòn chí tử vào ngành chiêm tinh học.
That discovery dealt astrology its deathblow as a science.
jw2019
Tại sao ngành chiêm tinh học vẫn còn được nhiều người ưa thích đến thế?
Why is astrology still so fashionable?
jw2019
Trong chiêm tinh học của người Hindu, có chín đối tượng chiêm tinh, gọi là Navagraha.
In Hindu astrology, there are nine astrological objects, known as Navagrahas.
WikiMatrix
Malkiel đã so sánh phân tích kỹ thuật với “chiêm tinh học“.
Malkiel has compared technical analysis to “astrology“.
WikiMatrix
Ông đã sử dụng chiêm tinh học để xác định ngày tổ chức Human Be-In vào năm 1967.
He used astrology to determine the date to hold the Human Be-In in 1967.
WikiMatrix
Khi còn trẻ, ông đã trở thành quan tâm đến chiêm tinh học sau khi nhìn thấy nhật thực.
As a youth, he became interested in astrology after seeing a solar eclipse.
WikiMatrix
Trong Chiêm tinh học phương Tây, đó là một chòm sao được quyết định bởi ngày sinh của bạn.
In Western astrology, it’s a constellation determined by when your birthday falls in the calendar.
ted2019
Ví dụ như chiêm tinh học: cũng như những người duy lý khác, tôi thuộc chòm sao song ngư.
Astrology, for instance: like many rationalists, I’m a Pisces.
ted2019
Tại Anh quốc cũng có rất đông nhà chiêm tinh và có nhiều trường dạy môn chiêm tinh học.
They are also numerous in Great Britain, where they have their own schools.
jw2019
Lẽ thật đã giải thoát tôi khỏi triết học của loài người, thuyết thần bí, và chiêm tinh học.
The truth had freed me from human philosophy, mysticism, and astrology.
jw2019
Ptolemy không chịu trách nhiệm cho nguồn gốc những kỹ thuật chiêm tinh học ông giới thiệu trong Tetrabiblos.
Ptolemy was not responsible for originating the astrological techniques he presented in the Tetrabiblos.
WikiMatrix
Một nguyệt san về chiêm tinh học và huyền bí học (tờ Prediction), được lưu hành tới 32.000 cuốn mỗi số”.
Prediction, the monthly magazine for astrology and the occult, has a circulation of 32,000.”
jw2019
Ông cũng là một sử gia có hiểu biết, một nhà văn tốt và là nhà chiêm tinh học đại tài.
He was also an informed historian, a good writer and familiar with astrology.
WikiMatrix
Đặc biệt, niềm tin chiêm tinh học rất khoa học là 26% trong khi đó chỉ số này với tử vi là 7%.
In particular, belief that astrology was very scientific was 26% while that of horoscopes was 7%.
WikiMatrix
Cộng đồng khoa học phủ nhận chiêm tinh học vì không có khả năng giải thích trong việc mô tả vũ trụ.
Astrology has been rejected by the scientific community as having no explanatory power for describing the universe.
WikiMatrix
(Đa 7:4) Thành ấy nổi tiếng về sự phồn vinh, thương mại và sự phát triển của tôn giáo và chiêm tinh học.
(Da 7:4) The city was well-known for its wealth, trade, and development of religion and astrology.
jw2019
Các nhà chiêm tinh học Babylon cũng là những người đặt nền tảng cho sự hình thành chiêm tinh học phương Tây.
The Babylonian astrologers also laid the foundations of what would eventually become Western astrology.
WikiMatrix
Thay vào đó, họ thường đề cập tới động vật, hoa, dấu hiệu chiêm tinh học và một vài tên cá nhân.
Instead, they generally refer to animals, flowers, astrological signs, and a few personal names.
WikiMatrix
Georges Charpak và Henri Broch xử lý các kết luận từ chiêm tinh học Phương Tây trong cuốn sách mang tên Debunked!
Georges Charpak and Henri Broch dealt with claims from western astrology in the book Debunked!
WikiMatrix
Trong cuộc thăm dò, từ “astrology” (chiêm tinh học) đã được sử dụng, mặt khác từ “horoscope” (tử vi) cũng xuất hiện.
In half of the polls, the word “astrology” was used, while in the other the word “horoscope” was used.
WikiMatrix
Năm 650 BC, người Babylon tiên đoán thời tiết dựa vào hình dạng của các đám mây cũng như dựa vào chiêm tinh học.
In 650 BC, the Babylonians predicted the weather from cloud patterns as well as astrology.
WikiMatrix
Một phân tích tổng hợp đã được thực hiện từ hơn 40 nghiên cứu của 700 nhà chiêm tinh học và hơn 1000 biểu đồ sinh.
Furthermore, a meta-analysis was conducted pooling 40 studies consisting of 700 astrologers and over 1,000 birth charts.
WikiMatrix
Các nền tảng của chiêm tinh học dường như có xu hướng bất đồng với đa số nguyên tắc khoa học cơ bản.
The underpinnings of astrology tend to disagree with numerous basic facts from scientific disciplines.
WikiMatrix
Tòa nhà cũng chứa thư viện cũ của họ với nhiều sách hữu ích về văn hóa dân gian và chiêm tinh học.
The building also contains their old library which holds many useful books on folklore and astrology.
WikiMatrix
Những thí nghiệm nổi tiếng nhất do Shawn Carlson chỉ đạo cùng với hội đồng các nhà khoa học và chiêm tinh học.
The most famous test was headed by Shawn Carlson and included a committee of scientists and a committee of astrologers.
WikiMatrix
Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo