TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính nmo. TOT NGHIEP CHINH · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính Quy Danh

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT Thành Phố Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt Nghiệp

    Học kỳ 2 – Năm học 2018-2019

    Đại học – VLVH_A, Ngành Kỹ thuật Điện – Điện tửKhóa 2010 – năm trước, TN K. 2010 – K / A-T07 / 2019, Lớp 10401DA1, Mã TC : TN10401Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1905.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.5319010401 DA1Đà Nẵng25 / 12/1978 HồngĐặng Việt104010141TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_A, Ngành Cơ Khí Chế Tạo MáyKhóa 2010 – năm trước, TN K. 2010 – K / A-T07 / 2019, Lớp 10403DVT2, Mã TC : TN10403Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1915.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình5. 7318810403DVT2 Hà Tĩnh12 / 06/1982 HoanLê Đình104030701TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựngKhóa 2012 – năm nay, TN K. 2012 – K3 / 7 – T07 / 2019, Lớp 12549KG2, Mã TC : TN12549Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1345.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.1013012549 KG2Kiên Giang12 / 12/1991 LiêuTrần Thanh125492011TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP. Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông TCCN, Ngành Kế toánKhóa 2012 – năm nay, TN K. 2013 – K3 / 7 – T07 / 2019, Lớp 13525AG, Mã TC : TN13525Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1425.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.8714113525 AGAn Giang18 / 10/1977 LânMai Nguyễn Đăng125250671TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_A, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửKhóa năm trước – 2018, TN K. năm trước – K / A-T07 / 2019, Lớp 14442SP2, Mã TC : TN14442Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1495.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.0514914442 SP2Sóc Trăng02 / 05/1994 BáchThạch Sà144420151Trung bình5. 9214914442SP2 Thừa Thiên Huế26 / 07/1994 BimTrần Thanh144420022Trung bình khá6.2214914442 SP2TP. Hồ Chí Minh15 / 12/1993 GiaNgô Hoàng144420053Trung bình khá6.1614914442 SP2Thừa Thiên Huế06 / 07/1990 LượmBùi144420084Trung bình khá6.1114914442 SP2Tiền Giang10 / 10/1996 PhúcDương Hồng144420225TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT Thành Phố Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_A, Ngành Công nghệ kỹ thuật xe hơiKhóa năm trước – 2018, TN K. năm trước – K / A-T07 / 2019, Lớp 14445SP2, Mã TC : TN14445Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1265.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.3514914445 SP2Khánh Hòa07 / 09/1993 PhátLê Công Tấn144450161TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

    Phòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửKhóa năm trước – 2018, TN K. năm trước – K3 / 7 – T07 / 2019, Lớp 14542DVT2, Mã TC : TN14542Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1355.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.4913514542 DVT2 Bà Rịa – VũngTàu 24/10/1992 NữHiềnNguyễn Thị Minh145420561TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửKhóa năm trước – 2018, TN K. năm trước – K3 / 7 – T07 / 2019, Lớp 14542SP2, Mã TC : TN14542Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1355.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình5. 9413514542SP2 Long An09 / 12/1984 GiangNguyễn Thành145421441Trung bình khá6.0313514542 SP2Thừa Thiên Huế17 / 11/1988 SangNguyễn Quang145421542TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT Thành Phố Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựngKhóa năm trước – 2018, TN K. năm trước – K3 / 7 – T07 / 2019, Lớp 14549KG2, Mã TC : TN14549Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :1305.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.4913014549 KG2Kiên Giang26 / 11/1992 PhongNguyễn Văn145490181Trung bình khá6.6513014549 KG2Kiên Giang26 / 01/1991 PhòngQuách Hải145490192Trung bình khá6.0113014549 KG2Kiên Giang29 / 03/1993 SĩHuỳnh Văn145490493TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông onlineKhóa năm trước – năm nay, TN K. năm trước – K / LT-T07 / 2019, Lớp 14841CT2, Mã TC : TN14841Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :915.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.189114841 CT2Hậu Giang01 / 07/1989 HiếuLê Minh148410151TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP. Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựngKhóa năm trước – năm nay, TN K. năm trước – K / LT-T07 / 2019, Lớp 14849CT3, Mã TC : TN14849Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :895.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTTTrung bình khá6.038914849 CT3Cà Mau12 / 05/1993 TrọngNguyễn Văn148490331TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019
  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT Thành Phố Hồ Chí MinhPhòng Đào Tạo Không Chính QuyDanh Sách Tốt NghiệpHọc kỳ 2 – Năm học 2018 – 2019Đại học – VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửKhóa năm ngoái – 2017, TN K. năm ngoái – K / CT-T07 / 2019, Lớp 15642LTT3, Mã TC : TN15642Kèm theo Quyết định số : / QĐTN – ĐHSPKT, ký ngàySố tín chỉ tích góp chung :Điểm trung bình chung tích góp :595.00Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

    Trung bình
    khá

    6.225915642 LTT3 Quảng Nam – ĐàNẵng 03/04/1989 ThanhLê Phước156420251TP. Hồ Chí Minh, Ngày 01 tháng 08 năm 2019

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo