nhà tâm lý học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Các nhà tâm lý học hỏi những người khác với một câu hỏi khác đi một chút.
The psychologists asked other people a slightly different question.
ted2019
Nhưng nó không hề ngăn cản nhà tâm lý học John Gottman làm điều này.
But this didn’t stop a psychologist, John Gottman, who did exactly that.
ted2019
Ông không phải là nhà tâm lý học.
You’re not the psychologist you imagined.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà tâm lý học Shelley Carson đã thử sinh viên đại học Harvard về khả năng chú ý.
The psychologist Shelley Carson has been testing Harvard undergraduates for the quality of their attentional filters.
ted2019
Tôi là nhà tâm lý học
I’m a psychiatrist.
OpenSubtitles2018. v3
Đi với Chris, ý anh là Tiến sĩ Chris Vanowen, nhà tâm lý học?
By Chris, you mean Dr. Chris Vanowen, the psychiatrist?
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy là một nhà tâm lý học mà chúng tôi đang hợp tác cùng.
He’s a psychologist we’ve been collaborating with.
ted2019
Các nhà tâm lý học không phải là luôn luôn đúng
Psychologists are not always right
QED
1900) 1998 – David McClelland, nhà tâm lý học người Mỹ (s.
1903) 1998 – David McClelland, American psychologist and academic (b.
WikiMatrix
Nhân tiện, anh tôi cũng là một nhà tâm lý học.
Speaking of which, my brother is also a psychologist.
ted2019
Wolfelt, nhà tâm lý học, đề nghị: “Hãy kể lại những kỷ niệm vui.
Wolfelt, a grief counselor, suggests: “Reminisce about some of the fun times you’ve shared.
jw2019
Chúng được tạo ra bởi một nhà tâm lý học người Kuwait tên là Nayef Al Mutawa.
They were created by a Kuwaiti psychologist called Naif Al Mutawa.
ted2019
Jung, nhà tâm lý học được ưa chuộng thời kỳ mới
Jung, the New Agers’favourite psychologist.
OpenSubtitles2018. v3
Và rồi, một nhà tâm lý học, Alice Isen, đã làm thí nghiệm tuyệt vời này.
And then, a psychologist, Alice Isen, did this wonderful experiment.
ted2019
1936) Lisbeth Palme, nhà tâm lý học, cựu chủ tịch UNICEF người Thụy Điển (s.
1936) Lisbeth Palme, Swedish child psychologist, former chairwoman of UNICEF (b.
WikiMatrix
1 trong những nhà phân tích đầu tiên, nhà tâm lý học lâm sàng, thông minh.
One of the first profilers, clinical psychologist, brilliant.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã có một khám phá lớn khi tôi gặp nhà tâm lý học Albert Bandura.
And I had a major breakthrough when I met the psychologist Albert Bandura.
QED
Cháu phải biết suy nghĩ như một nhà tâm lý học
You gotta learn how to stand, how to be psychological.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà tâm lý học người Mỹ Lawrence Kohlberg (1927-1987) tiếp tục các nghiên cứu về Piaget.
The American psychologist Lawrence Kohlberg (1927-1987) continues the studies of Piaget.
WikiMatrix
Có phải anh thân thiết với Abraham Maslow, nhà tâm lý học nhân văn không?
Are you familiar with Abraham Maslow, the peak experience?
OpenSubtitles2018. v3
Một nhà tâm lý học đã từng nói,
A psychologist once said,
OpenSubtitles2018. v3
Martin Hoffman là một nhà tâm lý học đã nghiên cứu sự phát triển của sự đồng cảm.
Martin Hoffman is a psychologist who studied the development of empathy.
WikiMatrix
Ông có hai em trai, Herman và Lee, Lee là một nhà tâm lý học trẻ em.
He had two younger brothers, Herman and Lee, a renowned child psychologist.
WikiMatrix
Tôi thật không thể hiểu các nhà tâm lý học động vật.
I don’t understand animal psychologists.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà tâm lý học toàn là mấy người không đủ thông minh để trở thành thầy bói.
psychologists are just people
Xem thêm: Các ngành đào tạo
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo