Tiểu sử và sự nghiệp cầu thủ bóng đá Kevin-Prince Boateng
Kevin-Prince Boateng là ai? Liệu có “giỏi” như lời đồn?
Thông tin cầu thủ bao gồm: thông tin cơ bản, hồ sơ cá nhân, cuộc sống đời tư, thống kê nghề nghiệp và các thành tích đặc sắc trong các CLB và cá nhân…
Mục Lục
Cái nhìn chi tiết về tiểu sử Kevin-Prince Boateng bao gồm thông tin chung, câu chuyện cuộc đời, gai đình và số liệu thống kê sự nghiệp của anh ấy.
Thông tin nhanh về Kevin-Prince Boateng
-
Tên đầy đủ: sự thật về Kevin-Prince Boateng
-
Biệt danh: Đứa trẻ Ghetto
-
Nghề nghiệp: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
-
Trọng lượng: 80Kg
-
Chiều cao: 186 cm
-
Màu mắt: Nâu
-
Màu tóc: Nâu
-
Chức vụ: Tiền đạo
-
Ra mắt chuyên nghiệp: 2005
-
Số áo: 7 lúc
-
Ngày sinh: 6/3/1987
-
Nơi sinh: Tây Berlin, Đức
-
Cung hoàng đạo: Song Ngư
-
Quốc tịch: Đức / Ghana
Kevin-Prince Boateng thời thơ ấu
Kevin-Prince Boateng quốc tịch là người Ghana. Anh cũng có quốc tịch Đức vì anh sinh ra ở phía tây Berlin và mẹ anh là người Đức. Cha của Boateng đến từ Ghana và nhập cư vào Đức vào năm 1981, với hy vọng có một cuộc sống tốt hơn.
Boateng được nuôi dưỡng trong một khu phố đầy tội phạm ở Berlin. Nhưng điều tốt đẹp trong cuộc sống ban đầu của anh ấy là tất cả các thành viên trong gia đình anh ấy, bao gồm cả mẹ anh ấy, đều chơi bóng đá. Gia đình của Boateng có lịch sử lâu đời với trò chơi này vì người chú của anh từng chơi cho đội tuyển Quốc gia Ghana và ông ngoại của anh là anh họ của cầu thủ huyền thoại của Đức, Helmut Rahn.
Boateng đã có một tuổi thơ đầy khó khăn. Cha mẹ anh chia tay khi anh vẫn còn là một đứa trẻ và gánh nặng nuôi dạy bọn trẻ đổ lên vai mẹ của Boateng, Christine Rahn, người phải làm việc theo ca dài ngày để cung cấp tài chính cho gia đình.
Cha của Boateng, tái hôn ngay sau khi ly hôn và có một con trai, Jerome, người cũng đã trở thành một cầu thủ bóng đá thành công và hiện đang chơi cho FC Bayern Munich. Thời thơ ấu của Boateng chỉ dành cho bóng đá. Anh lớn lên trên đường phố và được đặt biệt danh là “đứa trẻ Ghetto” vì khả năng kết bạn với mọi loại người.
Kevin-Prince Boateng đã gây ấn tượng ngay từ khi bắt đầu hành trình chơi bóng. Anh bắt đầu sự nghiệp nghiệp dư của mình tại một trong những học viện địa phương, Reinickendorfer Fuchse khi mới 7 tuổi. Niềm đam mê bóng đá và tài năng rõ ràng của anh ấy, đã thuyết phục mẹ anh ấy đăng ký cho anh ấy thử việc tại Hertha Berlin học viện trẻ vào năm 1994. Kevin-Prince Boateng đã vượt qua thử thách một cách dễ dàng và gây ấn tượng với các huấn luyện viên của anh ấy. Anh ấy ở lại học viện cho đến năm 2005 khi anh ấy được gọi vào đội cấp cao.
Kevin-Prince Boateng là thành viên của đội trẻ Đức trong thời niên thiếu và đã giành được huy chương đồng Fritz Walter U18 năm 2005 và huy chương vàng U19 năm sau.
Năm 2005, Kevin-Prince Boateng được gọi vào đội cấp cao của Hertha, nơi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của anh khi mới 18 tuổi.
Hồ sơ Kevin-Prince Boateng
Bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Hertha Berlin, Kevin–Prince Boateng bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2005 khi anh được thăng chức cho đội cấp cao của Hertha Berlin. Anh có trận ra mắt trong chiến thắng 2–0 trước Eintracht Frankfurt. Dù còn trẻ nhưng Boateng vẫn tiếp tục thể hiện phong độ cao một cách ổn định và ghi 5 bàn sau 50 trận trong hai mùa giải tiếp theo.
Những câu thần chú không thành công ở Dortmund, Tottenham và Portsmouth. Từ năm 2007 đến 2010, Boateng đã có ba mùa giải không thành công tại Dortmund, Tottenham và Portsmouth. Anh chỉ chơi 14 trận cho Tottenham trước khi chuyển sang Dortmund cho mượn, nơi anh chơi 10 trận mà không ghi được bàn thắng nào.
Bến đỗ tiếp theo của Boateng là Portsmouth vào năm 2009. Anh khởi đầu chói sáng và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Portsmouth vào tháng 9 cùng năm. Anh cũng lọt vào chung kết FA Cup, nhưng bỏ lỡ một quả phạt đền khi Portsmouth trao danh hiệu cho Chelsea với thất bại 0-1. Sau khi ghi 5 bàn sau 27 trận đấu, Boateng rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải để gia nhập đội bóng Ý, Genova.
Đạt đến đỉnh cao trong trận đấu của anh ấy tại AC Milan và cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc Kevin đã được cho mượn tại AC Milan vào năm 2010, ngay sau khi ký hợp đồng ba năm với Genova. Tại Milan, anh ấy đã đạt đến đỉnh cao của trận đấu và chơi thứ bóng đá tốt nhất của mình cho đến ngày nay.
Vào năm 2013, Kevin đã dính vào một sự cố rất nổi tiếng trong trận đấu của Milan với một đối thủ ở giải hạng tư. Boateng là mục tiêu của sự hô hào phân biệt chủng tộc từ các cổ động viên đối lập ngay từ khi trận đấu bắt đầu. Phút 26, Kevin dừng cuộc chơi và sút bóng lên khán đài. Anh ấy rời sân cùng với các đồng đội của mình và trận đấu bị tạm dừng. Vụ việc gây chấn động khắp bóng đá Italia và Kevin nhận được nhiều tin nhắn ủng hộ từ các đồng nghiệp. Ông đã phản ứng với vụ việc bằng cách gọi phân biệt chủng tộc là ‘một loại virus nguy hiểm’.
Trong lần đầu tiên khoác áo Milan, Boateng đã ở lại 4 mùa giải. Nhìn chung, anh ghi 18 bàn sau 101 trận cho Milan, trong đó có cú hat-trick nổi tiếng trong chiến thắng 4-3 trước Fiorentina.
Một mùa giải ở Schalke và lần thứ hai với AC Milan. Năm 2013, Boateng gia nhập Schalke. Anh ấy đã ra mắt lần đầu tiên cho Schalke trong chiến thắng 2–0 trước Bayer Leverkusen. Vào ngày 14 tháng 9 năm 2013, anh ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu trong chiến thắng 1–0 trước Mainz. Anh được người hâm mộ bầu chọn là cầu thủ Schalke của tháng vào tháng 10 năm 2013. Tổng cộng anh đã ghi 7 bàn sau 60 trận cho câu lạc bộ Đức.
Năm 2015, Boateng trở lại Milan trong một mùa giải và ghi một bàn sau 14 trận. bàn thắng duy nhất của anh ấy đến trong chiến thắng 2-0 trước Fiorentina. Gây ấn tượng tại Las Palmas và vô địch DF–Pokal với Eintracht Frankfurt, năm 2016, Boateng gia nhập Las Palmas để làm việc dưới quyền của người quản lý, Quique Setien. Một năm của anh ấy với những chú chim hoàng yến là một mùa giải rất thành công khi anh ấy ghi được 10 bàn thắng trong 29 trận đấu, bao gồm một trong những bàn thắng đẹp nhất mùa giải, mà anh ấy ghi được bằng cú vô lê nhào lộn vào lưới Villareal.
Mùa giải tiếp theo, Boateng chuyển đến Eintracht Frankfurt, nơi anh ghi 6 bàn sau 31 trận và giành danh hiệu DF-Pokal cùng Eagles. Boateng đã chuyển đến sáu câu lạc bộ khác nhau, bao gồm cả Barcelona trong vài năm qua và không thành công ở bất kỳ câu lạc bộ nào trong số họ. Boateng gia nhập FC Barcelona dưới dạng cho mượn vào mùa đông 2018 để đá chính thay cho Luis Suarez, nhưng anh hiếm khi được sử dụng và chỉ chơi 3 trận tại La Liga mà không ghi được bàn thắng nào. Tuy nhiên, anh ấy đã nhìn thấy cơ hội chơi cùng với các ngôi sao Barcelona một lần trong đời.
Những năm tháng chạng vạng ở Fiorentina, Besiktas và Monza. Mùa giải tiếp theo, Boateng rời đội bóng xứ Catalan cho Fiorentina, nơi anh ấy ghi một bàn sau 15 trận. Ở kỳ chuyển nhượng mùa Đông 2019-2020, Boateng một lần nữa được cho mượn và lần này là cho Gã khổng lồ Thổ Nhĩ Kỳ, Besiktas. Kevin đã chơi tổng cộng 11 trận tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ và ghi được ba bàn thắng. Câu lạc bộ cuối cùng của anh ấy là Monza ở Serie B, nơi anh ấy đã ghi được 5 bàn sau 20 trận cho đến mùa giải 2021. Nhìn chung, Boateng đã chơi cho 14 câu lạc bộ khác nhau trong sự nghiệp của mình, ghi được 76 bàn thắng và cung cấp 56 đường kiến tạo trong 477 trận.
Với đội trẻ Đức và các đội tuyển quốc gia cấp cao của Ghana. Ở cấp độ quốc tế, Boateng lần đầu tiên được gọi vào đội U16 Đức vào năm 2002. Anh chơi 11 trận và ghi 3 bàn cho đội trước khi được gọi vào đội U17 vào năm sau. Boateng đã chơi tổng cộng 10 trận và ghi được 1 bàn thắng cho đội U17. Anh cũng chơi 12 trận và ghi 7 bàn cho đội U19 Đức vào năm 2005, trước khi kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình với 8 trận cho các đội U20 và U21 Đức.
Boateng đủ điều kiện để chơi cho Đức, nhưng quyết định chơi cho Ghana. . Anh trai của anh, Jerome quyết định chơi cho Đức và hai anh em đã đấu với nhau trong trận hòa 2-2 vào năm 2014. Boateng đại diện Ghana trong hai kỳ World Cup (2010 và 2014) và ghi bàn trong chiến thắng 2-1 trước Hoa Kỳ. Anh ấy đã chơi tổng cộng 15 trận cho đội và ghi được 2 bàn thắng. Bàn thắng quốc tế cuối cùng của anh được ghi trong trận thua 1-2 trước Ai Cập tại vòng loại World Cup 2014.
Cuộc sống cá nhân
Gia đình, Trẻ em và Các mối quan hệ
Kevin-Prince Boateng đã kết hôn hai lần và có hai con, mỗi người trong một cuộc hôn nhân.
Thời trẻ, Kevin-Prince Boateng có mối quan hệ với Jennifer Michele, người bạn thời thơ ấu của anh. Boateng kết hôn với Jennifer Michele vào năm 2007 và cặp đôi có con đầu lòng, Jermaine–Prince cùng năm.
Cuộc hôn nhân đầu tiên của Boateng kết thúc vào năm 2011. Anh trở thành một người nghiện thuốc lá nặng sau khi ly hôn và từng bị bắt gặp uống rượu và hút thuốc lá ngay trước khi kiểm tra ma túy thông thường.
Năm 2016, Kevin bắt đầu mối quan hệ mới với Người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng người Đức, Melissa Satta. Cặp đôi kết hôn vào năm 2016, sau khi con trai của họ, Maddox chào đời.
Thống kê nghề nghiệp
Trong phần này, chúng tôi muốn xem xét các số liệu thống kê về sự nghiệp của Kevin-Prince Boateng cả ở cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.
Câu lạc bộ
Nhìn chung, Kevin-Prince Boateng đã chơi 477 trận cho 14 câu lạc bộ trong sự nghiệp của mình. Anh ấy đã ghi 76 bàn thắng và 56 đường kiến tạo. Boateng từng góp mặt ở 4 trong 5 giải đấu danh giá nhất châu Âu. Anh ghi 16 bàn sau 129 trận ở Bundesliga, 16 bàn sau 112 trận ở Serie A, 3 bàn sau 36 trận ở Premier League và 10 bàn trong 31 trận ở La Liga.
Mùa giải tốt nhất của Kevin-Prince Boateng về mặt cá nhân là Mùa giải 2016-17, trong đó anh ghi 10 bàn và kiến tạo thêm 6 trong 29 trận cho Las Palmas trên tất cả các cuộc thi.
Ở cấp độ quốc tế, Kevin–Prince Boateng đã chơi 15 trận cho đội tuyển quốc gia Ghana và ghi được 2 bàn thắng. bàn thắng đầu tiên của anh ấy là vào lưới Hoa Kỳ trong chiến thắng 2-0 tại FIFA World Cup 2010 trong khi bàn thắng thứ hai và cuối cùng của anh ấy được ghi trong trận thua 1-2 trước Ai Cập tại vòng loại FIFA World Cup 2014.
Quốc tế
Trên bình diện quốc tế, số liệu thống kê về sự nghiệp của Kevin–Prince Boateng cho thấy anh đã chơi 15 trận cho đội tuyển Quốc gia Ghana. Anh cũng là thành viên của các đội trẻ Đức từ U16 đến U23 và đã ghi tổng cộng 12 bàn sau 45 trận cho các đội trẻ của Đức.
Kevin-Prince Boateng Danh dự
Trong sự nghiệp của mình, Kevin-Prince Boateng đã giành được nhiều giải thưởng tập thể và cá nhân, trong đó quan trọng nhất là:
Với Tottenham Hotspur:
Cúp Liên đoàn bóng đá (2007–2008)
Với AC Milan:
Serie A (2010–2011), Supercoppa Italiana (2011), Đội hình xuất sắc nhất Serie A (2010–2011)
Với Eintracht Frankfurt:
DFB-Pokal (2017–2018), Mục tiêu của tháng của Das Erste (2005)
Với Barcelona:
La Liga (2018–2019)
Với đội tuyển quốc gia trẻ Đức:
Huy chương đồng Fritz Walter U18 (2005), huy chương vàng Fritz Walter U19 (2006)