trường đại học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các em có dự định theo học một trường đại học không?

Do you see yourself studying at a university?

LDS

Chúng cũng đã được sử dụng bởi nhiều trường đại học trong các cuộc thi như RoboCup.

They have also have been used by many universities in competitions such as the RoboCup.

WikiMatrix

Vậy nên, nếu điều này tuyệt thế, tại sao các trường đại học lại lỗi thời?

So, if this is so great, are universities now obsolete?

ted2019

Em ấy là sinh viên năm nhất tại một trường đại học rất tốt.

He was a freshman at a very good university.

LDS

Giờ chắc là chúng tôi quay về trường đại học à?

Is it… back to university for us, I suppose?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1947, trường đại học đã trở thành một cơ sở nghiên cứu và giảng dạy lớn.

By 1947, the University had become a large research and teaching institution.

WikiMatrix

Từ khi tớ xin vào các trường đại học.

Since I got boned, hard, by every college I applied to.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có thấy rằng trường đại học chịu trách nhiệm hoặc…

Do you feel that the school bears any responsibility for…

OpenSubtitles2018. v3

Đội thể thao trường đại học nói,

College sports teams say,

QED

Ông đã không thể trở lại trường đại học cho đến năm 1971.

He was unable to return to the university until 1971.

WikiMatrix

Khuôn viên đại học francophone gần nhất là trường đại học de Moncton ở Edmundston.

The nearest francophone university campus is that of the Université de Moncton in Edmundston.

WikiMatrix

Nó ở ngay đây, trong thư viện lớn nhất của trường đại học.

It’s right down here in the biggest library in the university.

OpenSubtitles2018. v3

Các viện đại học khác có các trường đại học cũng được thành lập.

Programs throughout the university are accredited as well.

WikiMatrix

Kerrey chủ trì một chương trình đầy tham vọng về phát triển học tập tại trường đại học.

Kerrey presided over an ambitious program of academic development at the university.

WikiMatrix

Tôi được nhận vào một trường đại học, nhưng quyết định học ở trường thể dục thể thao.

I received an offer to attend a university, but I decided to go directly to a racing school.

jw2019

Ông đã có bằng sau đại học chuyên ngành kinh tế của trường Đại học Grenoble năm 1961.

He obtained a postgraduate degree in economics from the University of Grenoble in 1961.

WikiMatrix

Bác sĩ, đội y khoa từ trường đại học Miami đến vào 5 giờ sáng hôm sau.

The doctor, medical team from University of Miami arrived at five in the morning.

QED

Khi ở trường đại học, cũng có một sự cố nhỏ xảy ra.

During college, there was a small incident.

OpenSubtitles2018. v3

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng: thành lập vào năm 1997.

Faculty of Education: Opened in 1997.

WikiMatrix

Tôi là một nhà thần kinh học, giáo sư tại trường Đại học California.

I’m a neuroscientist, a professor at the University of California.

ted2019

Khuôn viên chính của trường Đại học Illinois nằm trên biên giới hai thành phố này.

The main campus of the University of Illinois is situated on this border.

WikiMatrix

Cô vươn lên trở thành giáo sư và trưởng khoa nghệ thuật sân khấu tại trường đại học.

She rose to become professor and head of the Department of Theater Arts at the university.

WikiMatrix

Đây cũng là cơ sở lâu đời nhất của trường đại học.

It is also the oldest section of the university.

WikiMatrix

Chị cũng là một sinh viên tại trường đại học đó.

She was also a student at the university.

LDS

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo