Từ vựng tiếng hàn về tính cách – Cách hỏi đối phương thông dụng nhất.
Các mẫu câu hỏi về tính cách trong tiếng Hàn
1. 당신의 성격에 대해 말해주세요 .
=> Bạn hãy nói về tính cách của bản thân .
2. 본인 성격을 어떻게 표현하시겠어요?
=> Bạn hãy nói về tính cách của bản thân ( sang chảnh ) ( 본인 : bản thân )
3. 당신의 성격은 어떠세요 ?
=> Tính cách của bạn là gì ?
4. 당신의 약점은 무엇입니까 ?
=> Điểm yếu của bạn là gì ?
5. 당신의 장점은 무엇입니까 ?
=> Điểm mạnh của bạn là gì ?
6. 당신은 어떤 사람입니까 ?
=> Bạn là người như thế nào ?
7. 저는 ~ ( 으 ) ㄴ 편입니다 .
=> Tôi là người …
8. 친구들은 제가 ~ 다고 합니다 .
=> Bạn bè hay nói tôi là người …
9. 저는 상당히 ~ 입니다 .
=> Tôi khá …
10. 저는 제 자신이 ~ ( 으 ) 면서도 ~ 다고 생각합니다 .
=> Tôi nghĩ tôi vừa … vừa …
Từ vựng tính cách tiếng Hàn
Dưới đây là 120 tính cách trong tiếng Hàn, Thanh Giang đã sắp xếp chúng theo các nhóm nghĩa tương tự. Các bạn cùng tìm hiểu thêm nhé :
감동하다 : cảm động 감성적이다 : dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm 걱정이 있다 : có nỗi lo 내성적nội tâm, khép kín 내향적이다 : tính hướng nội 소심하다 : nhút nhát |
냉정하다 : lạnh nhạt, hờ hững 외향적이다 : tính hướng ngoại 이상하다 : lập dị, lạ lùng |
겸손하다 : nhã nhặn 개방적이다 : cởi mở 장난하다 : đùa giỡn 재미 있다 : vui tính 적극적 tích cực, nhiệt huyết 부끄럽다 : ngại ngùng, thẹn thùng 수줍다 : xấu hổ, lo lắng, ngượng ngùng |
도도하다 : kiêu căng 거만하다 : tự đắc, kiêu ngạo 오만하다 : ngạo mạn 고집이 세다 : bướng bỉnh, cố chấp 보수적이다 : bảo thủ 완고하다 : ứng đầu, ngoan cố 자만하다 : kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn . |
믿기쉬운 : cả tin 성격이 약하다 : tính cách yếu ớt |
사리를 꾀하다 : vụ lợi 시원시원하다 : dễ chịu và thoải mái, tự do |
공손하다 : nhã nhặn, nhã nhặn 경솔하다 : khờ dại, nhẹ dạ 순결하다 : thuần khiết, trong sáng 순하다 : dễ bảo 어리석다 : khù khờ, ngu dốt, ngu xuẩn 상냥하다 : nhẹ nhàng, lịch sự và trang nhã 선하다 : lương thiện 예민하다 : nhạy cảm 얌전하다 : điềm đạm ; thùy mị ; đoan trang 여성스럽다 : nữ tính 효도하다 : hiếu thảo 융통성이 있다 : tính linh động 지혜롭다 : khôn khéo ( 슬기롭다 ) |
거치다 : thô lỗ 교활하다 : xảo quyệt 속이다 : gian dối, lừa gạt 경멸적이다 : tính khinh bỉ, ko tôn trọng ng khác 막되다 : thô lỗ, cục cằn, thiếu giáo dục, thiếu ý thức 무뚝뚝하다 : thô lỗ, cục cằn 악마같은 hiểm độc 악하다 : gian ác ( 흉악하다 : ) 불효하다 : bất hiếu |
까다 : 롭다 : khó chiều chuộng, cầu kỳ 꼼꼼하다 : kỹ càng, tỉ mỉ, cẩn trọng 똑똑하다 : mưu trí ( 총명하다 : ) 자상하다 : chu đáo 현명하다 : mưu trí, sáng suốt 명랑하다 : sáng sủa, mưu trí 싫증을 잘 내다 : dễ phát chán |
경박하다 : cẩu thả, ẩu, khinh suất 얼렁뚱땅하다 : cẩu thả 열렬하다 : bốc đồng 참지 못하다 : thiếu kiên trì 이성적이다 : tính lí trí |
고귀하다: cao quý 관대하다 : thoáng rộng |
멸시하다 : sự khinh rẻ 촌스럽다 : quê, quê mùa 인색하다 : keo kiệt 이기적이다 : ích kỷ 구두쇠이다 : ích kỷ, keo kiệt 질투심이 많다 : hay ghen tị 질투하다 : ghen, ganh tị, ghen tị 부럽다 : ganh tị 욕심이 많다 : tham lam |
궁금하다 : tò mò 호기심이 많다 : hiếu kì 유머스럽다 : tính vui nhộn |
난처하다 : lúng túng 쪽팔리다 : xấu hổ 창피하다 : xấu hổ |
긍정적이다 : theo khuynh hướng tích cực 낙천적이다 : tính sáng sủa |
부정적이다 : khuynh hướng xấu đi 비관적이다 : tính bi quan 소극적tiêu cực |
느긋하다 : chậm rãi 늑장을 부리다 : lề mề, la cà . 부지런하다 : chịu khó |
다 혈질이다 : tính dễ nổi nóng và gấp, hấp tấp vội vàng 성격이 급하다 : nóng vội, cấp bách 덜렁거리다 : hay la cà |
남성스럽다 : nam tính mạnh mẽ, đàn ông 대담하다 : quả cảm 용감하다 : quả cảm 용맹하다 : dũng mãnh . 성격이 강하다 : tính cách can đảm và mạnh mẽ 점찬하다 : nhã nhặn ( đàn ông ) 우아하다 : hào hoa, lịch sự 일정하다 : nhất quyết |
독단적이다 : độc đoán 독선적이다 : tính gia trưởng, độc đoán 성급하다 : nóng tính 성나다 : tức giận 폭력적이다 : tính đấm đá bạo lực 잔악하다 : hung tàn, hung bạo 망설이다 : tính lưỡng lự thiếu quyết đoán ( 우유부단하다 ) 두려움이 많다 : nhiều lo âu |
낭만적이다 : tính lãng mạn |
솔직하다 : thẳng thắn 직선적이다 : tính thẳng thắn rõ ràng |
마음이 예쁘다 : tấm lòng đẹp 애교가 많은 여자 người con gái đáng yêu 친절하다 : nhiệt tình, tốt bụng, thân thiện 차분하다 : trầm tĩnh, tỉnh bơ 착하다 : hiền lành 인간성 tính nhân hậu 인내심 강하다 : tính nhẫn nại, chịu đựng 따뜻하다 : ấm cúng 마음이 따뜻하다 : tốt bụng, có tấm lòng ấm cúng ( ngoài những còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착한다 ) |
마음이 나쁘다 : tấm lòng xấu xa 심통이 사납다 : tâm địa dữ dằn 얄밉다 : đáng ghét 타락하다 : thoái hóa, biến chất, đồi bại, truỵ lạc 마음이 차갑다 : lạnh nhạt 차갑다 : lãnh đạm ( có cảm xúc khó gần ) |
사랑스럽다 : đáng yêu | |
엄하다, 엄격하다 : nghiêm khắc | 털털하다 : dễ dãi |
Bạn là người có tính cách như nào? Hãy áp dụng mẫu câu và từ vựng trên đây để cho Thanh Giang được biết nhé. Các bạn hãy để lại bình luận bằng mẫu câu tiếng Hàn, mình sẽ nhận xét và sửa (nếu cần) cho các bạn nhé. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và sớm hoàn thành được giấc mơ du học của mình.
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
-
DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc
: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON., Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
Nguồn : https://evbn.org
Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính