tâm lý học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời.

I’m majoring in psychology. We have excellent teachers.

QED

Các nhà tâm lý học hỏi những người khác với một câu hỏi khác đi một chút.

The psychologists asked other people a slightly different question.

ted2019

Nhưng nó không hề ngăn cản nhà tâm lý học John Gottman làm điều này.

But this didn’t stop a psychologist, John Gottman, who did exactly that.

ted2019

Bằng cấp đầu tiên của cô về tâm lý học và giảng dạy do Đại học Keio cấp.

Her first degrees in psychology and teaching were taken at Keio University.

WikiMatrix

Ông học tại Đại học Kisangani và tốt nghiệp chuyên ngành tâm lý học.

He studied at the University of Kisangani and has a degree in psychology.

WikiMatrix

Nó là 1 câu hỏi nghiên cứu chính trong tâm lý học Lý trí.

It is a key research question in the psychology of reasoning.

WikiMatrix

Lịch sử của từ “hentai” có nguồn gốc của nó trong khoa họctâm lý học.

The history of the word “hentai” has its origins in science and psychology.

WikiMatrix

Ông không phải là nhà tâm lý học.

You’re not the psychologist you imagined.

OpenSubtitles2018. v3

Và do đó, họ chủ yếu dành sự quan tâm cho môn tâm lý học.

And so they’re predominantly interested in psychology.

ted2019

Ông ta là giáo sư trong tâm thần học và cận tâm lý học.

He’s a professor in psychiatry and a parapsychology enthusiast.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng trong phạm vi tâm lý học thì họ trở thành câu chú giải .

But in psychology circles they became legends .

EVBNews

Nhưng nó chỉ không xảy ra trong trong lĩnh vực tâm lý học khô khan

But it doesn’t just happen in the dry academic field of psychology.

QED

Tâm lý học đề xuất có xu hướng đòi hỏi tình cảm của người bảo trợ.

Proposal psychologics tend to the emotional needs of the sponsor.

WikiMatrix

Văn chương và tâm lý học.

Literature and psychology.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà tâm lý học Shelley Carson đã thử sinh viên đại học Harvard về khả năng chú ý.

The psychologist Shelley Carson has been testing Harvard undergraduates for the quality of their attentional filters.

ted2019

Mẹ dẹp cái chuyện tâm lý học vớ vẩn đi được không?

Cut the psycho-babble bullshit, Mom!

OpenSubtitles2018. v3

Đặc vụ March, trưởng ban tâm lý học của chúng tôi.

Agent March, our head psychologist.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là nhà tâm lý học

I’m a psychiatrist.

OpenSubtitles2018. v3

Đi với Chris, ý anh là Tiến sĩ Chris Vanowen, nhà tâm lý học?

By Chris, you mean Dr. Chris Vanowen, the psychiatrist?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy là một nhà tâm lý học mà chúng tôi đang hợp tác cùng.

He’s a psychologist we’ve been collaborating with.

ted2019

Các nhà tâm lý học không phải là luôn luôn đúng

Psychologists are not always right

QED

1900) 1998 – David McClelland, nhà tâm lý học người Mỹ (s.

1903) 1998 – David McClelland, American psychologist and academic (b.

WikiMatrix

Đó là điều 101 nhỏ nhặt trong tâm lý học, anh nghĩ thế không?

That’s a little pop psych 101, don’t you think?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta là một nhà phân tích tâm lý học.

He is my psychoanalyst.

ted2019

Bà đã nhận bằng thạc sĩ thương mại và tâm lý học từ Đại học Nam Phi năm 1990.

She received a master’s degree in commerce and psychology from the University of South Africa in 1990.

WikiMatrix

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo