phụ nữ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một phụ nữ đạt được một chứng ngôn về các giáo lễ đền thờ.
A woman gains a testimony of temple ordinances.
LDS
Có một phụ nữ để lại tin nhắn trong máy.
This woman leaves a message on the machine.
OpenSubtitles2018. v3
Một phụ nữ di cư cùng ba con nhỏ trong Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế vào thập niên 1930
A migrant mother with her three children during the Great Depression of the 1930’s
jw2019
Các phụ nữ biết đích xác như vậy được thấy trong khắp Giáo Hội.
Similar certain women are found throughout the Church.
LDS
Tại sao phụ nữ lúc nào cũng nói về ngực giả hay ngực thật này nọ nhỉ?
Why are women always talking about ” fake tits ” this, ” fake tits ” that?
OpenSubtitles2018. v3
Chàng là người cần một phụ nữ như tôi.
He’s a man that needs a woman just like me.
QED
Ông nội cũng đã thiết kế một cặp đựng sách cho phụ nữ.
He also designed a book bag for women.
jw2019
Một đàn ông và một phụ nữ đeo mặt nạ.
Occupants of the truck fled the scene, a man and a woman wearing ski masks.
OpenSubtitles2018. v3
Một phụ nữ lớn tuổi chạy đến và la lên: “Xin để chúng yên!
An older woman came running and cried out: “Leave them alone, please!
jw2019
Và có những phụ nữ là thủ phạm, và dĩ nhiên có đàn ông là nạn nhân.
And there are women who are perpetrators, and of course there are men who are victims.
ted2019
Đây là một hình mẫu lí tưởng cho những người trẻ thấy được một phụ nữ nắm quyền.
It’s a great role model for young people to see a woman in charge.
ted2019
Đặc biệt là với phụ nữ.
Especially with women.
OpenSubtitles2018. v3
Hồi bé, tôi còn bị kéo vào tắm ở khu tập thể phụ nữ.
I had to go to the women’s public bath, too.
OpenSubtitles2018. v3
Người phụ nữ nói cho cổ biết Quốc vương đã yêu nàng như thế nào.
The woman told her how His Majesty fell in love with her
OpenSubtitles2018. v3
Anh đã ngây thơ cưới một phụ nữ thao túng và kiểm soát anh.
He naively married a woman who manipulated and controlled him.
Literature
Một người phụ nữ khổng lồ!
It’s a giant woman!
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều phụ nữ bơm ngực lắm.
Many women develop breasts.
OpenSubtitles2018. v3
Người phụ nữ trong câu chuyện mà Cha đã kể với con.
The woman in the story I told you about.
OpenSubtitles2018. v3
Buổi tối hôm nay, tôi đã nghĩ đến các phụ nữ trong đời tôi.
I have thought tonight of the women in my life.
LDS
Phụ nữ đang di chuyển ra xung quanh nhiều hơn, gây cho cảnh sát nhiều khó khăn hơn”.
Women are now moved around more, making police work more difficult.”
WikiMatrix
Tôi, tôi đã không bao giờ thấy rằng người phụ nữ trước khi trong cuộc sống của tôi.
Me, I’ve never seen that woman before in my life.
QED
Giờ để quay lại với lúc đầu, tại sao phụ nữ sống lâu hơn đàn ông?
Now, to return to the beginning, why do women live longer than men?
ted2019
Nếu có một nguồn lực trong gia đình chúng tôi, nguồn ấy truyền qua những người phụ nữ.
If there is a sinew in our family, it runs through the women.
QED
Nhìn chung, mũi nam giới thường lớn hơn mũi phụ nữ.
On average the nose of a male is larger than that of a female.
WikiMatrix
Phụ nữ không thể giữ số tài khoản này.
Women cannot hold such accounts.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính