nhà khảo cổ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vào năm 1908, trên đảo Crete, các nhà khảo cổ học tìm ra một cái đĩa đất sét.

In 1908, on the island of Crete, archaeologists discovered a clay disc.

ted2019

Thế, Alex… anh cũng giả vờ làm nhà khảo cổ đấy à?

So, Alex, are you still pretending to be an archaeologist?

OpenSubtitles2018. v3

học sinh năm hai, nhà khảo cổ học kiêm nhà thám hiểm.

high school sophomore, archaeologist-slash-adventurer.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhiều chỗ, các nhà khảo cổ thấy bùn dầy gần 3 mét”.

The archaeologists found it under nearly 10 feet [3 m] of mud in places.”

jw2019

Các nhà khảo cổ Albania, trong đó có Hasan Ceka tiếp tục việc khai quật.

Albanian archaeologists including Hasan Ceka continued the work.

WikiMatrix

Đây là Indiana Jones, nhà khảo cổ lừng danh.

This is Indiana Jones famous archaeologist.

OpenSubtitles2018. v3

Tiến sĩ Jones, nhà khảo cổ lừng danh?

Dr. Jones the eminent archaeologist?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là Indiana Jones, một nhà khảo cổ nổi tiếng.

This is Indiana Jones, famous archaeologist.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, trong thập niên 1840, các nhà khảo cổ đã phát hiện cung điện của vua này.

However, in the 1840’s, archaeologists began unearthing the palace of this king.

jw2019

Để xác nhận điều này, vào thế kỷ 19, nhà khảo cổ học A.

In confirmation, during the 19th century archaeologist A.

jw2019

Tôi đã từng là một nhà khảo cổ học, và tôi làm vỡ các thứ.

And I was an archeologist, and then I broke things.

ted2019

1981 – Nhà khảo cổ học Thổ Nhĩ Kỳ Cevat Erder trở thành Tổng giám đốc.

1981 – Turkish Archaeologist Cevat Erder becomes Director.

WikiMatrix

Dmitry Machinsky, 74, nhà khảo cổ học Nga.

Dmitry Machinsky, 74, Russian archaeologist.

WikiMatrix

Nhiều nhà khảo cổ học cũng trả lời là không.

Many archaeologists would also answer no.

jw2019

Nó được tìm thấy bởi nhà khảo cổ nghiệp dư và thầy giáo Nicolas Thill.

It was found by amateur archeologist and school teacher Nicolas Thill.

WikiMatrix

28 Chính các nhà khảo cổ xác nhận giới hạn của ngành khoa học này.

28 Archaeologists themselves admit the limitations of their science.

jw2019

Những nỗ lực của các nhà khảo cổ tiết lộ điều gì?

What have archaeologists’ efforts revealed?

jw2019

Nhưng những gì mà các nhà khảo cổ tìm được bên trong ngôi mộ mới đáng chú ý.

Intriguing indeed was what archaeologists found inside the chamber.

jw2019

Đây là lần đầu tiên các nhà khảo cổ tìm thấy tên này trong một bản khắc xưa.

This is the first time that archaeologists have found this name in an ancient inscription.

jw2019

Những mối liên hệ văn hoá với vùng cao đã được các nhà khảo cổ lưu ý.

Cultural links with the highland areas have been noted by archaeologists.

WikiMatrix

Các nhà khảo cổ cũng đã khai quật được một số ngôi mộ cổ vào năm 2004.

Archaeologists excavated some of its tombs in 2004.

WikiMatrix

Các nhà khảo cổ đã tìm thấy phế tích của sáu ngôi đền.

Archaeologists have found the vestiges of six temples.

jw2019

Ông đã bao giờ gặp nhà khảo cổ Carl Bugenhagen hay chưa?

Did you ever meet the archaeologist Carl Bugenhagen?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu em muốn thành một nhà khảo cổ giỏi, em phải ra khỏi thư viện! MUTT:

If you want to be a good archeologist, you got to get out of the library!

OpenSubtitles2018. v3

Nó được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học.

It was studied by the Theologians.

WikiMatrix

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo