lớp học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Rachel muốn theo 1 lớp học nhảy.

Rachel wants to take swing dance lessons.

OpenSubtitles2018. v3

Người nào trong lớp học của tôi sẽ được hưởng lợi từ một cơ hội giảng dạy?

Who in my class would benefit from an opportunity to teach?

LDS

Phần lớn các lớp học trực tuyến, những đoạn phim bài giảng luôn sẵn sàng.

Most online classes, the videos are always available.

ted2019

Quãng thời gian ấy quả thực chỉ là một cơn ngủ say trong lớp học, không hơn.

The second half was just one big nap, pretty much, in class.

QED

Khi bạn đến và tham dự 1 trong các lớp học của họ, đầu tiên nó thật kỳ quái.

When you actually go and sit in one of these classrooms, at first it’s very bizarre.

QED

Hàng ngày, tôi không thể đợi để đến lớp học đó.

I just couldn’t wait to get to that classroom every day.

ted2019

Tôi trồng bảy loại bạc hà trong lớp học của mình.

I grow seven kinds of mint in my class.

QED

Đó là những gì chúng tôi dạy ở lớp học ban đêm.

This is what we teach in the night schools .

QED

Sau lớp học, một thiếu niên ngồi cạnh cái ghế trống cầm lên cái máy thâu băng.

After the class, a boy sitting next to the empty chair picked up the recorder.

LDS

Nó có lớp học nhảy Zumba vào thứ 3.

He has Zumba class on Tuesday.

OpenSubtitles2018. v3

Khi cô Wilder cho lớp học tạm nghỉ, Ida khoe với Laura bức tranh cô vừa vẽ.

When Miss Wilder dismissed school for recess, Ida showed Laura the picture she had drawn.

Literature

Các lớp học được phân theo giới tính.

Classes are segregated by sex.

WikiMatrix

Tuy nhiên, các quốc gia khác nhau đã nỗ lực vượt trội trong các lớp học đặc biệt.

Nonetheless, different countries strive to excel in particular classes.

WikiMatrix

Đó là những công thức nấu ăn mà trẻ học tại các lớp học nấu ăn của tôi.

Thos e are the recipes that the kids learn in my cooking classes .

ted2019

* Nói chuyện với một học viên trong danh sách đó và mời em ấy tham dự lớp học.

* Talking with a student on the list and inviting him or her to attend class.

LDS

Một số trường tiểu họclớp học đến lớp 6.

Some elementary schools go up to the sixth grade.

WikiMatrix

Chrissie Fit vai Amanda Lopez, một học sinh trong lớp học của Milo và là người cầu toàn.

Chrissie Fit as Amanda Lopez, a student in Milo’s class who is a perfectionist and Milo’s love interest.

WikiMatrix

Và chúng tôi chuyển lớp học vào bên trong bong bóng khí.

So we basically turned the box into a bubble.

ted2019

Các lớp học không có vách tường.

The classrooms have no walls.

QED

Thật ra thì ngay trong lớp học này.

In this classroom, as a matter of fact.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay giữa lớp học đấm bốc.

Right in the middle of kickboxing class.

OpenSubtitles2018. v3

Cả hai nên vào lớp học yoga đi.

Y’all need to be at a yoga class or something.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là giáo trình cho lớp học của cô sao?

Is this the syllabus for your class?

OpenSubtitles2018. v3

Star và Sarah ngồi với lớp học của chúng.

Star and Sarah sat with their class.

LDS

Làm thế nào tôi tiến hành các lớp học?

How do I conduct the class?

QED

Source: https://evbn.org
Category: Đào Tạo