leading tiếng Anh là gì?

leading tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leading trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ leading tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm leading tiếng Anh
leading
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leading

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: leading tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

leading tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leading tiếng Anh nghĩa là gì.

leading /’li:diɳ/

* danh từ
– sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
– thế lực, ảnh hưởng
=men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực

* tính từ
– lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
=leading ship+ tàu dẫn đầu
=leading body+ bộ phận lânh đạo
– chủ đạo, chính, quan trọng
=leading idea+ ý chủ đạolead /led/

* danh từ
– chì
– (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
=to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
– (ngành in) thanh cỡ
– than chì (dùng làm bút chì)
– (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
– đạn chì
!to swing the lead
– (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc

* ngoại động từ
– buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
– (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]

* danh từ
– sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
=to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo
=to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì
=to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp
=to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
– vị trí đứng đầu
=to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua
– (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
– dây dắt (chó)
– (đánh bài) quyền đánh đầu tiên
– máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
– (điện học) dây dẫn chính
– (điện học) sự sớm (pha)
– (kỹ thuật) bước (răng ren)

* ngoại động từ led /led/
– lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
=to lead a horse+ dắt một con ngựa
=to lead the way+ dẫn đường
=easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
– chỉ huy, đứng đầu
=to lead an army+ chỉ huy một đạo quân
– đưa đến, dẫn đến
=good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
– trải qua, kéo dài (cuộc sống…)
=to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm
– làm cho, khiến cho
=these facts lead me to…+ những sự việc đó khiến tôi…
– (đánh bài) đánh trước tiên
=to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên
– hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan

* nội động từ
– chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
– (đánh bài) đánh đầu tiên
!to lead aside from
– đưa đi trệch
=nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
!to lead astray
– dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
!to lead away
– khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
!to lead into
– đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
!to lead off
– bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ…)
!to lead on
– đưa đến, dẫn đến
!to lead up to
– hướng câu chuyện về (một vấn đề)
– chuẩn bị cho (một cái gì)
!to lead nowhere
– không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
!to lead someone by the nose
– dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
!to lead someone a dog’s life
– (xem) dog
!to lead someone a dance
– làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì
!to lead the dance
– mở đầu vũ hội
– (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
!to lead the van
– đi đầu, đi tiên phong
!to lead a woman to the altar
– làm lễ cưới ai, cưới ai làm v

lead
– tờ, lá, diệp

Thuật ngữ liên quan tới leading

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leading trong tiếng Anh

leading có nghĩa là: leading /’li:diɳ/* danh từ- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu- thế lực, ảnh hưởng=men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực* tính từ- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu=leading ship+ tàu dẫn đầu=leading body+ bộ phận lânh đạo- chủ đạo, chính, quan trọng=leading idea+ ý chủ đạolead /led/* danh từ- chì- (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu=to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu- (ngành in) thanh cỡ- than chì (dùng làm bút chì)- (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì- đạn chì!to swing the lead- (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc* ngoại động từ- buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]* danh từ- sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu=to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo=to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì=to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp=to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm- vị trí đứng đầu=to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua- (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính- dây dắt (chó)- (đánh bài) quyền đánh đầu tiên- máng dẫn nước (đến cối xay lúa)- (điện học) dây dẫn chính- (điện học) sự sớm (pha)- (kỹ thuật) bước (răng ren)* ngoại động từ led /led/- lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt=to lead a horse+ dắt một con ngựa=to lead the way+ dẫn đường=easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép- chỉ huy, đứng đầu=to lead an army+ chỉ huy một đạo quân- đưa đến, dẫn đến=good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi- trải qua, kéo dài (cuộc sống…)=to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm- làm cho, khiến cho=these facts lead me to…+ những sự việc đó khiến tôi…- (đánh bài) đánh trước tiên=to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan* nội động từ- chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn- (đánh bài) đánh đầu tiên!to lead aside from- đưa đi trệch=nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm!to lead astray- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc!to lead away- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi!to lead into- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến!to lead off- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ…)!to lead on- đưa đến, dẫn đến!to lead up to- hướng câu chuyện về (một vấn đề)- chuẩn bị cho (một cái gì)!to lead nowhere- không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì!to lead someone by the nose- dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình!to lead someone a dog’s life- (xem) dog!to lead someone a dance- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì!to lead the dance- mở đầu vũ hội- (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong!to lead the van- đi đầu, đi tiên phong!to lead a woman to the altar- làm lễ cưới ai, cưới ai làm vlead- tờ, lá, diệp

Đây là cách dùng leading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

leading /’li:diɳ/* danh từ- sự lânh đạo tiếng Anh là gì?
sự hướng dẫn tiếng Anh là gì?
sự dẫn đầu- thế lực tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng=men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực* tính từ- lânh đạo tiếng Anh là gì?
hướng dẫn tiếng Anh là gì?
dẫn đầu=leading ship+ tàu dẫn đầu=leading body+ bộ phận lânh đạo- chủ đạo tiếng Anh là gì?
chính tiếng Anh là gì?
quan trọng=leading idea+ ý chủ đạolead /led/* danh từ- chì- (hàng hải) dây dọi dò sâu tiếng Anh là gì?
máy dò sâu=to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu- (ngành in) thanh cỡ- than chì (dùng làm bút chì)- (số nhiều) tấm chì lợp nhà tiếng Anh là gì?
mái lợp tấm chì- đạn chì!to swing the lead- (từ lóng) cáo ốm tiếng Anh là gì?
giả vờ ốm để trốn việc* ngoại động từ- buộc chì tiếng Anh là gì?
đổ chì tiếng Anh là gì?
bọc chì tiếng Anh là gì?
lợp chì- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]* danh từ- sự lânh đạo tiếng Anh là gì?
sự hướng dẫn tiếng Anh là gì?
sự chỉ dẫn tiếng Anh là gì?
sự dẫn đầu=to take the lead+ hướng dẫn tiếng Anh là gì?
giữ vai trò lânh đạo=to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì=to follow the lead+ theo sự hướng dẫn tiếng Anh là gì?
theo sự lânh đạp=to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm- vị trí đứng đầu=to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua- (sân khấu) vai chính tiếng Anh là gì?
người đóng vai chính- dây dắt (chó)- (đánh bài) quyền đánh đầu tiên- máng dẫn nước (đến cối xay lúa)- (điện học) dây dẫn chính- (điện học) sự sớm (pha)- (kỹ thuật) bước (răng ren)* ngoại động từ led /led/- lânh đạo tiếng Anh là gì?
lânh đạo bằng thuyết phục tiếng Anh là gì?
dẫn đường tiếng Anh là gì?
hướng dẫn tiếng Anh là gì?
dẫn dắt=to lead a horse+ dắt một con ngựa=to lead the way+ dẫn đường=easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép- chỉ huy tiếng Anh là gì?
đứng đầu=to lead an army+ chỉ huy một đạo quân- đưa đến tiếng Anh là gì?
dẫn đến=good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi- trải qua tiếng Anh là gì?
kéo dài (cuộc sống…)=to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm- làm cho tiếng Anh là gì?
khiến cho=these facts lead me to…+ những sự việc đó khiến tôi…- (đánh bài) đánh trước tiên=to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan* nội động từ- chỉ huy tiếng Anh là gì?
dẫn đường tiếng Anh là gì?
hướng dẫn- (đánh bài) đánh đầu tiên!to lead aside from- đưa đi trệch=nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm!to lead astray- dẫn lạc đường tiếng Anh là gì?
đưa vào con đường lầm lạc!to lead away- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ tiếng Anh là gì?
dẫn đi!to lead into- đưa vào tiếng Anh là gì?
dẫn vào tiếng Anh là gì?
dẫn đến!to lead off- bắt đầu (câu chuyện tiếng Anh là gì?
cuộc khiêu vũ…)!to lead on- đưa đến tiếng Anh là gì?
dẫn đến!to lead up to- hướng câu chuyện về (một vấn đề)- chuẩn bị cho (một cái gì)!to lead nowhere- không đưa đến đâu tiếng Anh là gì?
không đem lại kết quả gì!to lead someone by the nose- dắt mũi ai tiếng Anh là gì?
bắt ai phải làm theo ý mình!to lead someone a dog’s life- (xem) dog!to lead someone a dance- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì!to lead the dance- mở đầu vũ hội- (nghĩa bóng) đi đầu tiếng Anh là gì?
đi tiên phong!to lead the van- đi đầu tiếng Anh là gì?
đi tiên phong!to lead a woman to the altar- làm lễ cưới ai tiếng Anh là gì?
cưới ai làm vlead- tờ tiếng Anh là gì?
lá tiếng Anh là gì?
diệp

Source: https://evbn.org
Category : blog Leading