Đơn vị tiền tệ của các nước trên thế giới 2022

A Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Saudi SAR Afghanistan Afghani Afghanistan AFN Ai Cập Bảng Ai Cập EGP Akrotiri và Dhekelia

(Anh) Euro EUR Albania Lek Albania ALL Algeria Dinar Algeria DZD Ấn Độ Rupee Ấn Độ INR Andorra Euro EUR Angola Kwanza Angola AOA Anguilla

(Anh) Đô la Đông Caribe XCD Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribe XCD Argentina Peso Argentina ARS Armenia Dram Armenia AMD Aruba

(Hà Lan) Florin Aruba AWG Áo Euro EUR Azerbaijan Manat Azerbaijan AZN B Ba Lan Zloty Ba Lan PLN Bahamas Đô la Bahamas BSD Bahrain Dinar Bahrain BHD Bangladesh Taka Bangladesh BDT Barbados Đô la Barbadian BBD Belarus Rupee Belarus BYN Belize Đô la Belize BZD Bénin CFA Franc Tây Phi XOF Bermuda

(Anh) Đô la Bermuda BMD Bhutan Ngultrum Bhutan BTN Bỉ Euro EUR Bồ Đào Nha Euro EUR Bolivia Boliviano Bolivia BOB Bonaire

(Hà Lan) Đô la Mỹ USD Bosnia và Herzegovina Convertible Mark Bosnia

và Herzegovina BAM Botswana Pula Botswana BWP Brazil Real Brazil BRL British Indian Ocean Territory

(Anh) Đô la Mỹ USD Brunei Đô la Brunei BND Bulgaria Lev Bulgaria BGN Burkina Faso CFA Franc Tây Phi XOF Burundi Franc Burundi BIF C Cabo Verde Escudo Cape Verde CVE Campuchia Riel Campuchia KHR Cameroon CFA Franc Trung Phi XAF Canada Đô la Canada CAD Caribbean Hà Lan

(Hà Lan) Đô la Mỹ USD Chad CFA Franc Trung Phi XAF Chile Peso Chilean CLP Colombia Peso Colombian COP Comoros Franc Comorian KMF CH Congo CFA Franc Trung Phi XAF CH Dominica Peso Dominica DOP CH Trung Phi CFA Franc Trung Phi XAF CHDC Congo Franc Congolese CDF Costa Rica Colon Costa Rican CRC Cote d’Ivoire CFA Franc Trung Phi XOF Croatia Kuna Croatian HRK Cuba Peso Cuban CUP Curacao

(Hà Lan) Guilder Antilles Hà Lan ANG Cộng hòa Séc Koruna Séc CZK D Djibouti Franc Djiboutian DJF Dominica Đô la Đông Caribe XCD Đ Đài Loan Đô la Đài Loan mới TWD Đan mạch Krone Đan Mạch DKK Đảo Ascension

(Anh) Bảng Saint Helena SHP Đảo Christmas

(Úc) Đô la Úc AUD Đảo Marshall Đô la Mỹ USD Đảo Nam Georgia

(Vương quốc Anh) Bảng Anh GBP Đảo Norfolk

(Úc) Đô la Úc AUD Đảo Wake

(Mỹ) Đô la Mỹ USD Đức Euro EUR E Ecuador Đô la Mỹ USD El Salvador Đô la Mỹ USD EquatoRial Guinea CFA Franc Trung Phi XAF Eritrea Nakfa Eritrea ERN Estonia Euro EUR Ethiopia Birr Ethiopia ETB F Fiji Đô la Fiji FJD G Gabon CFA Franc Trung Phi XAF Gambia Dalasi Gambia GMD Georgia Lari Georgia GEL Ghana Cedi Ghana GHS Gibraltar

(Anh) Bảng Gibraltar GIP Greenland

(Đan Mạch) Krone Đan Mạch DKK Grenada Đô la Đông Caribe XCD Guadeloupe

(Pháp) Euro EUR Guam

(Hoa Kỳ) Đô la Mỹ USD Guatemala Quetzal Guatemala GTQ Guernsey

(Anh) Bảng Guernsey GGP Guiana thuộc Pháp

(Pháp) Euro EUR Guinea Franc Guinea GNF Guinea-Bissau CFA Franc Tây Phi XOF Guyana Đô la Guyana GYD H Hà Lan Đồng Euro EUR Haiti Gourde Haiti HTG Hàn Quốc Won Hàn Quốc KRW America
Hoa Kỳ Đô la Mỹ USD Honduras Lempira Honduras HNL Hồng Kông

(Trung Quốc) Đô la Hồng Kông HKD Hungary Forint Hungary HUF Hy lạp Euro EUR I Iceland Krona Iceland ISK Indonesia Rupiah Indonesia IDR Iran Rial Iran IRR Iraq Dinar Iraq IQD Ireland Euro EUR Isle of Man

(Anh) Bảng Manx IMP Israel New Shekel Israel ILS J Jamaica Đô la Jamaica JMD Jersey

(Anh) Bảng Jersey JEP Jordan Dinar Jordanian JOD K Kazakhstan Tenge Kazakhstan KZT Kenya Shilling Kenyan KES Kiribati Đô la Úc AUD Kosovo Euro EUR Kuwait Dinar Kuwaiti KWD Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan KGS L Lào Kip Lào LAK Latvia Euro EUR Lebanon Bảng Lebanon LBP Lesotho Loti Lesotho LSL Liberia Đô la Liberia LRD Libya Dinar Libya LYD Liechtenstein Franc Thụy Sĩ CHF Lithuania Euro EUR Luxembourg Euro EUR M Macau

(Trung Quốc) Pataca Macau MOP Macedonia Denar Macedonia MKD Madagascar Ariary Malagasy MGA Malawi Kwacha Malawi MWK Malaysia Ringgit Malaysia MYR Maldives Rufiyaa Maldives MVR Mali CFA Franc Tây Phi XOF Malta Euro EUR Martinique

(Pháp) Euro EUR Mauritania Ouguiya Mauritanian MRO Mauritius Rupee Mauritius MUR Mayotte

(Pháp) Euro EUR Mexico Peso Mexico MXN Micronesia Đô la Mỹ USD Moldova Leu Moldova MDL Monaco Euro EUR Mông Cổ Tugrik Mông Cổ MNT Montenegro Euro EUR Montserrat

(Anh) Đô la Đông Caribe XCD Morocco Dirham Morocco ĐIÊN Mozambique Metical Mozambique MZN Myanmar

(Miến Điện) Kyat Myanmar MMK N Nam Phi Rand Nam Phi ZAR Nam Sudan Bảng Nam Sudan SSP Namibia Đô la Namibia NAD Nauru Đô la Úc AUD Nepal Rupee Nepal NPR New Caledonia

(Pháp) CFP Franc XPF New Zealand Đô la New Zealand NZD Nga Ruble Nga RUB Nhật Bản Yên Nhật JPY Nicaragua Cordoba Nicaragua NIO Niger CFA Franc Tây Phi XOF Nigeria Naira Nigeria NGN Niue

(New Zealand) Đô la New Zealand NZD Na Uy Krone Na Uy NOK O Oman Rial Oman OMR P Pakistan Rupee Pakistani PKR Palau Đô la Mỹ USD Palestine New Shekel Israel ILS Panama Đô la Mỹ USD Papua New Guinea Kina Papua New Guinea PGK Paraguay Guarani Paraguay PYG Peru Sol Peruvian SOL Pháp Euro EUR Phần Lan Euro EUR Philippines Peso Philippine PHP Polynesia thuộc Pháp

(Pháp) CFP Franc XPF Puerto Rico

(Mỹ) Đô la Mỹ USD Q Qatar Riyal Qatar QAR QĐ Aland

(Phần Lan) Euro EUR QĐ Bắc Mariana

(Mỹ) Đô la Mỹ USD QĐ British Virgin

(Anh) Đô la Mỹ USD QĐ Cayman

(Anh) Đô la QĐ Cayman KYD QĐ Chatham

(New Zealand) Đô la New Zealand NZD QĐ Cocos (Keeling)

(Úc) Đô la Úc AUD QĐ Cook

(New Zealand) Đô la QĐ Cook CKD QĐ Falkland

(Anh) Bảng Falkland FKP QĐ Faroe

(Đan Mạch) Krona Faroe FOK QĐ Pitcairn

(Anh) Đô la New Zealand NZD QĐ Solomon Đô la QĐ Solomon SBD QĐ Turks và Caicos

(Anh) Đô la Mỹ USD QĐ Virgin thuộc Mỹ Đô la Mỹ USD R Reunion

(Pháp) Euro EUR Romania Leu Romania RON Rwanda Franc Rwandan RWF S Saba

(Hà Lan) Đô la Mỹ USD Saint Barthelemy

(Pháp) Euro EUR Saint Helena

(Anh) Bảng Saint Helena SHP Saint Kitts và Nevis Đô la Đông Caribê XCD Saint Lucia Đô la Đông Caribê XCD Saint Martin

(Pháp) Euro EUR Saint Pierre và Miquelon

(Pháp) Euro EUR Saint Vincent và

Grenadines Đô la Đông Caribê XCD Samoa Tala Samoa WST Samoa thuộc Mỹ Đô la Mỹ USD San Marino Euro EUR Sao Tome và Principe Dobra Sao Tome và Principe STD Senegal CFA Franc Tây Phi XOF Serbia Dinar Serbia RSD Seychelles Rupee Seychelles SCR Sierra Leone Leone Sierra Leone SLL Singapore Đô la Singapore SGD Sint Eustatius

(Hà Lan) Đô la Mỹ USD Sint Maarten

(Hà Lan) Guilder Antilles Hà Lan ANG Síp Euro EUR Slovakia Euro EUR Slovenia Euro EUR Somalia Shilling Somali SOS Sri Lanka Rupee Sri Lankan LKR Sudan Bảng Sudanese SDG Suriname Đô la Suriname SRD Svalbard và Jan Mayen

(Na Uy) Krone Na Uy NOK Swaziland Lilangeni Swaziland SZL Syria Bảng Syria SYP T Tajikistan Somoni Tajikistan TJS Tây Ban Nha Euro EUR Tanzania Shilling Tanzanian TZS Thái Lan Bạt Thái THB Thỗ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Thụy Điển Krona Thụy Điển SEK Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ CHF Timor-Leste Đô la Mỹ USD Togo CFA Franc Tây Phi XOF Tokelau

(New Zealand) Đô la New Zealand NZD Tonga Pa’anga Tonga TOP Triều Tiên Won Triều Tiên KPW Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago TTD Tristan da Cunha

(Anh) Bảng Anh GBP Trung Quốc Nhân dân tệ CNY Tunisia Dinar Tunisian TND Turkmenistan Manat Turkmen TMT Tuvalu Đô la Úc AUD U UAE Dirham UAE AED Úc Đô la Úc AUD Uganda Shilling Ugandan UGX Ukraina Grivna Ukraina UAH Uruguay Peso Uruguay UYU Uzbekistan Som Uzbekistan UZS V Vanuatu Vatu Vanuatu VUV Vatican Euro EUR Venezuela Bolivar Venezuela VEF Việt Nam Việt Nam Đồng VND Vương quốc Anh Bảng Anh GBP W Wallis và Futuna

(Pháp) CFP Franc XPF Y Ý Euro EUR Yemen Rial Yemen YER Z Zambia Kwacha Zambia ZMW Zimbabwe Đô la Mỹ USD

Source: https://evbn.org
Category: Địa Danh