Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt

STT Địa phương
63 Số di sản thế giới
8 Số khu DTSQ thế giới
11 Số di sản VH phi vật thể
13 Số DSTL thế giới
3 Số công viên địa chất
3 Số danh hiệu
38 Ghi chú 1 An Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 2 Bà Rịa – Vũng Tàu 0 0 1/21 0 0 1 . 3 Bạc Liêu 0 0 1/21 0 0 1 . 4 Bắc Giang 0 0 1/2+1/16+1/21+1/13 0 0 4 . 5 Bắc Kạn 0 0 1/13 0 0 1 . 6 Bắc Ninh 0 0 1/2+1/16+1/4 0 0 3 . 7 Bến Tre 0 0 1/21 0 0 1 . 8 Bình Dương 0 1/5 1/21 0 0 2 . 9 Bình Định 0 0 1/11 0 0 1 . 10 Bình Phước 0 1/5 1/21 0 0 2 . 11 Bình Thuận 0 0 1/21+1/11 0 0 2 . 12 Cà Mau 0 1 1/21 0 0 2 . 13 Cao Bằng 0 0 1/13 0 1 2 . 14 Cần Thơ 0 0 1/21 0 0 1 . 15 Đà Nẵng 0 0 1/11 0 0 1 . 16 Đắk Lắk 0 0 1/5 0 0 1 . 17 Đắk Nông 0 1/5 1/5 0 1 3 . 18 Điện Biên 0 0 1/13+1/4 0 0 2 . 19 Đồng Nai 0 1/5 1/21 0 0 2 . 20 Đồng Tháp 0 0 1/21 0 0 1 . 21 Gia Lai 0 0 1/5 0 0 1 . 22 Hà Giang 0 0 1/13 0 1 2 . 23 Hà Nam 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 24 Hà Nội 1 0 1/16+1+1/21+1/4 1 0 6 . 25 Hà Tĩnh 0 0 1/16+1/2+1/21 0 0 3 . 26 Hải Dương 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 27 Hải Phòng 0 1 1/16+1/21 0 0 3 . 28 Hậu Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 29 Hòa Bình 0 0 1/21 0 0 1 . 30 Hưng Yên 0 0 1/16+1/21 0 0 2 . 31 Khánh Hòa 0 0 1/11 0 0 1 . 32 Kiên Giang 0 1 1/21 0 0 2 . 33 Kon Tum 0 1 1/5 0 0 2 . 34 Lai Châu 0 0 1/13+1/4 0 0 2 . 35 Lạng Sơn 0 0 1/21+1/13 0 0 2 . 36 Lào Cai 0 0 1/5+1/21+1/13 0 0 3 . 37 Lâm Đồng 0 1/5+1 1/5+1/21 1 0 5 . 38 Long An 0 0 1/21 0 0 1 . 39 Nam Định 0 1/3 1/16+1/21 0 0 3 . 40 Nghệ An 0 1 1/16+1/2+1/21 0 0 4 . 41 Ninh Bình 1 1/3 1/16+1/21 0 0 4 . 42 Ninh Thuận 0 1 1/21+1/11 0 0 3 . 43 Phú Thọ 0 0 1+1+1/16+1/21 0 0 4 . 44 Phú Yên 0 0 1/11 0 0 1 . 45 Quảng Bình 1 0 1/16+1/11 0 0 3 . 46 Quảng Nam 2 1 1/11 0 0 3 . 47 Quảng Ngãi 0 0 1/11 0 0 1 . 48 Quảng Ninh 1 0 1/13 0 0 2 . 49 Quảng Trị 0 0 1/11 0 0 1 . 50 Sóc Trăng 0 0 1/21 0 0 1 . 51 Sơn La 0 0 1/13+1/4 0 0 2 . 52 Tây Ninh 0 0 1/21 0 0 1 . 53 Thái Bình 0 1/3 1/16+1/21 0 0 3 . 54 Thái Nguyên 0 0 1/13 0 0 1 . 55 Thanh Hóa 1 0 1/16+1/21 0 0 3 . 56 Thừa Thiên Huế 1 0 1+1/21+1/11 0 0 4 . 57 Tiền Giang 0 0 1/21 0 0 1 . 58 TP.HCM 0 1 1/21+1/21 0 0 3 . 59 Trà Vinh 0 0 1/21 0 0 1 . 60 Tuyên Quang 0 0 1/21+1/13 0 0 2 . 61 Vĩnh Long 0 0 1/21 0 0 1 . 62 Vĩnh Phúc 0 0 1/16+1/4+1/21 0 0 3 . 63 Yên Bái 0 0 1/21+1/13+1/4 0 0 3 .

Source: https://evbn.org
Category: Địa Danh