đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nếu mày cứ chọc lính của tao như thế thì chúng sẽ cư xử như đàn ông.
And if you insist on provoking my men like this, they will behave like men.
OpenSubtitles2018. v3
Đám đàn ông phải đi.
The men shall leave.
OpenSubtitles2018. v3
Một đàn ông và một phụ nữ đeo mặt nạ.
Occupants of the truck fled the scene, a man and a woman wearing ski masks.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đúng là người đàn ông tốt
You’ re a very nice man
opensubtitles2
Và có những phụ nữ là thủ phạm, và dĩ nhiên có đàn ông là nạn nhân.
And there are women who are perpetrators, and of course there are men who are victims.
ted2019
” Giết một người đàn ông, khủng bố một ngàn “.
” Kill one man, terrorize a thousand. “
QED
Người đàn ông tên Gióp đã phải chịu đau khổ cùng cực.
The man Job suffered to an extreme degree.
jw2019
Mình đã từng làm tình với 3 người đàn ông
Personally, I’ve made love to three men.
OpenSubtitles2018. v3
Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.
I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.
OpenSubtitles2018. v3
Ông là người đàn ông hoàn hảo.
He was the perfect gentleman.
QED
Vì vậy, tôi không thực sự có thể nhìn thấy cũ của tôi người đàn ông mà nhiều.
So I don’t really get to see my old man that much.
QED
Như mọi người đàn ông, huh.
As all men should, huh.
OpenSubtitles2018. v3
Chủ nhân của tôi muốn chỉ ra rằng đàn ông không cần núm ti.
My master points out that men don’t need nipples.
OpenSubtitles2018. v3
Đàn ông các ông thật là tàn nhẫn.
You men are so cruel.
OpenSubtitles2018. v3
Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng
I just want to be the man that you deserve– passionate, tender
opensubtitles2
Tôi sẽ không nhúc nhích cho niềm vui không có người đàn ông, I.
I will not budge for no man’s pleasure, I.
QED
Giờ để quay lại với lúc đầu, tại sao phụ nữ sống lâu hơn đàn ông?
Now, to return to the beginning, why do women live longer than men?
ted2019
Cách đây một, tôi chứng kiến một gã người đàn ông mở một thứ như thế.
Years ago I watched a man open an envelope like that one.
OpenSubtitles2018. v3
ĐỨC CHÚA TRỜI ĐÃ TẠO RA NGƯỜI ĐÀN ÔNG VÀ NGƯỜI ĐÀN BÀ NHƯ THẾ NÀO?
HOW GOD CREATED THE MAN AND THE WOMAN
jw2019
Một người đàn ông nguy hiểm đấy.
The man’s a menace.
OpenSubtitles2018. v3
Sáng này cần 1 con ngựa và 3 người đàn ông để khởi động.
This morning it took a horse and three men.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, ban giám khảo, người đàn ông đã có thể làm chỉ là tốt.
However, ‘ jury – men’would have done just as well .
QED
Ông ta cũng là một người đàn ông vĩ đại và một chiến binh.
He was also a great man and a warrior.
OpenSubtitles2018. v3
Mới đầu người đàn ông và đàn bà gặp nhau, tìm hiểu nhau, rồi yêu nhau.
A man and a woman meet, get to know each other, and fall in love.
jw2019
Cô biết không, phụ nữ giao tiếp với nhau dễ hơn là đàn ông.
You know, traditionally, women are much more communal than men.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://evbn.org
Category: Giới Tính