Xe Hyundai county 29 – giá bán xe Huyndai County 29 chỗ ngồi.

ĐỘNG CƠ

HYUNDAI

Kiểu

D4DA

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, Intercooler

Dung tích xi lanh (cm3)

3.907

Đường kính x Hành trình piston (mm)

104×115

Công suất cực đại/Tốc độ quay(Kw/v/p)

114/3.200

Môment xoắn cực đại/Tốc độquay(N.m/v/p)

373/1.800

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Dẫn động bằng thuỷ lực, trợ lực chân không. Đĩa đơn khô với lò xo xoắn.

Số tay

Cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

 

1st/2nd

5,380/3,028

3rd/4th

1,700/1,000

5th/Rev

0,722/5,380

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không.

HỆ THỐNG TREO

 

Trước

Kiểu phụ thuộc với phần tử đàn hồi là nhíp bán elip đặt dọc, phần tử giảm chấn là ống nhún thuỷ lực, thanh cân bằng.

Sau

Kiểu phụ thuộc với phần tử đàn hồi là nhíp bán elip đặt dọc, phần tử giảm chấn là ống nhún thuỷ lực, thanh cân bằng.

LỐP XE

 

Trước/Sau

7.00R16

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

7.080 x 2.035 x 2.755

Vết bánh trước (mm)

1.705

Vết bánh sau (mm)

1.495

Chiều dài của xe (mm)

1.190

Chiều dài đuôi xe (mm)

1.805

Chiều dài cơ sở (mm)

4.085

Khoảng sáng gầm xe (mm)

195

TRỌNG LƯỢNG

 

Trọng lượng không tải (kg)

4.050

Số người chở kể cả người lái

29

Trọng lượng toàn bộ (kg)

6.660

ĐẶC TÍNH

 

Tốc độ tối đa (km/h)

112

Khả năng leo dốc (%)

38,6

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

≤ 8,2

Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km)

≤13,5

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

90