học trò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Garcia, chúng tôi cần tên tất cả các học trò của anh ta.

Garcia, we need the names of all of his students.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhận một cậu học trò tên Darren Cross.

I took on a young protégé called Darren Cross.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thừa nhận mình đã dạy các con nghiêm khắc hơn học trò khác nhiều.

I will admit I trained my sons more strictly than the other apprentices.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi rất hạnh phúc rằng các học trò của mình đã thực hiện chiến dich này.

I am so happy that my students did this chiến dịch .

QED

Cháu sẽ thành học trò của bác, và sống cùng bác ở trong nhà ga.

You’ll be my apprentice, and you’ll live with me at the station.

OpenSubtitles2018. v3

Ổng là một họa sĩ giỏi ở miền bắc, học trò giỏi nhất của Giotto.

He’s a good painter from the north Giotto’s best pupil .

OpenSubtitles2018. v3

Nghe như học trò đối đầu giáo viên.

It just sounds like the student turns on the teacher.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dầu các giáo-sư thường coi bốn người học trò này như những “đứa hư-hỏng”.

All four were considered “bad” boys by their schoolteachers.

jw2019

Tôi lại trở thành đứa học trò trong tiết khoa học tự nhiên: tôi tò mò.

I was like I was in science class : I was curious .

Literature

Merah Dara, cô học trò bé nhỏ, là con gái của Beling Ungu.

Merah Dara, my younger female student, is the daughter of Beling Ungu.

OpenSubtitles2018. v3

Thầy giáo là phải có nghãi vụ chăm sóc cho học trò của mình.

It’s a duty for a teacher to take care of his student.

OpenSubtitles2018. v3

Một học trò giỏi.

Great student.

OpenSubtitles2018. v3

Bill Ritchie và mấy đứa học trò lớn thì bất cần.

Bill Ritchie and the other big boys didn’t care.

Literature

Giờ đây, cô dạy chính những học trò của mình tại đó.

Now, she teaches her own students there .

ted2019

Này, cậu học trò mới.

Hey, new boy.

OpenSubtitles2018. v3

Học trò của ông làm gì phía bên kia bức tường vậy?

What was your student doing beyond the walls?

OpenSubtitles2018. v3

Học trò phải nhìn mẫu đó và viết lại giống như vậy.

The student had to follow the example and try to make an exact copy underneath.

jw2019

Đó là những điều tôi cố gắng truyền đạt cho những học trò dưới quyền mình.

So that was the idea that I tried to get across to the youngsters under my supervision .

QED

Ngài đả thương học trò của ta.

You injured my disciple.

OpenSubtitles2018. v3

Một người học trò gởi cho cô một vé xem vỡ nhạc kịch Mignon.

One of her pupils had given her a pass for Mignon.

Literature

Học trò nổi tiếng nhất của ông là Giacomo Tritto.

His most famous pupil was Giacomo Tritto.

WikiMatrix

Còn nữa, thầy sẽ không để học trò của mình chết đâu.

Oh, and for the record: letting you die is not an option for me.

OpenSubtitles2018. v3

Có, vì điều này cũng giống như một học trò học theo gương của thầy giáo giỏi.

Yes, because it is possible to learn from a good teacher and his example.

jw2019

học trò của tôi muốn đến chúc mừng.

My students want to celebrate.

OpenSubtitles2018. v3

Năm bà đọc quyển sách đó cho học trò cũng là năm Titanic chìm.

She was reading that to her schoolkids the year the Titanic went down.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://evbn.org
Category: Học Sinh