Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự đầy đủ nhất

STT
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt

1
HR manager
trưởng phòng nhân sự

2
Standard
tiêu chuẩn

3
Application form
mẫu đơn ứng tuyển

4
Admistration
Quản trị

5
Conflict
mâu thuẫn

6
Development
sự phát triển

7
Human resource development
phát triển nguồn nhân lực

8
Internship
thực tập sinh

9
Interview
phỏng vấn

10
Job enlargement
đa dạng hóa công việc

11
Work environment
môi trường làm việc

12
Knowledge
kiến thức

13
Shift
ca, kíp, sự luân phiên

14
Output
đầu ra

15
Outstanding staff
nhân sự xuất sắc

16
Interview
phỏng vấn

17
Pay rate
mức lương

18
Colleague
đồng nghiệp

19
Performance
sự thực hiện, thành quả

20
Proactive
tiên phong thực hiện

21
Recruitment
sự tuyển dụng

22
Seniority
thâm niên

23
Skill
kỹ năng

24
Social security
an sinh xã hội

25
Taboo
điều cấm kỵ

26
Task
nhiệm vụ, phận sự

27
Transfer
thuyên chuyển nhân viên

28
Unemployed
thất nghiệp

29
Wrongful behavior
hành vi sai trái

30
Subordinate
cấp dưới

31
Stress of work
căng thẳng công việc

32
Strategic planning
hoạch định chiến lược

33
Labor contract
hợp đồng lao động

34
Specific environment
môi trường đặc thù

35
Starting salary
lương khởi điểm

36
Temporary
tạm thời

37
Case study
nghiên cứu tình huống

38
100 per cent premium payment
Trả lương 100%

39
Ability
Khả năng

40
Adaptive
Thích nghi

41
Adjusting pay rates
Điều chỉnh mức lương

42
Administrator cadre/High rank cadre
Cán bộ quản trị cấp cao

43
Aggrieved employee
Nhân viên bị ngược đãi

44
Aiming
Khả năng nhắm đúng vị trí

45
Air conflict
Mâu thuẩn cởi mở/ công khai

46
Allowances
Trợ cấp

47
Annual leave
Nghỉ phép thường niên

48
Application Form
Mẫu đơn ứng tuyển

49
Apprenticeship training
Đào tạo học nghề

50
Absent from work
Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

51
Arbitrator
Trọng tài

52
Assessment of employee potential
Đánh giá tiềm năng nhân viên

53
Alternation Ranking method
Phương pháp xếp hạng luân phiên

54
Average
Trung bình

55
Award/reward/gratification/bonus
Thưởng, tiền thưởng

56
Behavior modeling
Mô hình ứng xử

57
Behavioral norms
Các chuẩn mực hành vi

58
Benchmark job
Công việc chuẩn để tính lương

59
Benefits
Phúc lợi

60
Blank (WAB)
Khoảng trống trong mẫu đơn

61
Board interview/Panel interview
Phỏng vấn hội đồng

62
Bottom-up approach
Phương pháp đi từ dưới lên trên

63
Breakdowns
Bế tắc

64
Business games
Trò chơi kinh doanh

65
Bureaucratic
Quan liêu

66
Career employee
Nhân viên chính ngạch/Biên chế

67
Career planning and development

Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)

68
Case study
Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống

69
Class A
Hạng A

70
Classroom lecture
Bài thuyết trình trong lớp

71
Coaching
Huấn luyện

72
Cognitive ability test
Trắc nghiệm khả năng nhận thức

73
Cognitive dissonance
Bất hòa nhận thức

74
Collective agreement
Thỏa ước tập thể

75
Collective bargaining
Thương nghị tập thể

76
Combination of methods
Tổng hợp các phương pháp

77
Comfortable working conditions
Điều kiện làm việc thoải mái

78
Compensation
Lương bổng

79
Compensation equity
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

80
Competent supervision
Kiểm tra khéo léo

81
Computer-assisted instruction (CAI)
Giảng dạy nhờ máy tính

82
Conference
Hội nghị

83
Conflict tolerance
Chấp nhận mâu thuẩn

84
Contractual employee
Nhân viên hợp đồng

85
Controlling
Kiểm tra

86
Congenial co-workers
Đồng nghiệp hợp ý

87
Corporate culture
Bầu văn hóa công ty

88
Corporate philosophy
Triết lý công ty

89
Correlation analysis
Phân tích tương quan

90
Cost of living
Chi phí sinh hoạt

91
Cyclical variation
Biến thiên theo chu kỳ

92
Challenge
Thách đó

93
Daily worker
Nhân viên công nhật

94
Day care center

Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc

95
Death in service compensation
Bồi thường tử tuất

96
Demotion
Giáng chức

97
Delphi technique
Kỹ thuật Delphi

98
Detective interview
Phỏng vấn hướng dẫn

99
Determinants
Các yếu tố quyết định

100
Disciplinary action
Thi hành kỷ luật

101
Discipline
Kỷ luật

102
Disciplinary action process
Tiến trình thi hành kỷ luật

103
Drug testing
Kiểm tra dùng thuốc

104
Duty
Nhiệm vụ

105
Early retirement
Về hưu non

106
Education assistance
Trợ cấp giáo dục

107
Education
Giáo dục

108
Emerson efficiency bonus payment
Trả lương theo hiệu năng

109
Employee behavior
Hành vi của nhân viên

110
Employee manual/Handbook
Cẩm nang nhân viên

111
Employee recording

Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác

112
Employee referrals
Nhờ nhân viên giới thiệu

113
Employee relation services
Dịch vụ tương quan nhân sự

114
Employee relations/Internal employee relation
Tương quan nhân sự

115
Employee service
Dịch vụ công nhân viên

116
Employee stock ownership plan (ESOP)

Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần

117
Employment
Tuyển dụng

118
Employment agency
Công ty môi giới việc làm

119
Employment interview/ In-depth interview
Phỏng vấn sâu

120
Entrepreneurial
Năng động, sáng tạo

121
Entry- level professionals
Chuyên viên ở mức khởi điểm

122
Evaluation and follow up
Đánh giá và theo dõi

123
Essay method

Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật

124
Esteem needs
Nhu cầu được kính trọng

125
Evolution of application / Review of application
Xét đơn ứng tuyển

126
External environment
Môi trường bên ngoài

127
External equity
Bình đẳng so với bên ngoài

128
Extreme behavior
Hành vi theo thái cực

129
Fair
Tạm

130
Family benefits
Trợ cấp gia đình

131
Financial compensation
Lương bổng đãi ngộ về tài chính

132
Financial management
Quản trị Tài chính

133
Finger dexterity
Sự khéo léo của ngón tay

134
Flextime
Giờ làm việc uyển chuyển, linh động

135
Floater employee
Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên

136
Forecasting
Dự báo

137
Formal system
Hệ thống chính thức

138
Former employees
Cựu nhân viên

139
Gain sharing payment or the halsey premium plan

Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng

140
Gantt task anh Bonus payment

Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng

141
General environment
Môi trường tổng quát

142
General knowledge tests
Trắc nghiệm kiến thức tổng quát

143
Going rate/wege/ Prevailing rate
Mức lương hiện hành trong Xã hội

144
Good
Giỏi

145
Governmental agencies
Cơ quan nhà nước

146
Graduate
Sinh viên mới ra trường

147
Graphic rating scales method

Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị

148
Graphology
Khoa nghiên cứu chữ viết

149
Grievance procedure
Thủ tục giải quyết khiếu nại

150
Gross salary
Lương gộp (Chưa trừ thuế)

151
Group appraisal
Đánh giá nhóm

152
Group emphasis
Chú trọng vào nhóm

153
Group incentive plan/Group incetive payment
Trả lương theo nhóm

154
Group interview
Phỏng vấn nhóm/

155
Group life insuarance
Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm

156
Hazard pay
Tiền trợ cấp nguy hiểm

157
Heath and safety
Y tế và An toàn lao động

158
Hierarchy of human needs

Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người

159
Holiday leave
Nghỉ lễ (có lương)

160
Hot stove rule
Nguyên tắc lò lửa nóng

161
How to influence human behavior

Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người

162
Human resource department
Bộ phận/Phòng Nhân sự

163
Human resource managerment

Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực

164
Human resource planning

Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực

165
Immediate supevisior

Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)

166
In- basket training

Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ

167
Incentive compensation
Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS

168
Incentive payment
Trả lương kích thích lao động

169
Individual incentive payment
Trả lương theo cá nhân

170
Informal group
Nhóm không chính thức

171
Input
Đầu vào/nhập lượng

172
Insurance plans
Kế hoạch bảo hiểm

173
Integrated human resource managerment
Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể

174
Interlligence tests
Trắc nghiện trí thông minh

175
Internal employee relations
Tương quan nhân sự nội bộ

176
Internal environment
Môi trường bên trong

177
Internal equity
Bình đẳng nội bộ

178
Job
Công việc

179
Job analysis
Phân tích công việc

180
Job behaviors
Các hành vi đối với công việc

181
Job bidding
Thông báo thủ tục đăng ký

182
Job description
Bảng mô tả công việc

183
Job enrichment
Phong phú hóa công việc

184
Job environment
Khung cảnh công việc

185
Job envolvement
Tích cực với công việc

186
Job expenses
Công tác phí

187
Job knownledge test

Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn

188
Job peformance
Sự hoàn thành công tác

189
Job posting
Niêm yết chỗ làm còn trống

190
Job pricing
Ấn định mức trả lương

191
Job rotation
Luân phiên công tác

192
Job satisfaction
Thỏa mãn với công việc

193
Job sharing
Chia sẻ công việc

194
Job specification

Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc

195
Job title
Chức danh công việc

196
Key job
Công việc chủ yếu

197
Labor agreement
Thỏa ước lao động

198
Labor relations
Tương quan lao động

199
Layoff

Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm

200
Leading
Lãnh đạo

201
Leave/Leave of absence
Nghỉ phép

202
Lethargic
Thụ động

203
Line management
Quản trị trực tuyến

204
Macroen environment
Môi trường vĩ mô

205
Managerment By Ojectives(MBO)
Quản trị bằng các mục tiêu

206
managerial judgment
Phán đoán của cấp quản trị

207
Manpower inventory
Hồ sơ nhân lực

208
Manpower replacement chart
Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực

209
Manual dexterity
Sự khéo léo của tay

210
Marketing management
Quản lý Marketing

211
Maternity leave
Nghỉ chế độ thai sản

212
Means- ends orientation

Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh

213
Medical benefits
Trợ cấp Y tế

214
Mega- environment
Môi trường vĩ mô

215
Member identity
Tính đồng nhất giữa các thành viên

216
Micro environment
Môi trường vi mô

217
Miniaturization
Sự thu nhỏ

218
Mixed interview
Phỏng vấn tổng hợp

219
Motion study
Nghiên cứu cử động

220
Motivation hygiene theory

Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh

221
Moving expenses
Chi phí đi lại

222
Narrative form rating method

Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật

223
New employee checklist

Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới

224
Night work
Làm việc ban đêm

225
Non-financial compensation
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính

226
Norms

Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn

227
Observation
Quan sát

228
Off the job training
Đào tạo ngoài nơi làm việc

229
Official
Chính quy, bài bản, nghi thức

230
Omnipotent view
Quan điểm vạn năng

231
On the job training
Đào tạo tại chổ

232
One-on-one interview
Phỏng vấn cá nhân

233
Open culture
Bầu không khí văn hóa mở

234
Open systems focus
Chú trọng đến các hệ thống mở

235
Operational planning
Hoạch định tác vụ

236
Operational/ Task-environment
Môi trường tác vụ/công việc

237
Oral reminder
Nhắc nhở miệng

238
Organizational behavior/Behavior
Hành vi trong tổ chức

239
Organizational commitment
Gắn bó với tổ chức

240
Organizing
Tổ chức

241
Orientation
Hội nhập vào môi trường làm việc

242
Orientation manual

Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc

243
Outplacement

Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác

244
Outstanding
Xuất sắc

245
Overcoming Breakdowns
Vượt khỏi bế tắc

246
Overtime
Giờ phụ trội

247
Paid absences
Vắng mặt vẫn được trả tiền

248
Paid leave
Nghỉ phép có lương

249
Paired comparisons method
Phương pháp so sánh từng cặp

250
Pay
Trả lương

251
Pay followers
Những người/hãng có mức lương thấp

252
Pay grades
Ngạch/hạng lương

253
Pay scale
Thang lương

254
Pay leaders
Đứng đầu về trả lương cao

255
Pay ranges
Bậc lương

256
Pay roll/Pay sheet
Bảng lương

257
Pay-day
Ngày phát lương

258
Payment for time not worked

Trả lương trong thời gian không làm việc

259
Pay-slip
Phiếu lương

260
Peers
Đồng nghiệp

261
Penalty
Hình phạt

262
People Focus
Chú trọng đến con người

263
Perception
Nhận thức

264
Performance
Hoàn thành công việc

265
Performance appraisal

Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác

266
Performance appraisal data
Dữ kiện đánh giá thành tích công tác

267
Performance expectation
kỳ vọng hoàn thành công việc

268
Permanent
Vĩnh viễn

269
Personality tests
Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách

270
Person-hours/man-hours
Giờ công lao động của một người

271
Personnel management
Quản trị nhân viên

272
Piecework payment
Trả lương khoán sản phẩm

273
Planning
Hoạch định

274
Polygraph Tests
Kiểm tra bằng máy nói dối

275
Poor/Unsatisfactory
Kém

276
Predictors
Chỉ số tiên đoán

277
Preliminary interview/ Initial Screening interview
Phỏng vấn sơ bộ

278
Premium pay
Tiền trợ cấp độc hại

279
Present employees
Nhân viên hiện hành

280
Pressure group
Các nhóm gây áp lực

281
Principle “Equal pay, equal work”

Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực)

282
Proactive
Chủ động

283
Problem solving interview
Phỏng vấn giải quyết vấn đề

284
Production/Services management
Quản trị sản xuất dịch vụ

285
Profit sharing
Chia lời

286
Programmed instruction

Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình

287
Promotion
Thăng chức

288
Profesion
Chuyên ngành, chuyên môn

289
Psychological tests
Trắc nghiệm tâm lý

290
Punishment
Phạt

291
Physical examination
Khám sức khỏe

292
Physiognomy
Khoa tướng học

293
Physiological needs
Nhu cầu sinh lý

294
Quality of work life

Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc

295
Quantitative techniques
Kỹ thuật định lượng

296
Questionnaire
Bảng câu hỏi

297
Random variation
Biến thiên ngẫu nhiên

298
Ranking method
Phương pháp xếp hạng

299
Ratifying the agreement
Phê chuẩn thỏa ước

300
Rating scales method
Phương pháp mức thang điểm

301
Ratio analysis
Phân tích tỷ suất nhân quả

302
Reactive
Chống đỡ, phản ứng lại

303
Recruitment
Tuyển mộ

304
Reference and background check/Background investigation
Sưu tra lý lịch

305
Regression analysis
Phân tích hồi quy

306
Reorientation
Tái Hội nhập vào môi trường làm việc

307
Research and development
Nghiên cứu và phát triển

308
Resignation
Xin thôi việc

309
Responsibility
Trách nhiệm

310
Résumé/Curriculum vitae(C.V)
Sơ yếu lý lịch

311
Retirement plans
Kế hoạch về hưu

312
Reward Criteria
Các tiêu chuẩn tưởng thưởng

313
Risk tolerance
Chấp nhận rủi ro

314
Role paying
Đóng kịch/nhập vai

315
Safety/Security needs
Nhu cầu an toàn/bảo vệ

316
Salary advances
Lương tạm ứng

317
Salary and wages administration
Quản trị lương bổng

318
Scanlon plan
Kế hoạch scanlon

319
Seasonal variation
Biến thiên theo mùa

320
Second shift/swing shift
Ca 2

321
Self-actualization needs
Nhu cẩu thể hiện bản thân

322
Selection test
Trắc nghiệm tuyển chọn

323
Selection process
Tiến trình tuyển chọn

324
Self appraisal
Tự đánh giá

325
Self- employed workers
Công nhân làm nghề tự do

326
Seniority
Thâm niên

327
Services and benefits
Dịch vụ và phúc lợi

328
Severance pay

Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang)

329
Sick leaves
Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

330
Simulators

Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng

331
Skills
Kỹ năng/tay nghề

332
Social assistance
Trợ cấp Xã hội

333
Social needs
Nhu cầu Xã hội

334
Social security
An sinh Xã hội

335
Sound policies
Chính sách hợp lý

336
Specific environment
Môi trường đặc thù

337
Standard hour plan
Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định

338
Starting salary
Lương khởi điểm

339
State owned company
Công ty nhà nước

340
Stock option
Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ

341
Stop- Smoking program
Chương trình cai thuốc lá

342
Straight piecework plan

Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm

343
Strategic planning
Hoạch định chiến lược

344
Stress of work
Căng thẳng nghề nghiệp

345
Stress Interview
Phỏng vấn căng thẳng

346
Structured/Diredtive/Patterned interview
Phỏng vấn theo mẫu

347
Subcontracting
Hợp đồng gia công

348
Subordinates
Cấp dưới

349
Super class
Ngoại hạng

350
Surplus of workers
Thặng dư nhân viên

351
Taboo
Điều cấm kỵ

352
Take home pay

Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)

353
Task
Công tác cụ thể

354
Telecommuting
Làm việc ở nhà truyền qua computer

355
Tell-and-listen interview
Phỏng vấn nói và nghe

356
Tell-and-sell interview
Phỏng vấn nói và thuyết phục

357
Temporary employees
Nhân viên tạm

358
Tendency
Xu hướng

359
Termination
Hết hạn hợp đồng

360
Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees
Cho nhân viên nghỉ việc

361
Time payment
Trả lương theo thời gian

362
Time study
Nghiên cứu thời gian

363
The appraisal interview
Phỏng vấn đánh giá

364
The critical incident method

Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng

365
The long- run trend
Xu hướng lâu dài

366
The natural selection model
Mô hình lựa chọn tự nhiên

367
The organization’s culture
Bầu không khí văn hóa tổ chức

368
The recruitment process
Quy trình tuyển mộ

369
The resource dependence model
Mô hình dựa vào tài nguyên

370
The shared aspect of culture
Khía cạnh văn hóa được chia sẻ

371
The third shift/ Graveyard shift
Ca 3

372
The Unstructured
Phỏng vấn không theo mẫu

373
Training
Đào tạo

374
Transfer
Thuyên chuyển

375
Travel benefits
Trợ cấp đi đường

376
Trend analysis
Phân tích xu hướng

377
Uncertainty
Bất trắc

378
Unemployed
Người thất nghiệp

379
Unemployment benefits
Trợ cấp thất nghiệp

380
Unit integration
Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị

381
Unofficial
Không chính thức

382
Vacation leave
Nghỉ hè (Có lương)

383
Variable
Biến số

384
Vestibule training
Đào tạo xa nơi làm việc

385
Violation of company rules
Vi phạm điều lệ của Công ty

386
Violation of health and safety standards

Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động

387
Violation of law
Vi phạm luật

388
Vision/Vision driven
Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn

389
Vocational interest tests
Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp

390
Voluntary resignation
Xin thôi việc tự nguyện

391
Voluntary applicant/ unsolicited applicant
Ứng viên tự ứng tuyển

392
Wage
Lương công nhật

393
Warning
Cảnh báo

394
Work environment
Môi trường làm việc

395
Work sample tests

Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể

396
Work sampling
Lấu mẫu công việc

397
Work simplification program
Chương trình đơn giản hóa công việc

398
Worker’s compensation

Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động

399
Working hours
Giờ làm việc

400
Wrist-finger speed
Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay

401
Written reminder
Nhắc nhở bằng văn bản

402
Wrongful behavior
Hành vi sai trái

403
Zero-Base forecasting technique
Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm

404
Supervisory style
Phong cách quản lý

405
Expertise
Chuyên môn

406
Demanding
Đòi hỏi khắt khe

407
Private company
Tổ chức, tập đoàn tư nhân

408
Import – export
xuất nhập khẩu

409
Carrer employee
nhân viên biên chế

410
Performance review
Đánh giá năng lực

411
Balance report
cân đối chi tiêu

412
Budget
quỹ, ngân quỹ

413
Pension
Lương hưu

414
Commission
Hoa hồng

415
Annual adjustment
Điều chỉnh hàng năm

416
Pay parity
Bình đẳng tiền lương

417
Reactive
Chống đỡ, phản ứng lại

418
Administrator carde/High rank cadre
Cán bộ quản trị cấp cao

419
Aternation Ranking method
Phương pháp xếp hạng luân phiên

420
Derective interview
Phỏng vấn hướng dẫn

421
Discriplinary action process
Tiến trình thi hành kỷ luật

422
Employee leasing
Thuê mướn Nhân viên