TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và được coi là lĩnh vực yêu thích trên toàn thế giới. Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thể thao nhé!
Mục Lục
1. 38 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng nhất trên thế giới
- Aerobics
/eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
- Archery
/ˈɑːtʃəri/: bắn cung
- Athletics
/æθˈletɪks/: điền kinh
- Badminton
/ˈbædmɪntən/: cầu lông
- Baseball
/ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
- Basketball
/ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ
- Boxing
/ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
- Cycling
/ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
- Fencing
/ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
- Goal
/ɡəʊl/: gôn
- Gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
- Hang
/hæŋ/: xiếc
- High jumping
/haɪ dʒʌmp/: nhảy cao
- Hockey
/ˈhɒki/: khúc côn cầu
- Horse race
/hɔːs reɪs/: đua ngựa
- Hurdle rate
/ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào
- Hurdling
/ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua sào
- Ice-skating
/aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng
- Javelin
/ˈdʒævəlɪn/: ném sào
- Javelin throw
/ˈdʒævəlɪn θrou/: ném lao
- Marathon race
/ˈmærəθən reɪs/: chạy maratông
- Pole vault
/pəʊl vɔːlt/: nhảy sào
- Polo
/ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
- Regatta
/rɪˈɡætə/: đua thuyền
- Rugby
/ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
- Scuba diving
/ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
- Show Jumping
/ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy qua sào
- Snooker
/ˈsnuːkə/: bi da
- Soccer
/ˈsɑːkər/: bóng đá
- Swimming
/ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
- Table tennis
/ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
- Tennis
/ˈtenɪs/: quần vợt
- Upstart
/ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
- Volleyball
/ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
- Water-skiing
/ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt ván nước
- Weightlifting
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
- Windsurfing
/ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
- Wrestle
/ˈresəl/: đấu vật
2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao
- Ball
/bɔːl/
: quả bóng
- Baseball bat
/ˈbeɪsbɔl bæt/
: gậy bóng chày
- Boxing glove
/ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/
: Găng tay đấm bốc
- Fishing rod
/ˈfɪʃɪŋ rɒd/
: Cần câu cá
- Football boots
/ˈfʊtbɔːl buːt/: giày bóng đá
- Golf club
/ɡɒlf klʌb/: Gậy đánh gôn
- Hockey stick
/ˈhɒki stɪk/: Gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates
/ˈaɪs skeɪt/: Giầy trượt băng
- Pool cue
/puːl kjuː/: Gậy chơi bi-a
- Rugby ball
/ˈrʌɡbi bɔːl/: Quả bóng bầu dục
- Running shoes
/ˈrʌnɪŋ ʃuː/: Giày chạy
- Skateboard
/ˈskeɪtbɔːd/: Ván trượt
- Skis
/skiː/: Ván trượt tuyết
- Squash racquet
/skwɒʃ rækɪt/: Vợt đánh quần
- Tennis Racquet
/ˈtenɪs rækɪt/: Vợt cầu lông
3. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh
- Arena
/əˈriːnə/: Đấu trường
- Boxing ring
/ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/:
Võ đài quyền anh
- Cricket ground
/ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/:
Sân criket
- Football pitch
/ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/:
Sân bóng đá
- Golf course
/ˈɡɒlf ˌkɔːs/:
Sân gôn
- Ice rink
/ˈaɪs ˌrɪŋk/:
Sân trượt băng
- Racetrack
/ˈreɪs.træk/:
Đường đua
- Running track
/’rʌnɪŋ.træk/:
Đường chạy đua
- Squash court
/skwɒ.kɔːt/:
Sân chơi bóng quần
- Stand
/stænd/:
Khán đài
- Swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
- Tennis court
/ˈtenis.kɔːt/:
Sân tennis
- Gym
/dʒɪm/:
Phòng tập
4. Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh
- FIFA The World Cup
/ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Đây là giải bóng đá thế giới, do Liên đoàn Bóng đá thế giới tổ chức cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên, diễn ra 4 năm một lần
- International Amateur Athletic Federation (IAAF)
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/: Sự kiện thể thao dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh, diễn ra 2 năm một lần.
- The Olympics
/ðiː əˈlɪm.pɪks/: Thế vận hội Olympic với nhiều bộ môn thể thao như bóng đá, điền kinh, cử tạ, đua xe đạp, đấu kiếm, đấu vật, … Diễn ra 4 năm một lần tại quốc gia đăng cai Thế vận hội.
- SEA Games (Southeast Asian Games)
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội thể thao Đông Nam Á dành cho các nước thành viên trong khu vực, được diễn ra 2 năm một lần tại nước đăng cai.
- UEFA European Championship
/ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp/: Đây là giải bóng đá do Liên đoàn Bóng đá các nước Châu Âu tổ chức, hay còn gọi là Cúp C1 Châu Âu (Euro)
- Rugby World Cup
/ˈrʌɡbi ˌwɜːld ˈkʌp/: Đây là Giải vô địch Bóng bầu dục thế giới được tổ chức 4 năm một lần, với sự tham gia của các đội tuyển bóng bầu dục đẳng cấp từ khắp nơi trên thế giới.
5. Các câu hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh
A: Do you like outdoor sports? (Bạn có thích các môn thể thao ngoài trời không?)
B: Outdoor sports sounds really interesting. I love swimming so much. (Thể thao ngoài trời rất thú vị mà, tôi rất thích môn bơi lội)
A: What is your favorite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
B: I like many kinds of sports, but my favorite is swimming. (Tôi thích rất nhiều môn thể thao, nhưng tôi thích nhất là bơi lội)
A: What other sports would you like to play? (Bạn có muốn chơi môn thể thao nào khác không?)
B: I would like to play badminton, racing… I think they are really interesting. (Tôi thích chơi cầu lông, đua xe…thôi nghĩ nó rất thú vị đấy!)
A: What are the benefits of sports? (Những lời ích của việc chơi thể thao là gì?)
B: Playing sports can give you a healthy life and a fit body. (Chơi thể thao có thể mang lại cho bạn một cuộc sống lành mạnh và một thân hình cân đối)
A: What is the most popular sport in Vietnam? (Môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?)
B: I think that football is the most popular sport in Vietnam. (Tôi nghĩ bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam)