TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG

Quản lý TDTT

(7810301)

Xét tuyển

B04: Toán – Sinh học – Giáo dục công dân

C18: Ngữ văn – Sinh học – Giáo dục công dân

Xét  tuyển và

thi năng khiếu

T00: Toán – Sinh học – Năng khiếu TDTT

T05: Ngữ văn – Giáo dục công dân – Năng khiếu TDTT

Y sinh học TDTT

(7729001)

Xét tuyển

B00: Toán – Hóa học – Sinh học

B04: Toán – Sinh học – Giáo dục công dân

Xét  tuyển và

thi năng khiếu

T00: Toán – Sinh học – Năng khiếu TDTT

T03: Ngữ văn – Sinh học – Năng khiếu TDTT

Giáo dục thể chất

(7140206)

Huấn luyện thể thao

(7140207)

Xét  tuyển và

thi năng khiếu

T00: Toán – Sinh học – Năng khiếu TDTT

T03: Ngữ văn – Sinh học – Năng khiếu TDTT

T05: Ngữ văn – Giáo dục công dân – Năng khiếu TDTT

T08: Toán – Giáo dục công dân – Năng khiếu TDTT

Liên kết:Xổ số miền Bắc