Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Tuyển Sinh 2022
Ngành Kế toán
Mã ngành: 7340301
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A07, A09, D84
Ngành Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A07, A09, D84
Ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A07, A09, D84
Ngành Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A06, B00, D07
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A04, A10
Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 7510202
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A03, A10
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A03, A10
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A04, A10
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A04, A10
Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A04, A10
Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00, A06, B00, B04
Ngành Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A06, B00, B04, C08
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: D01, D14, D15, D84
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: C00, C20, D14, D15
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A07, A09, C00, C20
Ngành Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A07, A09, C00, C20
Ngành Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A07, C00, D01, D15