Tra từ raise – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
raise
raise[reiz]ngoại động từ nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên to raise one’s glass to someone nâng cốc chúc sức khoẻ ai to raise anchor kéo neo lên, nhổ neo lên to raise someone from his knees đỡ ai đang quỳ đứng dậy to raise a sunken ship trục một cái tàu đắm lên to raise one’s hand giơ tay lên to raise one’s eyes ngước mắt lên to raise one’s head ngẩng đầu lên to raise one’s hat to somebody ngả mũ chào ai we raised the fence and fixed it in position chúng tôi dựng hàng rào lên và đóng vào vị trí xây dựng, dựng to raise a building xây dựng một toà nhà to raise a statue dựng tượng nuôi; trồng to raise a large family nuôi một gia đình lớn I was raised by my aunt on a farm tôi được cô tôi nuôi trong một trang trại to raise vegetable trồng rau to raise chickens nuôi gà nêu lên, đưa ra; đề xuất to raise a point nêu lên một vấn đề to raise a claim đưa ra một yêu sách to raise an objection đưa ra ý kiến phản đối làm cho cái gì được nghe thấy to raise a commotion, fuss, protest, stink dấy lên một sự chấn động, ồn ào, phản kháng, phiền toái to raise the alarm/alert nổi còi báo động/báo nguy làm cho cái gì nổi lên hoặc xuất hiện; gây ra to raise a storm gây ra một cơn bão tố to raise astonishment làm ngạc nhiên to raise doubts, fears, suspicions in people’s minds dấy lên sự nghi hoặc, sợ hãi, ngờ vực trong tâm trí người ta to raise a laugh làm cho mọi người cười to raise a disturbance gây nên sự náo động the horse’s hooves raised a cloud of dust vó ngựa làm bốc lên một đám bụi mù tăng, làm tăng thêm to raise the reputation of… tăng thêm danh tiếng của (ai…) to raise production to the maximum tăng sản lượng đến mức cao nhất to raise someone’s salary tăng lương cho ai to raise colour tô màu cho thẫm hơn phát động, kích động, xúi giục to raise the people against the aggressors phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược làm nở, làm phồng lên to raise bread with yeast dùng men làm nở bánh mì cất cao (giọng…); lên (tiếng…) to raise a cry kêu lên một tiếng to raise one’s voice in defence of someone lên tiếng bênh vực ai đắp cao lên, xây cao thêm to raise a wall xây tường cao thêm đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) to raise someone to power đưa ai lên cầm quyền to raise someone to a higher rank đề bạt ai khai thác (than) the amount of coal raised from the mine số lượng than khai thác ở mỏ làm bốc lên, làm tung lên to raise a cloud of dust làm tung lên một đám bụi mù thu, thu góp (tiền, thuế…); tổ chức, tuyển mộ (quân…) to raise taxes thu thuế to raise a loan thu gom tiền vay nợ to raise a subscription mở cuộc lạc quyên to raise an army tổ chức (xây dựng) một đạo quân to raise funds for charity gây quỹ từ thiện a fund-raising event cuộc thi đấu lấy tiền gây quỹ gọi về to raise a spirit gọi hồn về chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây…); nhổ (trại…) to raise a siege rút bỏ một cuộc bao vây to raise a blockade rút bỏ một cuộc phong toả to raise a camp nhổ trại (hàng hải) trông thấy to raise the land trông thấy bờ (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ…) to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke) la lối om sòm; gây náo loạn to raise a dust làm bụi mù gây náo loạn làm mờ sự thật, che giấu sự thật to raise someone from the dead cứu ai sống to raise the wind tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì…)danh từ sự nâng lên; sự tăng lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng (lương) (như) rise get a raise of 200 được tăng thêm 200 đồng (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì…)
tăng, nâng lên (luỹ thừa)
/reiz/
ngoại động từ
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
to raise one’s glass to someone nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to raise anchor kéo neo lên, nhổ neo lên
to raise someone from his knees đỡ ai đang quỳ đứng dậy
to raise a sunken ship trục một cái tàu đắm lên
to raise one’s arm giơ tay lên
to raise one’s eyes ngước mắt lên
to raise one’s head ngẩng đầu lên
xây dựng, dựng
to raise a building xây dựng một toà nhà
to raise a statue dựng tượng
nuôi trồng
to raise a large family nuôi một gia đình lớn
to raise vegetable trồng rau
to raise chickens nuôi gà
nêu lên, đưa ra; đề xuất
to raise a point nêu lên một vấn đề
to raise a claim đưa ra một yêu sách
to raise an objection đưa ra ý kiến phản đối
làm ra, gây nên
to raise a storm gây ra một cơn bão tố
to raise astonishment làm ngạc nhiên
to raise suspiction gây nghi ngờ
to raise a laugh làm cho mọi người cười
to raise a disturbance gây nên sự náo động
tăng, làm tăng thêm
top raise the reputation of… tăng thêm danh tiếng của (ai…)
to raise production to the maximum tăng sản lượng đến mức cao nhất
to raise someone’s salary tăng lương cho ai
to raise colour tô màu cho thẫm hơn
phát động, kích động, xúi giục
to raise the people against the aggressors phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược
làm phấn chấn tinh thần ai
làm nở, làm phồng lên
to raise bread with yeast dùng men làm nở bánh mì
cất cao (giọng…); lên (tiếng…)
to raise a cry kêu lên một tiếng
to raise one’s voice in defence of someone lên tiếng bênh vực ai
đắp cao lên, xây cao thêm
to raise a wall xây tường cao thêm
đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
to raise someone to power đưa ai lên cầm quyền
to raise someone to a higher rank đề bạt ai
khai thác (than)
the amount of coal raised from the mine số lượng than khai thác ở mỏ
làm bốc lên, làm tung lên
to raise a cloud of dust làm tung lên một đám bụi mù
thu, thu góp (tiền, thuế…); tổ chức, tuyển mộ (quân…)
to raise taxes thu thuế
to raise troop mộ quân
to raise a subscription mở cuộc lạc quyên
to raise an army tổ chức (xây dựng) một đạo quân
gọi về
to raise a spirit gọi hồn về
chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây…); nhổ (trại…)
to raise a siege rút bỏ một cuộc bao vây
to raise a blockade rút bỏ một cuộc phong toả
to raise a camp nhổ trại
(hàng hải) trông thấy
to raise the land trông thấy bờ
(kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ…) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke
la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust
làm bụi mù
gây náo loạn
làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead
cứu ai sống !to raise the wind
tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì…)
danh từ
sự nâng lên; sự tăng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì…)
trông thấy bờ(kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ…) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smokela lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dustlàm bụi mùgây náo loạnlàm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the deadcứu ai sống !to raise the windtính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì…)danh từsự nâng lên; sự tăng lên(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì…)
to raise the land
nhổ trại(hàng hải) trông thấy
to raise a camp
rút bỏ một cuộc phong toả
to raise a blockade
rút bỏ một cuộc bao vây
to raise a siege
gọi hồn vềchấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây…); nhổ (trại…)
to raise a spirit
tổ chức (xây dựng) một đạo quângọi về
to raise an army
mở cuộc lạc quyên
to raise a subscription
mộ quân
to raise troop
thu thuế
to raise taxes
làm tung lên một đám bụi mùthu, thu góp (tiền, thuế…); tổ chức, tuyển mộ (quân…)
to raise a cloud of dust
số lượng than khai thác ở mỏlàm bốc lên, làm tung lên
the amount of coal raised from the mine
đề bạt aikhai thác (than)
to raise someone to a higher rank
đưa ai lên cầm quyền
to raise someone to power
xây tường cao thêmđề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
to raise a wall
lên tiếng bênh vực aiđắp cao lên, xây cao thêm
to raise one’s voice in defence of someone
kêu lên một tiếng
to raise a cry
dùng men làm nở bánh mìcất cao (giọng…); lên (tiếng…)
to raise bread with yeast
phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lượclàm phấn chấn tinh thần ailàm nở, làm phồng lên
to raise the people against the aggressors
tô màu cho thẫm hơnphát động, kích động, xúi giục
to raise colour
tăng lương cho ai
to raise someone’s salary
tăng sản lượng đến mức cao nhất
to raise production to the maximum
tăng thêm danh tiếng của (ai…)
top raise the reputation of…
gây nên sự náo độngtăng, làm tăng thêm
to raise a disturbance
làm cho mọi người cười
to raise a laugh
gây nghi ngờ
to raise suspiction
làm ngạc nhiên
to raise astonishment
gây ra một cơn bão tố
to raise a storm
đưa ra ý kiến phản đốilàm ra, gây nên
to raise an objection
đưa ra một yêu sách
to raise a claim
nêu lên một vấn đề
to raise a point
nuôi gànêu lên, đưa ra; đề xuất
to raise chickens
trồng rau
to raise vegetable
nuôi một gia đình lớn
to raise a large family
dựng tượngnuôi trồng
to raise a statue
xây dựng một toà nhà
to raise a building
ngẩng đầu lênxây dựng, dựng
to raise one’s head
ngước mắt lên
to raise one’s eyes
giơ tay lên
to raise one’s arm
trục một cái tàu đắm lên
to raise a sunken ship
đỡ ai đang quỳ đứng dậy
to raise someone from his knees
kéo neo lên, nhổ neo lên
to raise anchor
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to raise one’s glass to someone
raisetăng, nâng lên (luỹ thừa)/reiz/ngoại động từnâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên