Top 9 business premises là gì in 2022

Below are the best information and knowledge on the subject business premises là gì compiled and compiled by our own team evbn:

1. My business premises nghĩa là gì?

Author: tr-ex.me

Date Submitted: 07/26/2021 08:22 AM

Average star voting: 5 ⭐ ( 62302 reviews)

Summary: My business premises trong tiếng việt nghĩa là gì?

Match with the search results: Ví dụ về sử dụng Business premises trong một câu và bản dịch của họ · Business premises and commercial complexes. · Mặt bằng kinh doanh và tổ hợp thương mại….. read more

My business premises nghĩa là gì?

2. premises – Wiktionary tiếng Việt

Author: www.dictionary4it.com

Date Submitted: 08/02/2021 05:20 PM

Average star voting: 5 ⭐ ( 35028 reviews)

Summary:

Match with the search results: The premises where people engage in sexual activity with a prostitute is a brothel, though for legal or cultural reasons such premises may describe themselves ……. read more

premises – Wiktionary tiếng Việt

3. premises là gì? Nghĩa của từ premises trong Từ Điển Anh – Việt

Author: dictionary.cambridge.org

Date Submitted: 10/23/2020 09:54 AM

Average star voting: 3 ⭐ ( 98319 reviews)

Summary: Nghĩa của từ premises trong Tiếng Việt – @premises* danh từ- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai…; cơ ngơi- business premises- cơ ngơi kinh doanh= the firm is looking for larger premises+công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn= he

Match with the search results: premises ý nghĩa, định nghĩa, premises là gì: 1. the land and buildings owned by someone, especially by a company or organization: 2. the ……. read more

premises là gì? Nghĩa của từ premises trong Từ Điển Anh - Việt

4. premises tiếng Anh là gì?

Author: www.rung.vn

Date Submitted: 09/03/2020 01:49 PM

Average star voting: 4 ⭐ ( 83977 reviews)

Summary: premises trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng premises (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Match with the search results: Business premises là gì: bất động sản thương mại,…. read more

premises tiếng Anh là gì?

5. Premises Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh, Từ Điển Anh Việt Premise

Author: www.lawinsider.com

Date Submitted: 04/14/2020 10:08 PM

Average star voting: 5 ⭐ ( 83263 reviews)

Summary: premises tiếng Anh là gì?premises tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng premises trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ premises tiếng AnhTừ điển Anh Việtpremises(phát âm có thể chưa chuẩn)Hình ảnh cho thuật ngữ premisesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra

Match with the search results: business premises means premises on which a business is conducted, premises rented in whole or in part to others, or held for rental….. read more

Premises Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh, Từ Điển Anh Việt Premise

6. What are retail premises? | Victorian Small Business Commission

Author: vi.wiktionary.org

Date Submitted: 10/25/2021 04:36 PM

Average star voting: 4 ⭐ ( 27419 reviews)

Summary:

Match with the search results: Ngôi nhà hoặc các tòa nhà khác có nhà phụ, đất đai…; cơ ngơi. ‘business premises — cơ ngơi kinh doanh: the firm is looking for larger premises — công ty đang ……. read more

What are retail premises? | Victorian Small Business Commission

7. On-premises và Cloud – Chọn giải pháp nào cho doanh nghiệp? | TIGO Software Solutions

Author: tudien.dolenglish.vn

Date Submitted: 02/05/2021 04:01 PM

Average star voting: 3 ⭐ ( 53504 reviews)

Summary: Bất cứ công ty nào đang tìm kiếm một nền tảng công nghệ phù hợp chắc hẳn cũng đã nghe đến Phần mềm lưu trữ dữ liệu tại chỗ (On-premises) và Phần mềm điện toán đám mây (Cloud-based solution). Tuy nhiên, việc lựa chọn một nền tảng phần mềm phù hợp chưa bao giờ là dễ dàng.

Nếu công ty của bạn cũng đang gặp nhiều vấn đề trong việc lựa chọn nền tảng phần mềm hữu ích, hãy đọc bài viết dưới đây để có sự lựa chọn phù hợp giữa On-premises và Cloud!

Giới thiệu

Match with the search results: mặt bằng kinh doanh kèm nghĩa tiếng anh business premises, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan….. read more

On-premises và Cloud - Chọn giải pháp nào cho doanh nghiệp? | TIGO Software Solutions

8. Business Premise Definition | Law Insider

Author: boxhoidap.com

Date Submitted: 06/23/2019 09:03 AM

Average star voting: 4 ⭐ ( 10875 reviews)

Summary: Define Business Premise. means that part of a building owned, leased or rented by a person or persons for the conducting of a business;

Match with the search results: Company premises là gì · Thông tin chung Tiếng Anh Premises Tiếng Việt Nhà Cửa, Dinh Cơ, Cơ Sở (Kinh Doanh) Chủ đề Kinh tế · Định nghĩa – Khái ……. read more

Business Premise Definition | Law Insider

9.

Author: tudienonline.net

Date Submitted: 10/25/2019 08:56 AM

Average star voting: 4 ⭐ ( 28797 reviews)

Summary:

Match with the search results: Nghĩa của từ premises trong Tiếng Việt – @premises* danh từ- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai…; cơ ngơi- business premises- cơ ngơi kinh ……. read more