Top 6 monkey business là gì in 2022
Below are the best information and knowledge on the subject monkey business là gì compiled and compiled by our own team evbn:
Mục Lục
1. Monkey business có nghĩa là gì – BBC News Tiếng Việt
Author: www.bbc.com
Date Submitted: 02/08/2019 02:09 AM
Average star voting: 4 ⭐ ( 67177 reviews)
Summary: Cụm từ trong ngày: Học nghĩa và cách dùng cụm từ ‘monkey business’ và xin đừng nhầm cụm từ này với “Not giving a monkey’s”.
Match with the search results: Nếu một ai đó có hành động được coi là monkey business, có nghĩa là người ấy hành động một cách ngốc nghếch, dại dột. Cụm từ này cũng được dùng ……. read more
2. Monkey business có nghĩa là gì – Công ty dịch thuật DỊCH SỐ
Author: dictionary.cambridge.org
Date Submitted: 07/12/2021 10:26 AM
Average star voting: 3 ⭐ ( 70474 reviews)
Summary:
Match with the search results: monkey business ý nghĩa, định nghĩa, monkey business là gì: 1. behaviour that is not acceptable or is dishonest: 2. behavior that is not ……. read more
3. Cụm từ “monkey business” nghĩa là gì? – Cleverlearn Vietnam
Author: dichso.com
Date Submitted: 06/23/2021 10:21 AM
Average star voting: 5 ⭐ ( 78667 reviews)
Summary:
Match with the search results: Cụm từ trong ngày. Nếu một ai đó có hành động được coi là monkey business, có nghĩa là người ấy hành động một cách ngốc nghếch, dại dột. · Ví dụ. Two policemen ……. read more
4. Thành ngữ tiếng Anh với ‘monkey’
Author: ioe.vn
Date Submitted: 09/27/2019 08:42 PM
Average star voting: 5 ⭐ ( 38517 reviews)
Summary: Khi muốn nói vui ngất ngây hay cười đến mức muốn bể bụng, người bản ngữ sử dụng thành ngữ “more fun than a barrel of monkeys”. – VnExpress
Match with the search results: Nếu một ai đó có hành động được coi là monkey business, có nghĩa là người ấy hành động một cách ngốc nghếch, dại dột. Cụm từ này cũng được dùng để miêu tả ……. read more
5. “Monkey business” nghĩa là gì?
Author: cleverlearnvietnam.com
Date Submitted: 02/17/2019 02:16 AM
Average star voting: 4 ⭐ ( 39839 reviews)
Summary: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes
Match with the search results: Đừng nhầm “monkey business” với “not giving a monkey’s (about something)”. Cụm từ này có nghĩa là không quan tâm, chẳng bận tâm, chẳng thèm để ý đến chuyện gì ……. read more
6. monkey business Tiếng Anh là gì? – Từ điển số
Author: www.babla.vn
Date Submitted: 01/02/2020 01:55 PM
Average star voting: 5 ⭐ ( 16453 reviews)
Summary: monkey business là gì trong Tiếng Anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ monkey business chủ đề Thành ngữ.
Match with the search results: The circumstances of the poll suggest a bit of monkey business. … Things get murkier in situations where the bank doesn’t have specific knowledge of the monkey ……. read more