Top 4 thể thao tiếng anh là gì mới nhất năm 2023

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề thể thao tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ evbn chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Những môn thể thao bằng tiếng Anh

Tác giả: leerit.com

Ngày đăng: 01/15/2020 02:28 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 26158 đánh giá)

Tóm tắt: Chào mừng bạn đã đến với trang thông tin chính thức của Tổ chức Giáo dục Quốc tế Langmaster – Nơi cung cấp chi tiết các thông tin liên qua tới các khóa học, chương trình khuyến mãi và kiến thức tiếng Anh bổ ích

Khớp với kết quả tìm kiếm: leerit.com › tu-vung-tieng-anh-ve-the-thao-sports…. read more

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Những môn thể thao bằng tiếng Anh

2. Tổng hợp từ vựng các môn thể thao tiếng Anh [ĐẦY ĐỦ NHẤT]

Tác giả: stepup.edu.vn

Ngày đăng: 10/01/2019 02:37 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 15323 đánh giá)

Tóm tắt: Từ vựng các môn thể thao tiếng Anh thông dụng· 1. cycling. /ˈsaɪklɪŋ/. môn đạp xe · 2. gymnastics. /dʒɪmˈnæstɪks/. môn thể dục dụng cụ…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh · Badminton racquet: vợt cầu lông · Ball: quả bóng · Baseball bat: gầy bóng chày · Boxing glove: găng tay đấm bốc · Cricket bat: ……. read more

Tổng hợp từ vựng các môn thể thao tiếng Anh [ĐẦY ĐỦ NHẤT]

3. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thể Thao

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 02/02/2019 11:06 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 54144 đánh giá)

Tóm tắt: Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Khớp với kết quả tìm kiếm: Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể ……. read more

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thể Thao

4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sport: Thể thao

Tác giả: leerit.com

Ngày đăng: 10/08/2022 03:05 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 88607 đánh giá)

Tóm tắt: Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu, Archery: bắn cung; Athletics: điền kinh; Badminton: cầu lông; Baseball: bóng chày;

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao · 1. cycling. /ˈsaɪklɪŋ/. môn đạp xe · 2. gymnastics. /dʒɪmˈnæstɪks/. môn thể dục dụng cụ · 3. tennis. /ˈtenɪs/. môn quần vợt….. read more

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sport: Thể thao

Liên kết:Xổ số miền Bắc