Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vi Phạm Giao Thông

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Traffic-light violation

Sự vi phạm đèn tín hiệu giao thông

  • If you blow the red light,you will commit traffic-light violations.

  • Nếu bạn vượt đèn đỏ, bạn sẽ phi phạm đèn tín hiệu giao thông.

Failure to stop at a stop sign

Lỗi dừng xe ở sai biển dừng xe

  • Failure to stop at a stop sign is a commonly charged crime in Georgia.

  • Không được dừng xe ở biển dừng là một lỗi phổ biến ở Georgia.

Failure to yield to pedestrians

Lỗi không nhường đường cho người đi bộ.

  • If you are ticketed for failing to yield the right of way to a pedestrian, you could be ordered to pay a $100 fine and other costs.

  • Nếu bạn bị phạt vì lỗi không nhường đúng đường cho người đi bộ, bạn có thể bị yêu cầu nộp phạt 100 đô và hơn thế nữa

No-passing zone

Khu vực không được vượt xe

  • In areas of a highway designated as no passing zones, a vehicle shouldn’t pass when the signs or markings are clearly visible to the reasonable driver.

  • Ở khu vực đường cao tốc định rõ khu vực không vượt xe, một phương tiện giao thông không nên vượt qua khi có dấu hiệu có thể nhìn thấy rõ ràng cho người lái xe.

Drunk driving

Sự lái xe khi đang trong trạng thái say xỉn

  • The second rule-of-law benefit explains why lawmakers use precise bloodalcohol limits as a standard for the prohibition of drunk driving.

  • Quy tắc thứ hai của pháp luật giải thích tại sao các nhà lập pháp sử dụng chính xác giới hạn của máu là một tiêu chuẩn cho sự cấm đoán lái xe khi say rượu.

Seatbelt

Dây thắt an toàn

  • Without a seatbelt, you could crash into the vehicle interior, other passengers, or be ejected from the vehicle.

  • Không thắt dây an toàn, bạn có thể đâm vào các nội thất xe, hành khách khác hoặc bị đẩy ra khỏi phương tiện

Helmet

Mũ bảo hiểm

  • Under the new law, driving without wearing a helmet will attract a penalty. 

  • Với luật pháp mời, lái xe không đội mũ bảo hiểm có thể dẫn tới những bản phạt.

Driver’s license

Bằng lái xe

  • I’m not old enough to get a driver’s license.

  • Tôi chưa đủ tuổi để có bằng lái xe.

Pile-up

Vụ tai nạn liên hoàn

  • A massive pile-up has closed the motorway in both directions.

  • Một vụ tai nạn liên hoàn đã làm tắc nghẽn đường ở cả hai hướng

(to) Transgress pavements and roadsides

Lấn chiếm lề đường và vỉa hè

  • Penalty level for those transgressing pavements and roadsides is VND3-4 million.

  • Mức phạt dành cho hành vi lấn chiếm lề đường và vỉa hè là khoảng 3 đến 4 triệu.

Oncoming traffic

Phương tiện đi trái chiều

  • There was the fork ahead of him, and he slowed for a gap in the oncoming traffic.

  • Có ngã ba trước mặt anh ấy, và anh ấy chậm lại cho khoảng trống trước mặt ở phương tiện trái chiều.

Speeding penalty

Phạt tốc độ

  • The minimum penalty for speeding is $50.

  • Mức phạt nhẹ nhất cho việc vượt quá tốc độ là 50 đô.