Thông tin tuyển sinh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội 2022
Khối XT
Điểm chuẩn
2019
2020
2021
Báo chí
A01
—
23.5
25.8
C00
26
28.5
28.8
D01
22.5
25
26.6
D04
20.25
24
26.2
D06
26.2
D78
23
24.75
27.1
D83
20
23.75
24.6
Báo chí (chương trình chất lượng cao)
A01
—
20
25.3
C00
21.25
26.5
27.4
D01
19.75
23.5
25.9
D78
19.75
23.25
25.9
Chính trị học
A01
—
18.5
24.3
C00
23
25.5
27.2
D01
19.5
23
24.7
D04
17.5
18.75
24.5
D06
24.5
D78
19.5
20.5
24.7
D83
18
18
19.7
Công tác xã hội
A01
—
18
24.5
C00
24.75
26
27.2
D01
20.75
23.75
25.4
D04
18
18
24.2
D06
24.2
D78
20.75
22.5
25.4
D83
18
18
21.0
Đông Nam Á học
A01
—
20.5
24.5
D01
22
23.5
25.0
D04
20.5
22
D78
23
22
25.9
D83
18
18
Đông phương học
A01
—
29.75
C00
29.8
D01
24.75
25.75
26.9
D04
22
25.25
D06
26.5
D78
24.75
25.75
27.5
D83
19.25
25.25
26.3
Hán nôm
C00
23.75
26.75
26.6
D01
21.5
23.75
25.8
D04
20
23.25
24.8
D06
24.8
D78
21
23.5
25.3
D83
18.5
23.5
23.8
Hàn Quốc học
A01
24.5
26.8
C00
30
30.0
D01
26.25
27.4
D04
21.25
26.6
D78
26
27.9
D83
21.75
25.6
Khoa học quản lý
A01
—
23
25.8
C00
25.75
28.5
28.6
D01
21.5
24.25
26.0
D04
20
23.25
25.5
D06
25.5
D78
21.75
24.25
26.4
D83
18
21.75
24.0
Khoa học quản lý (chất lượng cao)
A01
—
20.25
24.0
C00
—
25.25
26.8
D01
16
22.5
24.9
D78
16.5
21
24.9
Lịch sử
C00
22.5
25.25
26.2
D01
19
21.5
24.0
D04
18
18
20.0
D06
20.0
D78
19
20
24.8
D83
18
18
20.0
Lưu trữ học
A01
—
17.75
22.7
C00
22
25.25
26.1
D01
19.5
23
24.6
D04
18
18
24.4
D06
24.4
D78
19.5
21.75
25.0
D83
18
18
22.6
Ngôn ngữ học
C00
23.75
25.75
26.8
D01
21.5
24
25.7
D04
19
20.25
25.0
D06
25.0
D78
21.5
23
26.0
D83
18.5
18
23.5
Nhân học
A01
—
16.25
23.5
C00
21.25
24.5
25.6
D01
18
23
25.0
D04
–
19
23.2
D06
23.2
D78
19
21.25
24.6
D83
18.25
18
21.2
Quan hệ công chúng
C00
26.75
29
29.3
D01
23.75
26
27.1
D04
21.25
24.75
27.0
D06
27.0
D78
24
25.5
27.5
D83
19.75
24
25.8
Quản lý thông tin
A01
—
20
25.3
C00
23.75
27.5
28.0
D01
21.5
24.25
26.0
D04
18
21.25
24.5
D06
24.5
D78
21
23.25
26.2
D83
18
18
23.7
Quản lý thông tin (chất lượng cao)
A01
—
18
23.5
C00
18
24.25
26.2
D01
16.75
21.25
24.6
D78
16.75
19.25
24.6
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01
—
24.5
26.0
D01
23.75
25.75
26.5
D78
24.25
25.25
27.0
Quản trị khách sạn
A01
—
24.25
26.0
D01
23.5
25.25
26.1
D78
23.75
25.25
26.6
Quản trị văn phòng
A01
—
22.5
25.6
C00
25.5
28.5
28.8
D01
22
24.5
26.0
D04
20
23.75
26.0
D06
26.0
D78
22.25
24.5
26.5
D83
20
20
23.8
Quốc tế học
A01
—
23
25.7
C00
26.5
28.75
28.8
D01
22.75
24.75
26.2
D04
19
22.5
25.5
D06
25.5
D78
23
24.5
26.9
D83
18
23.25
21.7
Quốc tế học (Chất lượng cao)
A01
20
25.0
C00
25.75
26.9
D01
21.75
25.5
D78
21.75
25.7
Tâm lý học
A01
—
24.75
26.5
C00
25.5
28
28.0
D01
22.75
25.5
27.0
D04
19.5
21.5
25.7
D06
25.7
D78
23
24.25
27.0
D83
18
19.5
24.7
Thông tin – Thư viện
A01
—
16
23.6
C00
20.75
23.25
25.2
D01
17.75
21.75
24.1
D04
18
18
23.5
D06
23.5
D78
17.5
19.5
24.5
D83
18
18
22.4
Tôn giáo học
A01
—
17
18.1
C00
18.75
21
23.7
D01
17
19
23.7
D04
17
18
19.0
D06
19.0
D78
17
18
22.6
D83
17
18
20.0
Triết học
A01
—
17
23.2
C00
19.5
21
24.9
D01
17.5
19
24.2
D04
18
18
21.5
D06
21.5
D78
17.5
18
23.6
D83
18
18
20.0
Văn hóa học
C00
24
26.5
D01
20
25.3
D04
18
22.9
D06
22.9
D78
18.5
25.1
D83
18
24.5
Văn học
C00
22.5
25.25
26.8
D01
20
23.5
25.3
D04
18
18
24.5
D06
24.5
D78
20
22
25.5
D83
18
18
18.2
Việt Nam học
C00
25
27.25
26.3
D01
21
23.25
24.4
D04
18
18
22.8
D06
22.8
D78
21
22.25
25.6
D83
18
20
22.4
Xã hội học
A01
—
17.5
24.7
C00
23.5
25.75
27.1
D01
21
23.75
25.5
D04
18
20
23.9
D06
23.9
D78
19.75
22.75
25.5
D83
18
18
23.1
Nhật Bản học
A01
—
20
D01
24
25.75
26.5
D04
25.4
D06
—
24.75
25.4
D78
24.5
25.75
26.9