Thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona 2022 hoàn toàn mới ĐẦY ĐỦ và CHI TIẾT

Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn 2022

Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt 2022

Hyundai Kona 1.6 Turbo 2022

Kích Thước

Kích thước (DxRxC) mm

4165 x 1800 x 1565

 

4165 x 1800 x 1565

 

4165 x 1800 x 1565

Chiều dài cơ sở (mm)

2600

 

2600

 

2600

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

 

170

 

170

Động Cơ

Đánh giá xe hyundai kona

Động cơ

Nu 2.0 MPI

 

Nu 2.0 MPI

 

Gamma 1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1999

 

1999

 

1591

Công suất cực đại (PS/rpm)

149/6200

 

149/6200

 

177/5500

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

180/4500

 

180/4500

 

265/1500-4500

Dung tích bình nhiên liệu (L)

50

 

50

 

50

Hộp số

6AT

 

6AT

 

7 DCT

Hệ thống dẫn động

2WD

 

2WD

 

2WD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

 

Đĩa/Đĩa

 

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

 

McPherson

 

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng (CTBA)

Thanh cân bằng (CTBA)

Thanh cân bằng (CTBA)

Thông số lốp

215/55R17

 

215/55R17

 

235/45R18

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

 

Hợp kim nhôm

 

Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng

Vành thép

 

Vành thép

 

Vành thép

Ngoại Thất

Ngoại thất hyundai kona

Đèn định vị LED

 

 

Cảm biến đèn tự động

 

 

Đèn pha-cos

Halogen

 

LED

 

LED

Đèn chiếu góc

Không

 

 

Đèn sương mù

 

 

Gương chiếu hậu chỉnh điện

 

 

Gương chiếu hậu gập điện

Không

 

 

Gương chiếu hậu có sấy

 

 

Kính lái chống kẹt

 

 

Lưới tản nhiệt mạ Crom

Không

 

Không

 

Tay nắm cửa cùng màu thân xe

 

 

Chắn bùn trước và sau

 

 

Cụm đèn hậu dạng LED

Không

 

 

Nội Thất

Nội thất Hyundai Kona

Bọc da vô lăng và cần số

 

 

Chìa khóa thông minh

 

 

Khởi động nút bấm

 

 

Cảm biến gạt mưa tự động

 

 

Cửa sổ trời

Không

 

Không

 

Màn hình công tơ mét siêu sáng

 

 

Gương chống chói ECM

Không

 

 

Sạc điện thoại không dây

Không

 

Không

 

Bluetooth

 

 

Cruise Control

 

 

Hệ thống giải trí

AUX/Radio/MP4/Apple Carplay

 

AUX/Radio/MP4/Apple Carplay

 

AUX/Radio/MP4/Apple Carplay

Hệ thống AVN định vị dẫn đường

 

 

Camera lùi

 

 

Cảm biến lùi

 

 

không

Cảm biến trước

Không

 

Không

 

Số loa

6

 

6

 

6

Điều hòa

Chỉnh cơ

 

Tự động

 

Tự động

Chất liệu ghế

Nỉ

 

Da

 

Da

Ghế lái chỉnh điện

Không

 

10 hướng

 

10 hướng

Ghế gập 6:4

 

 

An toàn

Chống bó cứng phanh ABS

 

 

Cân bằng điện tử ESC

 

 

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

 

 

Phân bố lực phanh điện tử EBD

 

 

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

 

 

Hỗ trợ khởi hành xướng dốc DBC

 

 

Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD

Không

 

 

Hệ thống cảm biến áp suất lốp

 

 

Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer

 

 

Số túi khí

6

 

6

 

6