Thông số kỹ thuật Hyundai Kona

Với vẻ ngoài mạnh mẽ và táo bạo, Hyundai Kona mới được thương hiệu đến từ Hàn Quốc kỳ vọng là một chiếc SUV cỡ nhỏ có thể khuấy đảo thị trường vốn có không ít sự cạnh tranh đến từ nhiều thương hiệu tên tuổi khác như Honda, Mazda, Ford… Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!

Thông số kỹ thuật xe Hyundai KonaThông số kỹ thuật xe Hyundai Kona

Thông số kích thước, trọng lượng Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.165 x 1.800 x 1.565
4.165 x 1.800 x 1.565
4.165 x 1.800 x 1.565

Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2.600
2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
170
170

Số chỗ ngồi
5
5
5

Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Hyundai Kona:

Hyundai Kona 2019 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.165 x 1.800 x 1.565mm, chiều dài cơ sở 2.600mm, khoảng sáng gầm xe 170mm.

Đây không phải là một chiếc SUV có kích thước lớn nhất trong phân khúc, nhưng nó đủ vừa vặn để đứng vào hàng ngũ những chiếc SUV đô thị nhỏ gọn mà vẫn rộng rãi về không gian nội thất giúp bạn có thể len lỏi ở bất cứ tuyến phố đông đúc nào mà vẫn thoải mái, không chút gò bó.

Thông số về động cơ, hộp số của Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Kiểu
Nu 2.0 MPI
Nu 2.0 MPI
Gamma 1.6 T-GDi

Dung tích xi-lanh (cc)
1.999
1.999
1.591

Công suất cực đại (Hp/RPM)
149/6.200
149/6.200
177/5.500

Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM)
180/4.500
180/4.500
265/1.500 – 4.500

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
50
50

Hộp số
6AT
6AT
7DCT

Hệ dẫn động
FWD
FWD
FWD

Nhận xét thông số động cơ, hộp số Hyundai Kona:

Hyundai mang đến 2 tùy chọn động cơ cho Kona mới, bao gồm:

  • Động cơ Nu 2.0 MPI, nó cung cấp công suất cực đại 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 180Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh này được gửi tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
  • Động cơ Gamma 1.6 T-GDI. Nó sản sinh công suất cực đại 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 265Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút. Sức mạnh này được gửi tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp.

Thông số khung gầm Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Kiểu MacPherson
Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh cân bằng (CTBA)
Thanh cân bằng (CTBA)

Phanh trước/Phanh sau
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa
Đĩa/Đĩa

Lốp xe
215/55 R17
235/45 R18
235/45 R18

Nhận xét thông số khung gầm của Hyundai Kona:

Về mặt xử lý, chiếc SUV này không mang đến cảm giác như một chiếc xe lớn mà nó giống như một chiếc hatchback thể thao. Tuy nhiên, sức mạnh của nó hoàn toàn đủ để vượt qua mọi điều kiện giao thông ở Việt Nam.

Ở những con đường gập ghềnh hay gờ giảm tốc, hệ thống treo của Hyundai Kona Turbo 1.6 7AT thực hiện khá tốt công việc của nó khi giữ độ ổn định thân xe ở mức tốt nhất. Trong khi đó, những ổ gà nhỏ hơn không thể làm khó chiếc xe này.

Thông số ngoại thất Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Chất liệu la-zăng
Hợp kim nhôm
Hợp kim nhôm
Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng
Vành thép
Vành thép
Vành thép

Đèn định vị LED


 Cụm Đèn pha
Halogen
LED
 LED

 Cảm biến đèn tự động


Đèn chiếu góc
Không

Đèn sương mù


Gương hậu chỉnh điện


Gương chiếu gập điện
Không

Gương chiếu hậu có sấy


Kính lái chống kẹt


Lưới tản nhiệt mạ chrome
Không
Không

Tay nắm cửa cùng màu thân xe


Chắn bùn trước và sau


Cụm đèn hậu dạng LED
Không

Nhận xét về thông số ngoại thất xe Hyundai Kona:

Nhìn từ phía trước, dễ dàng nhận thấy Hyundai Kona mới mang nhiều yếu tố thiết kế đặc trưng của những mẫu xe Hyundai hiện đại. Đó là lưới tản nhiệt Cascading Grill với bề mặt được mạ chrome bóng bẩy, là đèn pha đôi sử dụng công nghệ LED cho khả năng chiếu sáng tốt hơn và độ bền cao hơn, đó là khu vực cản trước với tấm ốp trang trí nối với chắn bùn bên hông xe.

Thông số ngoại thất xe Hyundai KonaThông số ngoại thất xe Hyundai Kona

Thông số nội thất Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Khởi động nút bấm


Bọc da vô lăng và cần số


Chìa khóa thông minh


Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Không

Ghế gập 6:4


Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
Da

Cảm biến gạt mưa tự động


Cửa sổ trời
Không
Không

Số loa
6
6
6

Điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động
Tự động

Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5’’


Bluetooth


Hệ thống AVN định vị dẫn đường


Gương chống chói ECM
Không

Điều khiển hành trình Cruise Control


Hệ thống giải trí
Arkamys Audio System/Apple Carplay
Arkamys Audio System/Apple Carplay
Arkamys Audio System/Apple Carplay

Sạc điện thoại không dây
Không
Không

Nhận xét thông số nội thất của xe Hyundai Kona:

Nếu như bên ngoài của Hyundai Kona mới trông hiện đại và có phần sôi nổi thì khi bước vào bên trong, bạn sẽ thấy không gian nội thất của nó giống với một chiếc xe kiểu cũ hơn.

Thông số nội thất xe Hyundai KonaThông số nội thất xe Hyundai Kona

Thông số an toàn Hyundai Kona

Thông số kỹ thuật
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Cảm biến lùi


Không

Camera lùi


Cảm biến trước – sau
Không
Không

Hệ thống Cảm biến áp suất lốp TPMS


Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC


Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA


Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC


Cân bằng điện tử ESC


Hệ thống kiểm soát thân xe VSM

 



Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Không

Kiếm soát lực kéo TCS


Số túi khí
6
6
6

Hệ thống phân bổ lực phanh EBD


Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobillizer


Nhận xét về thông số an toàn Hyundai Kona

Hyundai Kona sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.

Màu xe Hyundai Kona

Lời kết

Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Hyundai Kona, bao gồm: Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn, Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt và Hyundai Kona 1.6 Turbo. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: