STT |
Tên thiết bị |
Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản |
I |
BỘ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU CẮT, KHÂU, THUÊ (dùng cho giáo viên) |
|
1 |
Kéo cắt vải |
Dài khoảng 240mm đến 250mm, mũi bấm được vải. |
2 |
Vải phin |
Hai mảnh vải khổ tối thiểu 800mm dài 500mm: 01 trắng và 01 màu |
3 |
Kim khâu len |
Gồm 3 cái, loại thông dụng đựng trong ống nhựa. |
4 |
Kim khâu vải |
Loại thông dụng đựng trong ống nhựa, 5 cái (trong đó có 3 cái số 10). |
5 |
Chỉ khâu màu trắng |
Dài 50m/cuộn. |
6 |
Chỉ khâu màu đen |
Dài 50m/cuộn. |
7 |
Chỉ thêu |
Bằng sợi cotton gồm 5 cuộn màu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài 25m/cuộn. |
8 |
Sợi len |
Hai màu: xanh tươi và đỏ tươi, chiều dài 25m/cuộn. |
9 |
Thước thợ may |
thước cứng loại thông dụng. |
10 |
Viên phấn vạch |
Gồm 2 viên, một màu xanh và một màu đỏ. |
11 |
Khung thêu cầm tay |
Đường kính 200mm, có vít hãm tăng giảm khi lắp vải vào khung. |
12 |
Đê khâu |
Loại thông dụng. |
13 |
Giấy than |
Gồm 2 tờ, loại thông dụng, khổ A4 |
14 |
Dụng cụ xỏ chỉ |
Loại thông dụng đựng trong ống nhựa. |
15 |
Khuy 2 lỗ |
Gồm 8 khuy, loại thông dụng. |
16 |
Khuy 4 lỗ |
Gồm 8 khuy, loại thông dụng. |
17 |
Khuy bấm |
Gồm 8 khuy, loại thông dụng. |
18 |
Hộp đựng |
Chứa đầy đủ các loại trên, chắc, bền. |
II |
BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH KỸ THUẬT |
Ghi chú: Các tấm và thanh nhựa có lỗ F4,5mm cách đều nhau 10mm; các trục kim loại f4,5mm; ốc vít M3. |
1 |
Tấm lớn |
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây sẫm, kích thước (110 x 60 x 2,2)mm, có 55 lỗ. |
2 |
Tấm nhỏ |
Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI kích thước (50 x 60 x 2,2)mm, có 25 lỗ (1 tấm vàng, 1 tấm màu xanh nõn chuối). |
3 |
Tấm 25 lỗ |
Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110 x 30 x 2,2)mm, có 25 lỗ. |
4 |
Tấm bên cabin (trái, phải) |
Gồm 2 tấm bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (50 x 40 x 2,2)mm, có tấm cửa sổ cabin màu trắng kích thước (25 x 18 x 2,2)mm (1 tấm bên phải, 1 tấm bên trái). |
5 |
Tấm sau cabin |
Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (68,4 x 40 x 2,2)mm. |
6 |
Tấm mặt cabin |
Bằng nhựa PS-HI màu xanh coban, kích thước (64,4 x 40 x 2,2)mm. |
7 |
Tấm kính cabin |
Bằng nhựa PS trong suốt, kích thước (60 x 27 x 1,2)mm. |
8 |
Đèn pha ôtô |
Gồm 2 cái, bằng nhựa PE-LD màu trắng, đường kính 12mm, chỏm cầu R8mm. |
9 |
Tấm chữ L |
Bằng nhựa PS-HI màu da cam, kích thước (64 x 64,4 x 2,2)mm. |
10 |
Tấm 3 lỗ |
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước (60 x 30 x 2,2)mm. |
11 |
Tấm 2 lỗ |
Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước (50 x 25 x 2,2)mm. |
12 |
Thanh thẳng 11 lỗ |
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110 x 10 x 2,2)mm. |
13 |
Thanh thẳng 9 lỗ |
Gồm 3 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (90 x 10 x 2,2)mm. |
14 |
Thanh thẳng 7 lỗ |
Gồm 7 thanh, bằng nhựa PS-HI màu tím, kích thước (7 x 10 x 2,2)mm. |
15 |
Thanh thẳng 6 lỗ |
Gồm 8 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước dài (60 x 10 x 2,2)mm. |
16 |
Thanh thẳng 5 lỗ |
Gồm 8 thanh bằng nhựa PS-HI kích thước (50 x 10 x 2,2)mm (4 thanh màu xanh lá cây, 4 thanh màu đỏ). |
17 |
Thanh thẳng 3 lỗ |
Gồm 8 thanh bằng nhựa PS-HI kích thước (30 x 10 x 2,2)mm (2 thanh màu đỏ, 6 thanh màu vàng). |
18 |
Thanh thẳng 2 lỗ |
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (20 x 10 x 2,2)mm. |
19 |
Thanh móc |
Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (24 x 15 x 2,2)mm. |
20 |
Thanh chữ U dài |
Gồm 10 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (64,4 x 15 x 2,2)mm; chữ U: 15mm, có 7 lỗ. |
21 |
Thanh chữ U ngắn |
Gồm 5 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (44,4 x 15 x 2,2)mm; chữ U: 15mm, có 5 lỗ. |
22 |
Thanh chữ L dài |
Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh nõn chuối, kích thước thân (25 x 10 x 2,2)mm; kích thước đế (15 x 10 x 2,2)mm, có 3 lỗ. |
23 |
Thanh chữ L ngắn |
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh nõn chuối, kích thước thân (15 x 10 x 2,2)mm; kích thước đế (10 x 10 x 2,2)mm, có 2 lỗ. |
24 |
Bánh xe |
Gồm 6 thanh, bằng nhựa LLD dẻo, màu đen bóng, đường kính: 34mm; trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 22 răng/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp. |
25 |
Tang trống (may ơ) |
Gồm 6 thanh, bằng nhựa PP màu trắng, đường kính ngoài 25mm, dày 10mm, có 3 thanh giằng. |
26 |
Bánh đai (ròng rọc) |
Gồm 6 thanh, bằng nhựa PP màu đỏ, đường kính ngoài 27mm, dày 6mm. |
27 |
Trục thẳng ngắn 1 |
Bằng thép CT3, F4mm dài 80mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. |
28 |
Trục thẳng ngắn 2 |
Gồm 2 thanh, bằng thép TC3, F4mm dài 60mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. |
29 |
Trục thắng dài |
Gồm 3 thanh, bằng thép CT3, F4mm dài 100mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. |
30 |
Trục quay |
Bằng thép CT3, F4mm dài 110mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. |
31 |
Dây sợi |
Dài 500mm. |
32 |
Đai truyền |
Gồm 2 đai, vật liệu: cao su |
33 |
Vít dài |
Gồm 2 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 26mm. |
34 |
Vít nhỡ |
Gồm 10 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 10mm. |
35 |
Vít ngắn |
Gồm 32 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 8mm. |
36 |
Đai ốc |
Gồm 44 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4. |
37 |
Vòng hãm |
Gồm 20 cái, vật liệu: nhựa LD màu xanh hòa bình đường kính ngoài 8,5mm dày 3mm. |
38 |
Tuốc nơ vít |
Vật liệu: Thân thép C45, độ cứng 40HRC, mạ Ni-Crôm, dài 110mm cán bọc nhựa PS. |
39 |
Cơ lê 8 |
Vật liệu: Thép C45, mạ Ni-Crôm, dài 75mm. |
40 |
Đai đóng gói 1 |
Gồm 3 đai, vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (10 x 11 x 5,5)mm. |
41 |
Đai đóng gói 2 |
Vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (16 x 10 x 5,5)mm. |
42 |
Đai đóng gói 3 |
Gồm 3 đai, vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (10 x 7 x 5,5)mm. |
43 |
Hộp đựng ốc vít |
Vật liệu: Nhựa PP màu trắng kích thước (88 x 35 x 15)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. |
44 |
Tấm tam giác |
Gồm 6 tấm bằng nhựa PS-HI, tam giác đều cạnh 30mm có 6 lỗ (4 tấm màu vàng, 2 tấm màu xanh). |
45 |
Tấm sau cabin của máy bay trực thăng |
Bằng nhựa PS-HI, màu đỏ tươi, kích thước (55 đến 70 x 40 x 2,2)mm. |
46 |
Băng tải |
Làm bằng sợi tổng hợp pha cao su, kích thước (200 x 30)mm. |
47 |
Hộp đựng |
Vật liệu: Nhựa PP kích thước (241 x 142 x 35)mm trong chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. Trên vỏ hộp có dán nhãn hộp theo mẫu. |