THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 5

STT Tên thiết bị Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản I BỘ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU CẮT, KHÂU, THUÊ (dùng cho giáo viên)   1 Kéo cắt vải Dài khoảng 240mm đến 250mm, mũi bấm được vải. 2 Vải phin Hai mảnh vải khổ tối thiểu 800mm dài 500mm: 01 trắng và 01 màu 3 Kim khâu len Gồm 3 cái, loại thông dụng đựng trong ống nhựa. 4 Kim khâu vải Loại thông dụng đựng trong ống nhựa, 5 cái (trong đó có 3 cái số 10). 5 Chỉ khâu màu trắng Dài 50m/cuộn. 6 Chỉ khâu màu đen Dài 50m/cuộn. 7 Chỉ thêu Bằng sợi cotton gồm 5 cuộn màu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài 25m/cuộn. 8 Sợi len Hai màu: xanh tươi và đỏ tươi, chiều dài 25m/cuộn. 9 Thước thợ may thước cứng loại thông dụng. 10 Viên phấn vạch Gồm 2 viên, một màu xanh và một màu đỏ. 11 Khung thêu cầm tay Đường kính 200mm, có vít hãm tăng giảm khi lắp vải vào khung. 12 Đê khâu Loại thông dụng. 13 Giấy than Gồm 2 tờ, loại thông dụng, khổ A4 14 Dụng cụ xỏ chỉ Loại thông dụng đựng trong ống nhựa. 15 Khuy 2 lỗ Gồm 8 khuy, loại thông dụng. 16 Khuy 4 lỗ Gồm 8 khuy, loại thông dụng. 17 Khuy bấm Gồm 8 khuy, loại thông dụng. 18 Hộp đựng Chứa đầy đủ các loại trên, chắc, bền. II BỘ LẮP GHÉP MÔ HÌNH KỸ THUẬT Ghi chú: Các tấm và thanh nhựa có lỗ F4,5mm cách đều nhau 10mm; các trục kim loại f4,5mm; ốc vít M3. 1 Tấm lớn Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây sẫm, kích thước (110 x 60 x 2,2)mm, có 55 lỗ. 2 Tấm nhỏ Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI kích thước (50 x 60 x 2,2)mm, có 25 lỗ (1 tấm vàng, 1 tấm màu xanh nõn chuối). 3 Tấm 25 lỗ Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110 x 30 x 2,2)mm, có 25 lỗ. 4 Tấm bên cabin (trái, phải) Gồm 2 tấm bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (50 x 40 x 2,2)mm, có tấm cửa sổ cabin màu trắng kích thước (25 x 18 x 2,2)mm (1 tấm bên phải, 1 tấm bên trái). 5 Tấm sau cabin Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (68,4 x 40 x 2,2)mm. 6 Tấm mặt cabin Bằng nhựa PS-HI màu xanh coban, kích thước (64,4 x 40 x 2,2)mm. 7 Tấm kính cabin Bằng nhựa PS trong suốt, kích thước (60 x 27 x 1,2)mm. 8 Đèn pha ôtô Gồm 2 cái, bằng nhựa PE-LD màu trắng, đường kính 12mm, chỏm cầu R8mm. 9 Tấm chữ L Bằng nhựa PS-HI màu da cam, kích thước (64 x 64,4 x 2,2)mm. 10 Tấm 3 lỗ Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước (60 x 30 x 2,2)mm. 11 Tấm 2 lỗ Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước (50 x 25 x 2,2)mm. 12 Thanh thẳng 11 lỗ Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110 x 10 x 2,2)mm. 13 Thanh thẳng 9 lỗ Gồm 3 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (90 x 10 x 2,2)mm. 14 Thanh thẳng 7 lỗ Gồm 7 thanh, bằng nhựa PS-HI màu tím, kích thước (7 x 10 x 2,2)mm. 15 Thanh thẳng 6 lỗ Gồm 8 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước dài (60 x 10 x 2,2)mm. 16 Thanh thẳng 5 lỗ Gồm 8 thanh bằng nhựa PS-HI kích thước (50 x 10 x 2,2)mm (4 thanh màu xanh lá cây, 4 thanh màu đỏ). 17 Thanh thẳng 3 lỗ Gồm 8 thanh bằng nhựa PS-HI kích thước (30 x 10 x 2,2)mm (2 thanh màu đỏ, 6 thanh màu vàng). 18 Thanh thẳng 2 lỗ Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (20 x 10 x 2,2)mm. 19 Thanh móc Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (24 x 15 x 2,2)mm. 20 Thanh chữ U dài Gồm 10 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (64,4 x 15 x 2,2)mm; chữ U: 15mm, có 7 lỗ. 21 Thanh chữ U ngắn Gồm 5 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (44,4 x 15 x 2,2)mm; chữ U: 15mm, có 5 lỗ. 22 Thanh chữ L dài Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh nõn chuối, kích thước thân (25 x 10 x 2,2)mm; kích thước đế (15 x 10 x 2,2)mm, có 3 lỗ. 23 Thanh chữ L ngắn Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh nõn chuối, kích thước thân (15 x 10 x 2,2)mm; kích thước đế (10 x 10 x 2,2)mm, có 2 lỗ. 24 Bánh xe Gồm 6 thanh, bằng nhựa LLD dẻo, màu đen bóng, đường kính: 34mm; trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 22 răng/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp. 25 Tang trống (may ơ) Gồm 6 thanh, bằng nhựa PP màu trắng, đường kính ngoài 25mm, dày 10mm, có 3 thanh giằng. 26 Bánh đai (ròng rọc) Gồm 6 thanh, bằng nhựa PP màu đỏ, đường kính ngoài 27mm, dày 6mm. 27 Trục thẳng ngắn 1 Bằng thép CT3, F4mm dài 80mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. 28 Trục thẳng ngắn 2 Gồm 2 thanh, bằng thép TC3, F4mm dài 60mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. 29 Trục thắng dài Gồm 3 thanh, bằng thép CT3, F4mm dài 100mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. 30 Trục quay Bằng thép CT3, F4mm dài 110mm, mạ Ni-Crôm, hai đầu được vê tròn. 31 Dây sợi Dài 500mm. 32 Đai truyền Gồm 2 đai, vật liệu: cao su 33 Vít dài Gồm 2 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 26mm. 34 Vít nhỡ Gồm 10 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 10mm. 35 Vít ngắn Gồm 32 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 8mm. 36 Đai ốc Gồm 44 vít, vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4. 37 Vòng hãm Gồm 20 cái, vật liệu: nhựa LD màu xanh hòa bình đường kính ngoài 8,5mm dày 3mm. 38 Tuốc nơ vít Vật liệu: Thân thép C45, độ cứng 40HRC, mạ Ni-Crôm, dài 110mm cán bọc nhựa PS. 39 Cơ lê 8 Vật liệu: Thép C45, mạ Ni-Crôm, dài 75mm. 40 Đai đóng gói 1 Gồm 3 đai, vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (10 x 11 x 5,5)mm. 41 Đai đóng gói 2 Vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (16 x 10 x 5,5)mm. 42 Đai đóng gói 3 Gồm 3 đai, vật liệu: Nhựa PE-LD, màu vàng kích thước (10 x 7 x 5,5)mm. 43 Hộp đựng ốc vít Vật liệu: Nhựa PP màu trắng kích thước (88 x 35 x 15)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. 44 Tấm tam giác Gồm 6 tấm bằng nhựa PS-HI, tam giác đều cạnh 30mm có 6 lỗ (4 tấm màu vàng, 2 tấm màu xanh). 45 Tấm sau cabin của máy bay trực thăng Bằng nhựa PS-HI, màu đỏ tươi, kích thước (55 đến 70 x 40 x 2,2)mm. 46 Băng tải Làm bằng sợi tổng hợp pha cao su, kích thước (200 x 30)mm. 47 Hộp đựng Vật liệu: Nhựa PP kích thước (241 x 142 x 35)mm trong chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. Trên vỏ hộp có dán nhãn hộp theo mẫu.

Source: https://evbn.org
Category: Giáo Viên