Thần Chú Ghi Nhớ Cách Phát Âm s, es, ed Không Sợ Sai
Trong tiếng Anh, cách phát âm s, es, ed là một trong những yếu tố cơ bản nhất giúp cho người nghe có thể hiểu rõ ý bạn đang nói là gì. Tuy nhiên, đa số người học tiếng Anh ở Việt Nam đều mắc lỗi chung khi phát âm s, es, ed, đặc biệt đối với các bạn học sinh thường sẽ dễ mất điểm oan phần trắc nghiệm phát âm. Hãy cùng NQH IELTS tìm hiểu rõ Thần chú ghi nhớ cách phát âm s, es, ed dưới đây nhé!
Mục Lục
I. Âm hữu thanh và âm vô thanh trong cách phát âm s, es, ed
Âm hữu thanh hay còn được nói một cách dễ hiểu hơn là âm làm rung dây thanh quản khi phát âm. Bạn có thể thử cảm nhận bằng cách đặt nhẹ ngón tay lên cổ họng và phát âm “this”, bạn sẽ cảm nhận được dây thanh quản của mình đang rung lên.
Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.
Ngược lại, âm vô thanh sẽ không làm dây thanh quản rung lên khi phát âm. Khi phát âm những âm này thường sẽ tạo ra tiếng xì hoặc tiếng gió và âm thanh được bật ra hoàn toàn bằng hơi từ miệng. Hãy thử đặt ngón tay lên cổ họng và phát âm từ “fat” để cảm nhận sự khác biệt nhé.
Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/
II. Quy tắc phát âm s, es
1. Phát âm /s/
Các âm vô thanh sau đây: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ và sau đuôi ký tự: -th, -f, -k, -p, -t ⇒ các bạn có thể đọc câu thần chú “thời fong kiến phương tây” để dễ nhớ và nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
Hats /hæts/: mũ
Walks /wכks/: đi bộ
Maps /mæps/: bản đồ
Months /mʌnθs/: tháng
2. Phát âm /iz/
Tận cùng là các phụ âm gió sau: /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/ và các chữ cái đuôi: -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x …
Câu thần chú cho cách phát âm /iz/ là: “sao /s/ giặc /z/ chẳng /∫/ sợ /t∫/ gió /dʒ/ giông /ʒ/”
Ví dụ:
Kisses /kisiz/: nụ hôn
Prizes /praɪziz/: giải thưởng
Wishes /wɪʃiz/: mong muốn
Witches /wɪtʃiz/: phù thủy
3. Phát âm /z/
Bao gồm những trường hợp còn lại
Ví dụ:
Sees /siːz/: nhìn
Ends /endz/: kết thúc
Bags /bæɡz/: túi
Pens /penz/: bút mực
4. Trường hợp đặc biệt
Nguyên tắc là các bạn hãy xem trong sách hoặc tra từ điển và để ý phiên âm của từ cho dễ nhớ nhé, vì trường hợp này khá nhiều và không thể liệt kê hết được. Để phân biệt được phải dựa vào âm tiết cuối trong phiên âm để tránh nhầm lẫn với chữ cái cuối cùng của từ.
Ví dụ như:
Dislike – chữ cái cuối cùng là e, nhưng trong phiên âm là /dɪˈslaɪk/ ⇒ âm tiết cuối là k nên phát âm là /s/ ⇒ /dɪˈslaɪks/
III. Quy tắc phát âm ed
1. Phát âm /id/
Đây là trường hợp ngắn và dễ ghi nhớ nhất bao gồm các động từ phát âm cuối là: /t/ và /d/. Ghi nhớ bằng câu thần chú “thể dục” nhé.
Ví dụ:
Decided /dɪˈsaɪdid/: quyết định
Wanted /ˈwɒn.tɪd/: muốn
2. Phát âm /t/
Bao gồm các động từ phát âm cuối là /k/, /s/, /ʃ/, /f/, /tʃ/, /θ/, /p/ – những từ có ký tự cuối cùng là -k, -s, -sh, -f, -ch, -th, -p. Đọc thần chú này để dễ nhớ nhé: “khi sang shông fải chờ thu phí”.
Ví dụ:
Looked /lʊkt/: nhìn
Kissed /kɪst/: hôn
Matched /mætʃt/: phù hợp
Washed /wɑːʃt/: rửa sạch
3. Phát âm /d/
Bao gồm những trường hợp còn lại.
Ví dụ:
Played /pleɪd/: chơi
Learned /lɜːnd/: đã học
Damaged /ˈdæm.ɪdʒd/: bị hư hại
Used /juːzd/: đã sử dụng
4. Một số lưu ý nhỏ
Nhiều người thường sẽ dễ nhầm lẫn giữa tính từ đuôi “ed” với đuôi “ing”, vậy NQH IELTS sẽ chỉ bạn một mẹo nho nhỏ để không còn sai nữa nhé:
-
Đối với tính từ đuôi “
ed
” thường được dùng để miêu tả cảm xúc của con người, hoặc người đó cảm thấy thế nào, như là: bored (cảm thấy chán), tired (cảm thấy mệt),…
-
Và đối với tính từ đuôi “
ing
” dùng để diễn tả cách con người cảm nhận về sự vật nào đó, tức là bị tác động dẫn đến cảm xúc đó. Ví dụ: This movies makes me feel boring (bộ phim này khiến tôi cảm thấy chán)
IV. Tổng kết
Trên đây NQH IELTS đã tổng hợp thần chú ghi nhớ cách phát âm s, es, ed không sợ sai giúp các bạn ôn luyện tiếng Anh hiệu quả. Một lưu ý nhỏ là khi học bất kỳ từ vựng mới nào bạn cũng nên tra từ điển xem cách phiên âm của nó để tránh bị nhầm lẫn và đọc sai hoặc mất điểm phần này nhé, vì đây là một phần rất dễ để bạn ăn điểm đấy.
Chúc bạn ôn luyện thật tốt nhé!
Đọc thêm
100+ Cụm Động Từ Và Giới Từ Chống Liệt Tiếng Anh
Tổng Hợp IDIOMS Đạt 10 Điểm THPT Quốc Gia
Ứng Dụng Học Ngoại Ngữ Siêu Bổ Ích 2022