Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ ĐẸP, Ý NGHĨA nhất – Trường Tiểu Học Đằng Hải

Đặt một cái tên hay cho con chính là mang theo niềm vui và hi vọng cho tương lai của bé. Đặc biệt với những nàng công chúa, nhiều bà mẹ đôi khi phải đau đầu vì không biết chọn tên nào đẹp và ý nghĩa. Nếu yêu thích văn hóa Trung Hoa, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ dưới đây nhé. Hoặc chơi game, đặt tên cho zalo, facebook, mọi người cũng dễ dàng chọn được cái tên ưng ý.

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ ý nghĩa

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Diễm An
艳安 (Yàn Ān)
Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên.

2
Diễm Tinh
艳晶 (Yàn Jīng)
“Diễm” trong “kiều diễm”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt.

Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

3
Diệu Hàm
妙涵 (Miào Hán)
“Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm.

Diệu Hàm có ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.

4
Giai Ý
佳懿 (Jiā Yì)
 “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa. Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh.

5
Hân Nghiên
欣妍 (Xīn Yán)
“Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở). Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp

6
Hoài Diễm
怀艳 (Huái Yàn)
“Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”. Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ.

7
Kiều Nga
娇娥 (Jiāo É)
 “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người. Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc.

8
Mạn Nhu
曼柔 (Mán Róu)
“Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

9
Mẫn Hoa
敏花 (Mǐn Huā)
 “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái. Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”.

10
Mẫn Văn
敏文 (Mǐn Wén)
 “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương. Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt.

11
Mộng Đình
梦婷 (Méng Tíng)
Chữ “Mộng” là “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”. Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp.

12
Mộng Khiết
梦洁 (Méng Jié)
“Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng.

13
Mỹ Oánh
美莹 (Měi Yíng)
Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.

14
Nghệ Giai
艺佳 (Yì Jiā)
Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.

15
Ngôn Diễm
言艳 (Yán Yàn)
Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người.

16
Nhã Tịnh
雅静 (Yǎ Jìng)
“Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

17
Phương Hoa
芳华 (Fāng Huā)
“Phương” nghĩa là “hương thơm”.“Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

18
Thư Nhiễm
舒苒 (Shū Rǎn)
“Thư” trong “thư thái”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm” để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

19
Tĩnh Hương
静香 (Jìng Xiāng)
Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.

20
Tịnh Thi
婧诗 (Jìng Shī)
“Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”. Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ.

21
Tư Mỹ
姿美 (Zī Měi)
 “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”. Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp.

22
Uyển Đình
婉婷 (Wǎn Tíng)
 “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng). Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng.

23
Uyển Ngưng
婉凝 (Wǎn Níng)
“Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái đẹp dịu dàng, tao nhã.

24
Uyển Như
婉如 (Wǎn Rú)
 “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo. Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng.

25
Viên Hân
媛欣(Yuàn Xīn)
“Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

tên tiếng trung quốc hay cho nữ 2

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Bạch Ngọc
白玉 (Bái Yù)
Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

2
Bảo Ngọc
宝玉 (Bǎo Yù)
Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

3
Châu Anh
珠瑛 (Zhū Yīng)
Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

4
Châu Hoa
珠花 (Zhū Huā)
Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

5
Diễm Lâm
艳琳 (Yàn Lín)
Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp

6
Hâm Dao
歆瑶 (Xīn Yáo)
Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

7
Giác Ngọc
珏玉 (Jué Yù)
Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

8
Giai Kỳ
佳琦 (Jiā Qí)
Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

9
Kha Nguyệt
珂玥 (Kē Yuè)
Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.

10
Linh Châu
玲珠 (Líng Zhū)
Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

11
Mộng Dao
梦瑶 (Mèng Yáo)
Mộng Dao nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

12
Mỹ Lâm
美琳 (Měi Lín)
Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”. Bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

13
Mỹ Ngọc
美玉 (Měi Yù)
“Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”. Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”.

14
Ngọc Trân
玉珍 (Yù Zhēn)
“Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”. Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”.

15
Nhã Lâm
雅琳 (Yǎ Lín)
Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

16
Tiệp Trân
婕珍 (Jié Zhēn)
“Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu, có giá trị.

17
Tiểu Ngọc
小玉 (Xiǎo Yù)
Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

18
Tĩnh Tuyền
静璇 (Jìng Xuán)
Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh.

19
Tố Ngọc
素玉 (Sù Yù)
“Tố” trong “tố tâm”, nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

20
Trân Dao
珍瑶 (Zhēn Yáo)
“Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc). Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”.

tên tiếng trung quốc hay cho nữ 3

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ liên quan đến bầu trời

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Di Nguyệt
怡月 (Yí Yuè)
Chữ “Hi” thường dùng trong “hi di” (熙怡), nghĩa là vui vẻ. Do đó, Di Nguyệt hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.

2
Dung Nguyệt
溶月 (Róng Yuè)
Dung Nguyệt là “ánh trăng tan”.

3
Hải Nguyệt
海月 (Hǎi Yuè)
Hải Nguyệt là “mặt trăng trên biển”.

4
Hân Mỹ
昕美 (Xīn Měi)
“Hân” trong “hân tịch”, nghĩa là rạng đông. “Mỹ” trong “mỹ lệ”, nghĩa là đẹp đẽ. Hân Mỹ có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”.

5
Hi Nhiễm
曦冉 (Xī Rǎn)
Hi” trong “thần hi” (晨曦), có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, có nghĩa là mềm mại, yếu ớt. Hi Nhiễm mang ý nghĩa là “tia sáng mong manh”.

6
Hiểu Tinh
晓星 (Xiǎo Xīng)
“Hiểu” có thể xuất hiện trong từ “phá hiểu” (破曉 – hừng đông), có nghĩa là trời sáng, hoặc xuất hiện trong từ “yết hiểu” (揭曉 – công bố), nghĩa là sáng tỏ. Hiểu Tinh nên hiểu theo nghĩa là “ngôi sao sáng”.

7
Lạc Vân
落云 (Luò Yún)
Lạc Vân có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.

8
Linh Vân
玲云 (Líng Yún)
“Linh” trong “linh lung”, có nghĩa là óng ánh. Linh Vân là “đám mây phát sáng”.

9
Nguyệt Như
月如 (Yuè Rú)
Nguyệt Như là tên gọi mang hàm ý so sánh, nghĩa là “tựa như mặt trăng”.

10
Nguyệt Thiền
月婵 (Yuè Chán)
“Thiền” bắt nguồn từ “thiền quyên”, nghĩa là thướt tha, xinh đẹp. Nguyệt Thiền chỉ những cô gái đẹp tựa ánh trăng.

11
Nhã Tinh
雅星 (Yǎ Xīng)
“Nhã” xuất phát từ “thanh nhã”, “tao nhã”. Nhã Tinh có nghĩa là một ngôi sao thanh tú, dịu dàng.

12
Nhật Hà
日霞 (Rì Xiá)
“Nhật” nghĩa là “mặt trời”. “Hà” xuất hiện trong các từ “yên hà” (khói và ráng chiều), “vân hà” (đám mây có sắc đỏ), nghĩa là “ráng trời” với màu sắc rực rỡ.

13
Thiên Di
天怡 (Tiān Yí)
“Thiên” trong “thiên giới”, nghĩa là bầu trời. “Di” trong “hi di”, nghĩa là vui vẻ, thoải mái. Thiên Di là một cái tên có âm tiết hay, cảm giác vui tươi, dễ chịu.

14
Thường Hi
嫦曦 (Cháng Xī)
“Thường” bắt nguồn từ “Thường nga”, cách gọi khác của nhân vật “Hằng nga” trong thần thoại Trung Quốc. “Hi” trong “thần hi tại thụ”, chỉ “ánh sáng mặt trời”. Thường Hi có thể nói là một cái tên vô cùng tinh tế, kết hợp từ hai sự vật sáng nhất trên bầu trời là mặt trời và mặt trăng.

15
Tinh Mỹ
星美 (Xīng měi)
“Tinh” là “ngôi sao”, “Mỹ” là “xinh đẹp”. Tinh Mỹ là ngôi sao nhỏ bé tỏa sáng theo cách của riêng mình.

16
Tinh Tuyết
星雪 (Xīng Xuě)
Tinh Tuyết có nghĩa là “ngôi sao” và “hoa tuyết”. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng, lấp lánh như sao, mong manh như tuyết.

17
Vân Diễm
云艳 (Yún Yàn)
“Vân” là “mây”, “Diễm” là “đẹp”. Vân Diễm là “vẻ đẹp của mây”.

18
Vân Tuyết
云雪 (Yún Xuě)
Vân Tuyết có nghĩa là “mây” và “tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.

19
Vĩnh Hi
永曦 (Yǒng Xī)
Vĩnh” nghĩa là lâu dài, vĩnh viễn. “Hi” nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. Vĩnh Hi chính là “tia sáng vĩnh cửu”.

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ liên quan đến đại dương

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Di Dương
怡洋 (Yí Yáng)
“Di” trong “hi di”, nghĩa là vui vẻ, thoải mái. “Dương” trong “đại dương”, nghĩa là biển khơi, biển cả.

2
Dương Khiết
洋洁 (Yáng Jié)
“Dương” trong “đại dương”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Dương Khiết có nghĩa là sự tinh khiết của biển

3
Hải Băng
海冰 (Hǎi Bīng)
Hải Băng có nghĩa là băng tuyết trên biển.

4
Hải Linh
海玲 (Hǎi Líng)
“Hải” nghĩa là “biển cả”. “Linh” trong “linh lung”, nghĩa là long lanh, óng ánh. Hải Linh có nghĩa là vẻ đẹp của biển.

5
Hải Niệm
海念 (Hǎi Niàn)
Hải Niệm có nghĩa là nhớ về biển.

6
Nghiên Dương
妍洋 (Yán Yáng)
“Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên”, có nghĩa là đẹp. “Dương” trong “đại dương”, có nghĩa là biển.

7
Ngữ Tịch
语汐 (Yǔ Xī)
“Ngữ” trong “ngôn ngữ”, “ngữ âm”. “Tịch” trong “triều tịch”, nghĩa là thủy triều buổi tối. Ngữ Tịch là tiếng thủy triều buổi đêm.

8
Triều Hân
潮欣 (Cháo Xīn)
Triều Hân là sự kết hợp giữa chữ “Triều” trong “thủy triều” và chữ “Hân” trong “hân hoan”.

9
Tú Dương
秀洋 (Xìu Yáng)
“Tú” trong “ưu tú”, “thanh tú”, có nghĩa là xuất sắc, đẹp đẽ và chữ “Dương” xuất phát từ “đại dương”, có nghĩa là biển khơi, biển cả.

10
Viên Dương
媛洋 (Yuàn Yáng)
Viên Dương ý chỉ người con gái xinh đẹp như biển. Bản thân chữ “Viên” thường được dùng để nói về người con gái đẹp.

tên tiếng trung quốc hay cho nữ 4

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Cẩn Huyên
瑾萱 (Jǐn Xuān)
Cẩn” bắt nguồn từ “cẩn du” (ngọc đẹp). “Huyên” bắt nguồn từ “cỏ huyên”, còn có tên gọi khác là “vong ưu”, một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền trong truyền thuyết Trung Hoa

2
Chi Lan
芝兰 (Zhī Lán)
Chi Lan là tên gọi được ghép từ hai loài cỏ thơm là cỏ chi và cỏ lan.

3
Chỉ Nhược
芷若 (Zhǐ Ruò)
Chỉ Nhược là tên ghép từ hai loài cây trong tiếng Trung. “Chỉ” bắt nguồn từ “bạch chỉ”, một loài cỏ thơm thường dùng làm thuốc. “Nhược” bắt nguồn từ “bội lan nhược”, một loại cây có hương thơm dùng để xua đuổi tà khí thời xưa.

4
Diệp Sương
叶霜 (Yè Shuāng)
“Diệp” là chiếc lá, “Sương” là sương sớm. Diệp Sương là chiếc lá trong sương mai

5
Hoàng Uyển
黄菀 (Huáng Wǎn)
“Hoàng” là màu vàng. “Uyển” là tử uyển, tên một loài thảo dược.

6
Hoắc Lê
霍莉 (Huò Lì)
Hoắc Lê là phiên âm tiếng Trung của holly (cây ô rô), một loài cây được xem là biểu tượng của giáng sinh.

7
Lan Nhi
兰儿 (Lán Ēr)
“Lan” ở đây có nghĩa là cỏ lan hoặc hoa lan. Lan Nhi là hoa lan nhỏ.

8
Thục Quỳ
蜀葵 (Shǔ Kuí)
Thục Quỳ là tên gọi của một loài hoa. Hoa này còn có tên khác là Mãn đình hồng, là loài hoa tượng trưng cho ước mơ, khát vọng.

9
Tiểu Anh
小樱 (Xiǎo Yīng)
Tiểu Anh là tên gọi theo hoa anh đào (樱桃), loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng và thanh lịch.

10
Tiểu Quỳ
小葵 (Xiǎo Kuí)
“Quỳ” bắt nguồn từ “hướng nhật quỳ”, có nghĩa là hoa hướng dương. Tiểu Quỳ có nghĩa là hoa hướng dương bé nhỏ.

11
Tố Hinh
素馨 (Sù Xīn)
Tố Hinh trong tiếng Trung có nghĩa là hoa sứ. “Tố” nghĩa là màu trắng, “Hinh” nghĩa là hương thơm lan tỏa.

12
Tuyết Liên
雪莲 (Xuě Lián)
Liên” là tên gọi trong tiếng Trung của hoa sen. Tuyết Liên có nghĩa là hoa sen trong tuyết. Ngoài ra, tuyết liên còn được biết đến là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, sinh trưởng trong tiết trời lạnh giá và mất bảy năm mới nở hoa một lần.

tên tiếng trung quốc hay cho nữ 5

Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ gắn với thiên nhiên

STT
TÊN TIẾNG TRUNG
HÁN TỰ
Ý NGHĨA

1
Băng Thanh
冰清 (Bīng Qīng)
Băng Thanh bắt nguồn từ câu “băng thanh ngọc khiết” với “Băng” trong “băng tuyết”, “Thanh” trong “thanh bạch”. Băng Thanh miêu tả vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.

2
Hà Xuyên
河川 (Hé Chuān)
“Hà” và “Xuyên” trong tiếng Trung đều có nghĩa là sông.

3
Lộ Tuyết
露雪 (Lù Xuě)
Lộ Tuyết có nghĩa là “sương và tuyết”, ý chỉ những cô gái thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.

4
Nghiên Vũ
妍雨 (Yán Yǔ)
Nghiên Vũ hiểu là một cơn mưa đẹp, một màn trình diễn tuyệt mỹ của đất trời sánh ngang với khung cảnh lộng lẫy của “trăm hoa khoe sắc”.

5
Nhã Phong
雅风 (Yǎ Fēng)
“Nhã” xuất phát từ “nho nhã”, “thanh nhã” với ý nghĩa dịu dàng, thanh tao. Nhã Phong có nghĩa là cơn gió nhẹ nhàng, dịu êm.

6
Như Tuyết
如雪 (Rú Xuě)
“Như” nghĩa là “tựa như”, “giống như”. Như Tuyết ý chỉ sự đẹp đẽ, tinh khiết và thanh cao.

7
Ninh Sương
宁霜 (Níng Shuāng)
Chữ “Ninh” trong “an ninh” có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào. Ninh Sương có thể hiểu là màn sương lặng lẽ.

8
Phong Hi
风希 (Fēng Xī)
“Hi” bắt nguồn từ “hi vọng”, có nghĩa là chờ mong, trông ngóng. Tên Phong Hi có thể dịch là “chờ mong một cơn gió” hay “hi vọng của cơn gió”.

9
Phong Miên
风眠 (Fēng Mián)
Ghép từ hai chữ “Phong” – “cơn gió” và “Miên” – “giấc ngủ”. Phong Miên gợi lên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.

10
Phương Lâm
芳林 (Fāng Lín)
“Phương” trong “phương thảo”, có nghĩa là hương thơm. “Lâm” trong “sơn lâm”, có nghĩa là khu rừng.

tên tiếng trung quốc hay cho nữ 6

  • Tên quân đoàn Free Fire đẹp cho nam, nữ bao ngầu, chất
  • Biệt Danh Theo Tên cho Con trai, Con gái, Crush hay dễ thương
  • Tên Tik Tok Hay Cho Nữ đẹp ý nghĩa, độc đáo, bá đạo, hài hước

Lời kết

Như vậy là bạn đã có rất nhiều gợi ý với tên tiếng Trung Quốc cho nữ. Hi vọng cả nhà sẽ chọn được tên gọi thật hay cùng ý nghĩa tốt đẹp.

Bạn thấy bài viết Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ ĐẸP, Ý NGHĨA nhất có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ ĐẸP, Ý NGHĨA nhất bên dưới để Trường Tiểu học Đằng Hải có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: c1danghaihp.edu.vn của Trường Tiểu học Đằng Hải

Nhớ để nguồn bài viết này: Tên tiếng Trung Quốc hay cho nữ ĐẸP, Ý NGHĨA nhất của website c1danghaihp.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức