Tên tiếng Hàn hay cho nữ – Bảng TỔNG HỢP tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa
아영
A Young
Tên này có nghĩa là “tinh
tế.”
애차/ 애라
Ae-Cha/Aera
cô bé chan chứa tình yêu
và tiếng cười
애리
Ae Ri
tên này có nghĩa là đạt
được (mong con luôn đạt được mọi điều)
아인
Ah-In
người con gái có lòng nhân
từ
아라
Ara
xinh đẹp và tốt bụng
아름
Areum
người con gái đẹp
안정
Ahnjong
yên tĩnh, bình yên
봉차
Bong Cha
cô gái cuối cùng
봉선
Bongseon
“bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
별
Byeol
ngôi sao
바다
Bada
đại dương – mong con luôn
ra biển lớn
바람
Baram
ngọn gió, mang sự mát lành
cho mọi nhà
빛나
Bitna
tỏa sáng
봄
Bom
mùa xuân
채원
Chaewon
sự khởi đầu tốt đẹp
찬미
Chan-mi
luôn được ngợi khen
치자
Chija
một loài hoa xinh đẹp (hoa
dành dành)
친선
Chin Sun
chân lý và lòng tốt,
“Chin” thật, “Sun” lòng tốt
초
Cho
đẹp
초히
Cho-Hee
niềm vui tươi đẹp
춘히
Choon Hee
cô gái sinh ra vào mùa xuân
출
Chul
cứng rắn, sự chắc chắn
정차
Chung Cha
người con gái quý tộc
다
Da
đạt được, chiến thắng
다섬
Dasom
Tên của cô gái Hàn Quốc
này có nghĩa là “tình yêu”
대
Dea
tuyệt vời
다은
Da-eun
lòng tốt
데지
Deiji
cái tên lấy cảm hứng từ
thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.
의
Eui
người luôn công bằng
은
Eun
có nghĩa là bạc (ngân),
mong con có cuộc sống sung túc
은애
Eun Ae
“ân sủng” và “tình yêu”
은지
Eunji
lòng tốt, trí tuệ và sự
thương xót
은주
Eunjoo
bông hoa nhỏ duyên dáng
가은
Ga Eun
mong muốn con tốt bụng và
xinh đẹp
경희
Gyeonghui
người con gái đẹp và có
danh dự
기
Gi
người con gái dũng cảm
구
Goo
luôn hoàn thành mọi việc
하은
Ha Eun
người tài năng, có lòng tốt
해
Hae
(hải) Tên cô gái Hàn Quốc
này có nghĩa là “đại dương”
해바라기
Haebaragi
Hoa hướng dương
하윤
Hayoon
ánh sáng mặt trời, một tên
tiếng Hàn dễ thương cho con gái
하나
Hana
được yêu quý, yêu thích
của tôi
하늘
Haneul
bầu trời tươi đẹp
하루
Haru
Tên này có nghĩa là “ngày.”
화영
Hwa Young/ Haw
bông hoa đẹp, trẻ trung
헤란
Hei-Ran
bông lan xinh đẹp
호숙
Ho-Sook
nghĩa là “một hồ nước
trong.”
희영
Hee-Young
Cái tên này có nghĩa là
“niềm vui” và “sự thịnh vượng”
혜진
Hyejin
người con gái thông minh,
sáng sủa, quý hiếm
해바라기
Haebaragi
hoa hướng dương
혜
Hye
người phụ nữ thông minh
현
Hyeon
người con gái có đức hạnh
효
Hyo
có lòng hiếu thảo
효주
Hyo-joo
ngoan ngoãn
혁
Hyuk
rạng rỡ, luôn tỏa sáng
재
Jae
thông minh, sáng sủa
장미
Jang-Mi
hoa hồng tươi đẹp
지
Ji
cô bé khôn ngoan, trí tuệ
지은
Jieun
điều bí ẩn, huyền bí
지민
Jimin
nhanh nhẹn, trí tuệ thông
minh
진애
Jin-Ae
sự thật, tình yêu, kho báu
지우
Jiwoo
giàu lòng thương xót
지영
Jiyoung
thắng lợi, tên tiếng Hàn
cho con gái với mong muốn con luôn chiến thắng
준
Joon
đặt tên cho con gái bằng
tiếng Hàn tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
정
Jung
một cái tên phổ biến trong
các bộ phim Hàn, có nghĩa là sự thanh khiết
카네이션
Kaneis Yeon
hoa cẩm chướng
관
Kwan
cô gái mạnh mẽ
경순
Kyung-Soon
vinh dự và nhẹ nhàng
경
Kyung
được tôn trọng
경허
Kyung-Hu
một cô gái ở thủ đô
경미
Kyung Mi
vẻ đẹp được tôn vinh
미차
Mi Cha
cô bé tuyệt đẹp
미영
Mi Young
có vẻ đẹp vĩnh cửu
민들레
Mindeulle
hoa bồ công anh xinh đẹp,
dịu dàng
미경
Mikyung
đẹp, phong cảnh đẹp
민지
Minji
cô gái có trí tuệ nhạy bén
민서
Minsuh
người đàng hoàng
모란
Molan
hoa mẫu đơn
명희
Myung-Hee
Tên cô gái Hàn Quốc này có
nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”
나비
Nabi
con bướm xinh đẹp
나리
Nari
hoa lily
오라
Ora
màu tím thủy chung
새
Sae
con là điều tuyệt vời mà
ông trời ban tặng
사랑
Sarang
Tên này có nghĩa là “tình
yêu.”
상희
Sang-Hee
người con gái có lòng nhân
từ
세나
Sena
vẻ đẹp của thế giới
서
Seo
mạnh mẽ và cứng cáp như
một tảng đá
서현
Seohyun
nghĩa là tốt lành, nhân đức
승
Seung
chiến thắng
수민
Soomin
thông minh, xuất sắc
소라
Sora
con là bầu trời của ba mẹ
선히
Sun Hee
niềm vui và lòng tốt
순정
Sun Jung
tốt bụng và cao thượng
성
Seong
(thành) hoàn thành, thành
công
선화
Seonhwa
hoa thủy tiên
태양
Taeyang
mặt trời
환
Whan
luôn phát triển
욱
Wook
mặt trời mọc
웅
Woong
cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
양귀비
Yang-gwi bi
hoa anh túc
연
Yeon
Tên hoàng gia Hàn Quốc này
có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”
여나
Yeona
người con gái có trái tim
vàng và lòng nhân từ
영
Yeong
tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là
người dũng cảm
연
Yon
hoa sen nở rộ
유나
Yoonah
ánh sáng của thần chúa
윤서
Yoon-suh
tuổi trẻ vĩnh cửu
영희
Young-hee
cô gái đẹp và có lòng dũng
cảm
영미
Young-mi
người con gái xinh đẹp