Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Độc Đáo 2022 | JED.edu.vn

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những cái tên tiếng Anh hay cho nữ. Hãy theo dõi nhé. 

Xem ngay tên tiếng Anh hay cho nữ tại đây:

Video tên tiếng Anh hay cho nữ | Ms Thuỷ KISS English

Việc đặt tên tiếng Anh đang ngày càng trở nên phổ biến. Vậy bạn đã tìm được cho mình cái tên nào hay chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những cái tên tiếng Anh hay cho nữ. Hãy theo dõi nhé. 

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Phổ Biến

Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý

Angela: Thiên thần 

Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng

Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường

Glenda: Trong sáng, thánh thiện

Fiona: Xinh đẹp đằm thắm

Bella: Xinh đẹp dịu dàng

Diana: Ánh sáng

Gina: Sự hào phóng, sáng tạo

Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn

Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình 

Wendy: Thánh thiện, may mắn

Joy: Sự vui vẻ, lạc quan

Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng

Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc

Crystal: Pha lê lấp lánh

Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình

Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”

Sandra: Người bảo vệ

Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa

Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời

Claire: Sự thông minh, sáng dạ

Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn

Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống

Vera: Niềm tin kiên định

Madeline: Cô gái có nhiều tài năng

Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ

Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Ý Nghĩa

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Ý NghĩaTên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Ý Nghĩa

Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay cho nữ theo những ý nghĩa riêng:

Ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  • Helen: Người tỏa sáng
  • Irene: Hòa bình
  • Hilary: Vui vẻ
  • Serena: Sự thanh bình
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Vivian: Hoạt bát
  • Gwen: Được ban phước lành
  • Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
  • Erasmus: Được mọi người yêu quý
  • Wilfred: Ước muốn hòa bình
  • Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc

Ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  • Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  • Edith: Sự thịnh vượng
  • Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  • Hilda: Chiến trường
  • Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  • Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  • Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
  • Constance: Sự kiên định
  • Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Gloria: Vinh quang
  • Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  • Briona: Thông minh, độc lập
  • Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
  • Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  • Fallon: Nhà lãnh đạo
  • Gerda: Người hộ vệ
  • Kelsey: Nữ chiến binh
  • Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
  • Sigourney: Người thích chinh phục
  • Veronica: Người đem đến chiến thắng
  • Desi: Khát vọng chiến thắng
  • Aretha: Cô gái xuất chúng
  • Sandra: Người bảo vệ
  • Aliyah: Sự trỗi dậy
  • Dempsey: Sự kiêu hãnh
  • Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  • Maynard: Sự mạnh mẽ
  • Kane: Nữ chiến binh
  • Vera: Niềm tin kiên định
  • Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
  • Manfred: Cô bé yêu hòa bình
  • Vincent: Chinh phục

Ý nghĩa giàu sang, phú quý

  • Adela/Adele – cao quý
  • Elysia – được ban/chúc phước
  • Florence – nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys – công chúa
  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
  • Felicity – vận may tốt lành
  • Almira – công chúa
  • Alva – cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
  • Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – tiểu thư
  • Elfleda – mỹ nhân cao quý
  • Helga – được ban phước
  • Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Hypatia – cao (quý) nhất
  • Milcah – nữ hoàng
  • Mirabel – tuyệt vời
  • Odette/Odile – sự giàu có
  • Ladonna – tiểu thư
  • Orla – công chúa tóc vàng
  • Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
  • Phoebe – tỏa sáng
  • Rowena – danh tiếng, niềm vui
  • Xavia – tỏa sáng
  • Martha – quý cô, tiểu thư
  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn 1 Âm Tiết

Ace: duy nhất – tên tiếng Anh thông thường

Anne: biến thể của tên Ann và Hannah – từ gốc Pháp

Bea: Người mang hạnh phúc, tên ngắn của Beatrice – từ gốc Latin

Beck:  Tên ngắn của Rebecca – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái (Rebecca)

Belle:  Beautiful, tên ngắn củam of Isabelle – từ gốc Pháp

Bess: Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái

Beth: Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái

Bette: tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái

Bex: tên ngắn của of Rebecca – từ gốc Do Thái (Rebecca)

Blair: người cư trú trên đồng bằng – từ gốc Scotland

Blythe: vui vẻ, lạc quan – tên tiếng Anh thông thường

Bree: sức mạnh hoặc tôn vinh – tên tiếng Anh thông thường

Brooke: con suối nhỏ – tên tiếng Anh thông thường

Claire: sáng sủa – từ gốc Pháp

Clove: đinh hương – tên tiếng Anh thông thường

Dee: thần thánh, tên ngắn của Diana – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin, từ gốc Pháp

Dot: tên ngắn của Dorothy (quà của Chúa) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp (Dorothy)

Dove: chim bồ câu – tên tiếng Anh thông thường

Elle: cô ấy – từ gốc Pháp

Emme: vũ trụ – American tên tiếng Anh thông thường

Eshe: cuộc sống – từ gốc Phi

Eve: cuộc sống – từ gốc Do Thái

Faine: vui vẻ – tên tiếng Anh thông thường

Faith: đức hạnh, niềm tin – tên tiếng Anh thông thường

Fay: tiên – tên tiếng Anh thông thường

Fee: tên ngắn của Fiona (trắng trẻo, quý phái) – từ gốc Scotland (Fiona)

Fleur: đóa hoa – từ gốc Pháp

Flo: đóa hoa, hưng thịnh, thịnh vượng – từ gốc Latin

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn 1 Âm TiếtTên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn 1 Âm Tiết

Gen: mùa xuân – từ gốc Nhật

Grace: đức hạnh – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin

Greer: cẩn thận – từ gốc Scotland, từ gốc Latin

Gwen: trắng trẻo, thiêng liêng – từ gốc Wales

Jade: đá quý – từ gốc Tây Ban Nha

Jane: Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường

Jean: Chúa nhân từ, biến thể của tên Johanna (từ gốc Pháp) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Scotland

Jess: tên ngắn của Jessica – tên tiếng Anh thông thường

Jin: nhẹ nhàng, lịch sự – từ gốc Nhật

Joy: vui mừng – tên tiếng Anh thông thường

Joyce: vui mừng – từ gốc Latin

June: Tháng được đặt tên cho nữ thần Juno, tháng 6 – từ gốc Latin

Kat: tinh khiết, tên ngắn của Katherine – từ gốc Hy Lạp

Kate: tinh khiết, tên ngắn của Katherine – tên tiếng Anh thông thường

Kim: tên ngắn của Kimberly and Joachim, place name – tên tiếng Anh thông thường, Vietnamese, Scandinavian

Lex: tên ngắn của Alexis, Alexandra – từ gốc Hy Lạp

Lil: hoa loa kèn, tên ngắn của Lillian and Lily – tên tiếng Anh thông thường

Liz: tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái

Luz: ánh sáng – từ gốc Tây Ban Nha

Lynn: hồ nước – từ gốc Wales

Lys: hoa ly – từ gốc Pháp

May: tên ngắn của Margaret và Mary; tháng 5 – từ gốc Hy Lạp

Meg: tên ngắn của Margaret – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp

Paige: tôn kính Chúa – tên tiếng Anh thông thường

Pam: tên ngắn của Pamela – tên tiếng Anh thông thường

Quinn:  thông minh – từ gốc Ireland

Raine: nữ hoàng – từ gốc Pháp

Ree: người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái

Reese: nhiệt huyết – từ gốc Wales

Rose: hoa hồng – từ gốc Latin

Ruth: người bạn nhân ái – từ gốc Do Thái

Sam: tên ngắn của Samantha – từ gốc Do Thái

Shea: người đẹp đẽ, dũng mãnh – từ gốc Ireland

Sue: tên ngắn của Susan; Lily – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái

Tess: tên ngắn của Theresa – tên tiếng Anh thông thường

Trix: mang đến hạnh phúc, niềm vui – từ gốc Latin

Val:  tên ngắn của Valentina, Valerie, Valeria, etc. – từ gốc Latin (Valentina, Valeria), từ gốc Pháp (Valerie)

Vi: màu tím – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin

Wynn: quý cô, tinh khiết – từ gốc Wales

Yule: giáng sinh – tên tiếng Anh thông thường

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Trong Game

  • ​​Ariel – /ˈaːriəl/: Sư tử của Chúa
  • Audrey – /ˈɔːdri/: Cao quý, sức mạnh
  • Abigail – /ˈæbɪɡeɪl/: Sự tự hào, niềm tự hào
  • Natalia – /ˈnætəlia/: Sinh vào Giáng Sinh
  • Desi – /ˈdeɪsi/: Mong muốn
  • Rihanna/Rayhana – /riːˈhænə/ /reiˈhænə/: Ngọt ngào
  • Alexandra – /ˌælɪɡˈzɑːndrə/: Người bảo vệ các chàng trai
  • Beatrice – /ləʊˈliːtə/: Người mang niềm vui
  • Lita – /ˈliːtə/: Ánh sáng
  • Quinn – /kwɪn/: Thủ lĩnh

Lời Kết

Trên đây là tất cả những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.