Suzuki XL7 – Giá Xe Suzuki XL7 – Giá Lăn Bánh XL7 2022

Chiều dài cơ sở2.740 mmChiều rộng cơ sở:Trước: 1.515 mm / Sau: 1.530 mmBán kính vòng quay tối thiểu5,2 mKhoảng sáng gầm xe tối thiểu200 mmSố chỗ ngồi7 chỗDung tích khoang hành lý cao nhất803 lítDung tích bình xăng45 lítKiểu động cơK15BSố xy-lanh4Số van16Dung tích động cơ1.462 cm3Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston74,0 x 85,0 mmTỉ số nén10,5Công suất cực đại105/6.000 kW/rpmMomen xoắn cực đại138/4.400 Nm/rpmHệ thống phun nhiên liệuPhun xăng đa điểmKiểu hộp số4ATTỉ số truyền

Số 1: 2,875
Số 2: 1,568
Số 3: 1,000
Số 4: 0,697
Số lùi: 2300Tỉ số truyền cuối4,375Bánh láiCơ cấu bánh răng – Thanh răngPhanhTrước: Đĩa thông gió / Sau: Tang trốngHệ thống treoTrước: MacPherson với lò xo cuộn / Sau: Thanh xoắn với lò xo cuộnBánh xe195 / 60R16 + mâm đúc hợp kimTrọng lượng không tải1175 kgTrọng lượng toàn tải1.730 kgLưới tản nhiệt trướcChromeỐp viền cốpCóTay nắm cửaChromeMở cốpBằng tay nắm cửaVòm bánh xe mở rộngCóThanh giá nócCóĐèn phaLedCụm đèn hậuLED với đèn chỉ dẫnGạt mưa– Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính
– Sau: 1 tốc độ + rửa kínhGương chiếu hậu phía ngoàiChỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽVô lăng 3 chấu– Bọc da
– Nút điều chỉnh âm thanh
– Chỉnh gật gùTay lái trợ lực điệnCóMàn hình hiển thị thông tinĐồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi láiBáo tắt đèn và chìa khóaCóNhắc cài dây an toàn ghế lái / phụĐèn & báo độngBáo cửa đóng hờCóBáo sắp hết nhiên liệuCóCửa kính chỉnh điệnTrước & SauKhóa cửa trung tâmNút điều khiển bên ghế láiKhóa cửa từ xaTích hợp đèn báoKhởi động bằng nút bấmCóĐiều hòa không khí– Phía trước tự động
– Phía sau chỉnh cơ
– Chế độ sưởi (có)
– Lọc không khí (có)Âm thanh– 2 loa trước
– 2 loa sau
– Loa Tweeter trước
– Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto
– Camera lùiĐèn cabinĐèn phía trước / trung tâm(3 vị trí)Tấm che nắng– Phía ghế lái và ghế phụ
– Với gương (phía ghế phụ)Hộc đựng ly– Trước x 2
– Hộc làm mátCổng sạc 12V– Hộc đựng đồ trung tâm x 1
– Hàng ghế thứ 2 x 1
– Hàng ghế thứ 3 x 1Bệ tỳ tay trung tâm– Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt)
– Hàng ghế thứ 2 (trung tâm)Tay nắm cửa phía trongMạ crômGhế trước– Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái)
– Chức năng trượt và ngả (cả hai phía)
– Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
– Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái)
– Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ)Hàng ghế thứ 2– Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
– Chức năng trượt và ngả
– Gập 60:40Hàng ghế thứ 3– Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
– Gập 50:50Chất liệu bọc ghế– Nỉ
– Da (tùy chọn)Túi khí SRS phía trướcCóDây đai an toàn– Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng
– Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm
ghế giữa
– Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2Khóa kết nối trẻ em ISOFIXx2Dây ràng ghế trẻ emx2Khóa an toàn trẻ emCóThanh gia cố bên hông xeCóHệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)CóCân bằng điện tử (ESP)CóKhởi hành ngang dốc (HHC)CóCảm biến lùi2 điểmHệ thống chống trộmCóTiêu hao nhiên liệu– Kết hợp: 6,39L/100km
– Đô thị: 7,99L/100km
– Ngoài đô thị: 5,47L/100km