So sánh thiết kế, màu sắc, kích thước iPhone 11, 11 Pro, 11 Pro Max – Thegioididong.com
Thiết kế
– Dài 150.9 mm – Rộng 75.7 mm – Cao 8.3 – Trọng lượng 194 g.
– Dài 144 mm – Rộng 71.4 mm – Cao 8.1 mm – Trọng lượng 188 g.
– Dài 158 mm – Rộng 77.8 mm – Cao 8.1 mm – Trọng lượng 226 g
Màn hình
IPS LCD, 6.1″, Liquid Retina.
OLED, 5.8″, Super Retina XDR.
OLED, 6.5″, Super Retina XDR.
Camera
– Camera sau: 2 camera 12 MP.
– Camera trước: 12 MP.
– Camera sau: 3 camera 12 MP.
– Camera trước: 12 MP.
– Camera sau: 3 camera 12 MP.
– Camera trước: 12 MP.
CPU
Apple A13 Bionic
Apple A13 Bionic
Apple A13 Bionic
Bộ nhớ
4 GB RAM, 64 GB bộ nhớ trong.
4 GB RAM, 64 GB bộ nhớ trong.
4 GB RAM, 64 GB bộ nhớ trong.
Pin và sạc
3110 mAh, sạc 5W.
3046 mAh, sạc nhanh 18W.
3969 mAh, sạc nhanh 18W.
Tiện ích
– Nhận diện khuôn mặt.
– Quay video Full HD.
– Tự động lấy nét (AF).
– HDR
– Retina Flash.
– Quay video HD.
– Quay video 4K.
– Nhãn dán (AR Stickers).
– Xóa phông.
– Quay chậm (Slow Motion).
– Apple Pay.
– Âm thanh Dolby Audio.
– Nhận diện khuôn mặt.
– Quay video Full HD.
– Tự động lấy nét (AF).
– HDR
– Retina Flash.
– Quay video HD.
– Quay video 4K.
– Nhãn dán (AR Stickers).
– Xóa phông.
– Quay chậm (Slow Motion).
– Apple Pay.
– Âm thanh Dolby Audio.
– Nhận diện khuôn mặt.
– Quay video Full HD.
– Tự động lấy nét (AF).
– HDR
– Retina Flash.
– Quay video HD.
– Quay video 4K.
– Nhãn dán (AR Stickers).
– Xóa phông.
– Quay chậm (Slow Motion).
– Apple Pay.
– Âm thanh Dolby Audio.