sản phẩm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Nó là sản phẩm của truyền thống thương mại và buôn bán mạnh mẽ của Somalia.

It is the product of Somalia’s rich tradition of trade and commerce.

WikiMatrix

Anh là sản phẩm của học viện trẻ Al-Ahly.

He is a product of Al Ahly youth academy.

WikiMatrix

Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm.

This article covers how to create product groups, plus how to edit and remove them.

support.google

Chỉ cần kiểm tra các nhãn mác trên những sản phẩm đồ ngọt mà bạn mua.

Just check the labels on sweet products you buy.

ted2019

Nó dường như là một sản phẩm chạy Hệ điều hành Maemo 5 được chờ đợi từ khá lâu .

It appears to be the long-awaited Maemo 5 product .

EVBNews

Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:

The most common reasons for product crawl issues are:

support.google

Hãy chọn một công ty có những sản phẩm bạn yêu thích.

Choose a company whose products you love.

Literature

Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng.

In-app purchase product id: Product ID for the in-app purchase.

support.google

Năm 1971, Nissin đã giới thiệu Cup Noodles, sản phẩm mì cốc đầu tiên.

In 1971, Nissin introduced Cup Noodles, the first cup noodle product.

WikiMatrix

Có thể người phỏng vấn đang nói về một sản phẩm mới công ty sắp tung ra.

Perhaps the interviewer is talking about a new product that the company is about to launch.

Literature

Trong ví dụ này, thứ nguyên tùy chỉnh được đặt cùng với thông tin sản phẩm.

In this example, the custom dimension is set along with the product information.

support.google

Từ 1996-2009, hơn 1 triệu sản phẩm của mìn đã bị phá hủy, giải phóng 23.000 ha đất.

From 1996–2009, more than 1 million items of UXO were destroyed, freeing up 23,000 hectares of land.

WikiMatrix

Trong hầu hết các trường hợp, oxy cũng được tạo ra như là một sản phẩm phụ.

In most cases, oxygen is also released as a waste product.

WikiMatrix

Như các bạn thấy, đôi chân của tôi là sản phẩm sinh kỹ thuật.

As you can see, my legs are bionic.

ted2019

Sản phẩm có thể để lại tóc cảm giác ‘giòn’ trừ khi chải ra ngoài.

The product may leave hair feeling ‘crunchy’ unless brushed out.

WikiMatrix

Trong số các sản phẩm viêm của NALP1 là caspase 1 và caspase 7, kích hoạt cytokine interleukin-1β.

Among the inflammatory products of NALP1 are caspase 1 and caspase 7, which activate the inflammatory cytokine interleukin-1β.

WikiMatrix

Đồ uống có cồn và sản phẩm tương tự không cồn

Alcoholic beverages and non-alcoholic equivalent

support.google

Phong cách của tôi chính là FedEx, vì tôi đi phân phối sản phẩm.

My brand is FedEx because I deliver the goods.

QED

Hãy xem ví dụ về hình ảnh bổ sung cho các sản phẩm quần áo bên dưới.

See an example of additional images for clothing products below.

support.google

ID sản phẩm

Product ID

support.google

Cũng có thể upload các sản phẩm lên repository sau khi đã build xong.

Plans can be uploaded to the server after creation.

WikiMatrix

Sau 4 ngày, sản phẩm này đã đạt hơn 12 triệu lượt xem.

After 4 days, this product reached more than 12 million views.

WikiMatrix

Cậu thật sự có rất nhiều sản phẩm.

You have been very productive.

OpenSubtitles2018.v3

Có cách nào để nó trở thành sản phẩm thông thường không?

Is there a road map where this becomes a mass-market vehicle?

ted2019

Kinh Thánh là sản phẩm của thánh linh.

The Bible is a product of holy spirit.

jw2019