Quy mô dân số và diện tích 30 quận, huyện của Hà Nội
STT
Quận/Huyện/Thị xã
Diện tích (km2)
Dân sô’ (nghìn người)
1
Ba Đình
9,25
242,8
2
Hoàn Kiếm
5,29
155,9
3
Tây Hồ
24,01
152,8
4
Long Biên
59,93
270,3
5
Cầu Giấy
12,03
251,8
6
Đống Đa
9,96
401,7
7
Hai Bà Trưng
10,09
315,9
8
Hoàng Mai
40,32
364,9
9
Thanh Xuân
9,08
266,0
10
Sóc Sơn
306,51
316,6
11
Đông Anh
182,14
374,9
12
Gia Lâm
114,73
253,8
13
Bắc Từ Liêm
43,35
320,4
14
Nam Từ Liêm
32,27
232,9
15
Thanh Trì
62,93
221,8
16
Mê Linh
142,51
210,6
17
Hà Đông
48,34
284,5
18
Sơn Tây
113,53
136,6
19
Ba Vì
424,03
267,3
20
Phúc Thọ
117,19
172,5
21
Đan Phượng
77,35
154,3
22
Hoài Đức
82,47
212,1
23
Quốc Oai
147,91
174,2
24
Thạch Thất
184,59
194,1
25
Chương Mỹ
232,41
309,6
26
Thanh Oai
123,85
185,4
27
Thường Tín
127,39
236,3
28
Phú Xuyên
171,10
187,0
29
Ứng Hòa
183,75
191,7
30
Mỹ Đức
226,20
183,5