ở đâu vậy trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Tôi đang ở đâu vậy?

Where am I?

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ học được ở đâu vậy?

Where did you learn that?

OpenSubtitles2018.v3

Fiji ở đâu vậy?

Where is Fiji?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu lấy những thứ này ở đâu vậy?

The hell you get all this crap?

OpenSubtitles2018.v3

Thằng khốn đó ở đâu vậy?

Where the fuck is he?

OpenSubtitles2018.v3

Cô học ở đâu vậy?

Where did you learn to do that?

OpenSubtitles2018.v3

Abby nhận được ý nghĩa về mục tiêu vĩnh cửu này ở đâu vậy?

Where did Abby get this sense of eternal purpose?

LDS

Ở đâu vậy?

Uh, where was this?

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi đang ở đâu vậy?

Where am I?

OpenSubtitles2018.v3

Em đã ở đâu vậy?

Where were you?

opensubtitles2

Alice, cháu đang ở đâu vậy?

Alice, where are you?

OpenSubtitles2018.v3

Con đang ở đâu vậy?

Where have you been?

OpenSubtitles2018.v3

Lee Eunhyo ở đâu vậy!

Lee Eunhyo Where is Eunhyo!

OpenSubtitles2018.v3

Ta cất vũ khí ở đâu vậy anh?

Where do we keep our weapons?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ở đâu vậy, Ben?

Where are you, Ben?

OpenSubtitles2018.v3

“Cháu học mánh lới đó ở đâu vậy?”

Wherever did you learn that trick?”

Literature

Anh đã ở đâu vậy?

Where the hell have you been?

OpenSubtitles2018.v3

Mùa đông mọi người trốn hết ở đâu vậy?

Where were you people all winter?

OpenSubtitles2018.v3

Nhân tiện, đó là ở đâu vậy?

By the way, where was that?

OpenSubtitles2018.v3

Anh mua ở đâu vậy, Toyoji?

Where did you buy them, Toyoji?

OpenSubtitles2018.v3

Mà cháu học mấy cái đó ở đâu vậy?

Where’d you learn all that stuff anyway?

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang ở đâu vậy?

Where were you?

OpenSubtitles2018.v3

Anh kiếm những người này ở đâu vậy?

Where did you find all these people?

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã ở đâu vậy, baby?

Where have you been, baby?

OpenSubtitles2018.v3

Anh đã ở đâu vậy?

Where have you been?