Nghĩa của từ : network | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English
Vietnamese

active

network

– (Tech) mạng chủ động

analog

network

– (Tech) mạng tương tự

automatic digital

network

(autodin)

– (Tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu)

automatic voice

network

(autovon)

– (Tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự)

babbling

network

– (Tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm

bridge

network

– (Tech) mạng (hình) cầu

bus

network

– (Tech) mạng lưới mạch nối

cantilever

network

– (Tech) mạng chữ L

communication

network

– (Tech) mạng truyền thông

computer

network

– (Tech) mạng điện toán

computing

network

– (Tech) mạng tính toán

concentrator

network

– (Tech) mạng bộ tập trung

corrective

network

– (Tech) mạng chỉnh

data

network

– (Tech) mạng dữ liệu

decentralized

network

– (Tech) mạng phân tán

delay

network

– (Tech) mạng trễ

difference phase

network

– (Tech) mạng vị tướng sai biệt

dividing

network

– (Tech) mạng phân tần

electric

network

– (Tech) mạng điện

equivalent

network

– (Tech) mạng tương đương

global area

network

(gan)

– (Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu

company

network

– mạng công ty
– Mạng máy tính toàn cục, như DEC ENET (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty Digital Equipment Corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như ARPANET hoặc BITNET để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin