Nam Tân Mão sinh năm 1951 hợp với tuổi nào nhất? Tân Mão sinh năm nào? – NgayAm.com

Năm sinh
Địa chi
Thiên can
Cung mệnh
Mệnh
Niên mệnh năm sinh (mệnh quái)
Điểm

1931

Mão

 – Mùi   =>

Tân

 – Tân   =>

Bình

Tốn

 – Ly   =>

Thiên Y (tốt)

Mộc

 – Lộ Bàng Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Hỏa   =>

Tương Sinh

5

1932

Mão

 – Thân   =>

Tứ tuyệt

Tân

 – Nhâm   =>

Bình

Tốn

 – Khảm   =>

Sinh Khí (tốt)

Mộc

 – Kiếm Phong Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thủy   =>

Tương Sinh

5

1933

Mão

 – Dậu   =>

Lục xung

Tân

 – Quý   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Khôn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc

 – Kiếm Phong Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

2

1934

Mão

 – Tuất   =>

Lục hợp

Tân

 – Giáp   =>

Bình

Tốn

 – Chấn   =>

Phúc Đức (tốt)

Mộc

 – Sơn Đầu Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

8

1935

Mão

 – Hợi   =>

Tam hợp

Tân

 – Ất   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Tốn   =>

Phục Vị (tốt)

Mộc

 – Sơn Đầu Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

7

1936

Mão

 – Tý   =>

Tam hình

Tân

 – Bính   =>

Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Giảm Hạ Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

4

1937

Mão

 – Sửu   =>

Bình

Tân

 – Đinh   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Càn   =>

Họa Hại (không tốt)

Mộc

 – Giảm Hạ Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

3

1938

Mão

 – Dần   =>

Bình

Tân

 – Mậu   =>

Bình

Tốn

 – Đoài   =>

Lục Sát (không tốt)

Mộc

 – Thành Đầu Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

2

1939

Mão

 – Mão   =>

Bình

Tân

 – Kỷ   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Thành Đầu Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

3

1940

Mão

 – Thìn   =>

Lục hại

Tân

 – Canh   =>

Bình

Tốn

 – Ly   =>

Thiên Y (tốt)

Mộc

 – Bạch Lạp Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Hỏa   =>

Tương Sinh

5

1941

Mão

 – Tỵ   =>

Bình

Tân

 – Tân   =>

Bình

Tốn

 – Khảm   =>

Sinh Khí (tốt)

Mộc

 – Bạch Lạp Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thủy   =>

Tương Sinh

6

1942

Mão

 – Ngọ   =>

Lục phá

Tân

 – Nhâm   =>

Bình

Tốn

 – Khôn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc

 – Dương Liễu Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

2

1943

Mão

 – Mùi   =>

Tân

 – Quý   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Chấn   =>

Phúc Đức (tốt)

Mộc

 – Dương Liễu Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

6

1944

Mão

 – Thân   =>

Tứ tuyệt

Tân

 – Giáp   =>

Bình

Tốn

 – Tốn   =>

Phục Vị (tốt)

Mộc

 – Tuyền Trung Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

6

1945

Mão

 – Dậu   =>

Lục xung

Tân

 – Ất   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Tuyền Trung Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

2

1946

Mão

 – Tuất   =>

Lục hợp

Tân

 – Bính   =>

Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.

Tốn

 – Càn   =>

Họa Hại (không tốt)

Mộc

 – Ốc Thượng Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

4

1947

Mão

 – Hợi   =>

Tam hợp

Tân

 – Đinh   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Đoài   =>

Lục Sát (không tốt)

Mộc

 – Ốc Thượng Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

2

1948

Mão

 – Tý   =>

Tam hình

Tân

 – Mậu   =>

Bình

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Thích Lịch Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

3

1949

Mão

 – Sửu   =>

Bình

Tân

 – Kỷ   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Ly   =>

Thiên Y (tốt)

Mộc

 – Thích Lịch Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Hỏa   =>

Tương Sinh

9

1950

Mão

 – Dần   =>

Bình

Tân

 – Canh   =>

Bình

Tốn

 – Khảm   =>

Sinh Khí (tốt)

Mộc

 – Tùng Bách Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Thủy   =>

Tương Sinh

7

1951

Mão

 – Mão   =>

Bình

Tân

 – Tân   =>

Bình

Tốn

 – Khôn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc

 – Tùng Bách Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

3

1952

Mão

 – Thìn   =>

Lục hại

Tân

 – Nhâm   =>

Bình

Tốn

 – Chấn   =>

Phúc Đức (tốt)

Mộc

 – Trường Lưu Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

6

1953

Mão

 – Tỵ   =>

Bình

Tân

 – Quý   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Tốn   =>

Phục Vị (tốt)

Mộc

 – Trường Lưu Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

8

1954

Mão

 – Ngọ   =>

Lục phá

Tân

 – Giáp   =>

Bình

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Sa Trung Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

1

1955

Mão

 – Mùi   =>

Tân

 – Ất   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Càn   =>

Họa Hại (không tốt)

Mộc

 – Sa Trung Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

0

1956

Mão

 – Thân   =>

Tứ tuyệt

Tân

 – Bính   =>

Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.

Tốn

 – Đoài   =>

Lục Sát (không tốt)

Mộc

 – Sơn Hạ Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

4

1957

Mão

 – Dậu   =>

Lục xung

Tân

 – Đinh   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Sơn Hạ Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

2

1958

Mão

 – Tuất   =>

Lục hợp

Tân

 – Mậu   =>

Bình

Tốn

 – Ly   =>

Thiên Y (tốt)

Mộc

 – Bình Địa Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Hỏa   =>

Tương Sinh

8

1959

Mão

 – Hợi   =>

Tam hợp

Tân

 – Kỷ   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Khảm   =>

Sinh Khí (tốt)

Mộc

 – Bình Địa Mộc   =>

Bình

Mộc

 – Thủy   =>

Tương Sinh

9

1960

Mão

 – Tý   =>

Tam hình

Tân

 – Canh   =>

Bình

Tốn

 – Khôn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc

 – Bích Thượng Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

1

1961

Mão

 – Sửu   =>

Bình

Tân

 – Tân   =>

Bình

Tốn

 – Chấn   =>

Phúc Đức (tốt)

Mộc

 – Bích Thượng Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

5

1962

Mão

 – Dần   =>

Bình

Tân

 – Nhâm   =>

Bình

Tốn

 – Tốn   =>

Phục Vị (tốt)

Mộc

 – Kim Bạch Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

5

1963

Mão

 – Mão   =>

Bình

Tân

 – Quý   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Kim Bạch Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

3

1964

Mão

 – Thìn   =>

Lục hại

Tân

 – Giáp   =>

Bình

Tốn

 – Càn   =>

Họa Hại (không tốt)

Mộc

 – Phú Đăng Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

3

1965

Mão

 – Tỵ   =>

Bình

Tân

 – Ất   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Đoài   =>

Lục Sát (không tốt)

Mộc

 – Phú Đăng Hỏa   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Kim   =>

Tương Khắc

3

1966

Mão

 – Ngọ   =>

Lục phá

Tân

 – Bính   =>

Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.

Tốn

 – Cấn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Mộc

 – Thiên Hà Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

4

1967

Mão

 – Mùi   =>

Tân

 – Đinh   =>

Tương Khắc

Tốn

 – Ly   =>

Thiên Y (tốt)

Mộc

 – Thiên Hà Thủy   =>

Tương Sinh

Mộc

 – Hỏa   =>

Tương Sinh

6

1968

Mão

 – Thân   =>

Tứ tuyệt

Tân

 – Mậu   =>

Bình

Tốn

 – Khảm   =>

Sinh Khí (tốt)

Mộc

 – Đại Trạch Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thủy   =>

Tương Sinh

5

1969

Mão

 – Dậu   =>

Lục xung

Tân

 – Kỷ   =>

Tương Sinh

Tốn

 – Khôn   =>

Ngũ Quỷ (không tốt)

Mộc

 – Đại Trạch Thổ   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Thổ   =>

Tương Khắc

2

1970

Mão

 – Tuất   =>

Lục hợp

Tân

 – Canh   =>

Bình

Tốn

 – Chấn   =>

Phúc Đức (tốt)

Mộc

 – Thoa Xuyến Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

6

1971

Mão

 – Hợi   =>

Tam hợp

Tân

 – Tân   =>

Bình

Tốn

 – Tốn   =>

Phục Vị (tốt)

Mộc

 – Thoa Xuyến Kim   =>

Tương Khắc

Mộc

 – Mộc   =>

Bình

6