Mô hình CAPM là gì? Công thức và ứng dụng mô hình CAPM – VCSC

CAPM hay mô hình định giá tài sản vốn, là một mô hình tài chính được sử dụng trong đầu tư tài chính để mô tả mối quan hệ giữa rủi ro của chứng khoán (chẳng hạn như cổ phiếu) và thị trường nói chung. Các nhà đầu tư thường sử dụng mô hình này để phân tích các cổ phiếu riêng lẻ hoặc toàn bộ danh mục đầu tư và CAPM tạo thành nền tảng cho các tính toán quan trọng khác trong đầu tư tài chính cũng như các tài sản khác. Hãy cũng VCSC tìm hiểu rõ hơn về mô hình CAPM qua bài viết này.

Mô hình CAPM là gì

Mô hình CAPM là gì?

Mô hình định giá tài sản vốn có tên tiếng Anh là Capital Asset Pricing Model – CAPM. Mô hình này mô tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi tức kỳ vọng đối với tài sản. Đặc biệt là cổ phiếu.

Bất cứ một khoản đầu tư nào trên thị trưởng tài chính, chẳng hạn cổ phiếu của một công ty được niêm yết trên thị trường chứng khoán, sẽ luôn có rủi ro đó là lợi nhuận thực tế sẽ khác với lợi nhuận kỳ vọng. Lúc này các nhà đầu tư sẽ tính đến rủi ro của một khoản đầu tư khi quyết định lợi nhuận mà họ muốn nhận được khi thực hiện đầu tư, và mô hình CAPM là một phương pháp tính toán lợi tức kỳ vọng cho một khoản đầu tư, dựa trên việc đánh giá rủi ro của nó.

Mô hình CAPM là gì? – Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) tính toán lợi nhuận kỳ vọng từ một khoản đầu tư và có thể được sử dụng để xác định giá cho các chứng khoán riêng lẻ, chẳng hạn như cổ phiếu. Là một phần cốt lõi của tài chính doanh nghiệp và đầu tư, CAPM đo lường mối quan hệ giữa rủi ro của khoản đầu tư và rủi ro cố hữu của thị trường nói chung.

Mô hình định giá tài sản vốn là một trong những thay đổi quan trọng nhất trong lí thuyết danh mục đầu tư. CAPM lần đầu được nêu ra bởi Harry Markowitz năm 1952 đã làm thay đổi hoàn toàn các đánh giá trước đây của các nhà đầu tư về chứng khoán. Năm 1963 – 1964, William Sharpe, John Lintner, Jack Treynor và Jan Mossin đã tiếp tục phát triển và đơn giản hóa nghiên cứu của Harry Markowitz.

CAPM chủ yếu được tạo ra để đo lường rủi ro hệ thống hoặc rủi ro mà một công ty hoặc cá nhân không thể giải thích hoặc tránh được. Rủi ro hệ thống bao gồm rủi ro từ lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát. Rủi ro hệ thống cũng do giá cả trên thị trường có xu hướng biến động cùng nhau – nếu thị trường nói chung đang hoạt động tốt hay uptrend, thì ngay cả giá cổ phiếu của các công ty phẩm chất kém cũng thường hoạt động tốt.

Các nhà đầu tư cần bù đắp cho rủi ro hệ thống này thông qua phần bù rủi ro. Ví dụ, nếu một nhà đầu tư bỏ tiền vào một cổ phiếu rất rủi ro, thì họ cần phí bảo hiểm rủi ro cao (tỷ suất sinh lợi cao) để đổi lấy. CAPM giúp các nhà đầu tư xác định số tiền bạn có thể mong đợi để nhận lại các khoản đầu tư, đặc biệt là những khoản rủi ro.

Ai Sử dụng Mô hình Định giá Tài sản Vốn CAPM?

Nhiều lĩnh vực của ngành tài chính thường sử dụng mô hình CAPM. Ví dụ, nhà đầu tư sử dụng mô hình định giá tài sản vốn CAPM để đánh giá và so sánh các tài sản đầu tư khác nhau trong việc quản lý vốn của mình, các chủ ngân hàng đầu tư, công ty tài chính hay nhà quản lý tài sản có thể sử dụng mô hình này để xác định xem một khoản đầu tư có đáng để mạo hiểm hay không hoặc để phân tích danh mục đầu tư sẽ hoạt động tốt như thế nào. Các nhà phân tích tài chính cũng sử dụng mô hình CAPM để đánh giá và đưa ra các đề xuất đầu tư cho khách hàng.

Công thức CAPM

Phương trình mô hình định giá tài sản vốn có dạng như sau:

R = Rf + [B x (Rm – Rf)] 

Trong công thức này:

  • R là tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của khoản đầu tư
  • Rf là tỷ suất sinh lợi phi rủi ro
  • B là hệ số beta (?) của khoản đầu tư
  • Rm là tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của thị trường
  • Phần này của công thức — (Rm – Rf) — được gọi là phần bù rủi ro.

Các thành phần của Công thức CAPM

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của khoản đầu tư

Tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng của một tài sản hoặc khoản đầu tư là số tiền mà nhà đầu tư sẽ kiếm được trong suốt thời gian đầu tư. Trong công thức CAPM, tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng dựa trên các yếu tố khác trong phương trình, như hệ số beta của cổ phiếu và tỷ lệ hoàn vốn của thị trường.

Tỷ lệ lợi nhuận không rủi ro

Về lý thuyết, một số chứng khoán (cổ phiếu hoặc trái phiếu) không có rủi ro. Ở đây, tỷ lệ hoàn vốn phi rủi ro có thể dựa trên tỷ lệ hoàn vốn của tín phiếu kho bạc hoặc trái phiếu chính phủ 10 năm. Sử dụng trái phiếu do chính phủ phát hành là cơ sở cho lãi suất phi rủi ro vì chính phủ thường rất hiếm thấy vỡ nợ khi thanh toán.

Hệ số beta (?)

Nói một cách đơn giản, hệ số beta của một cổ phiếu, tài sản hoặc khoản đầu tư đo lường mức độ rủi ro của nó. Phiên bản beta đại diện bằng mức độ biến động của giá cổ phiếu so với thị trường. Beta cũng có thể được coi là mức độ nhạy cảm của cổ phiếu đối với những thay đổi của thị trường — một cổ phiếu nhạy cảm sẽ rất dễ bay hơi (có hệ số beta cao), trong khi một cổ phiếu ổn định hơn sẽ không phản ứng nhiều với những thay đổi của thị trường (có hệ số beta thấp).

Hệ số beta bằng 1 có nghĩa là cổ phiếu cũng không ổn định như thị trường, trong khi hệ số beta dưới 1 cho thấy cổ phiếu ổn định hơn thị trường và ít rủi ro hơn. Tuy nhiên, các cổ phiếu có hệ số beta trên 1 dễ biến động hơn so với thị trường. Các cổ phiếu cũng có thể có beta âm, nhưng beta âm có nghĩa là cổ phiếu có mối quan hệ nghịch đảo với thị trường. Ví dụ: nếu thị trường tăng 15%, nhưng một cổ phiếu có hệ số beta là -0,5, thì cổ phiếu đó sẽ trả về -5% mặc dù toàn bộ thị trường đang tăng.

Beta cao hay thấp không nhất thiết là tốt hay xấu. Thay vào đó, các cổ phiếu có hệ số beta cao sẽ rủi ro hơn nhưng cũng có thể có lợi nhuận cao hơn. Beta thấp hơn ít rủi ro hơn nhưng có thể mang lại lợi nhuận thấp hơn.

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của thị trường chung

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của thị trường chung là số tiền trung bình mà các nhà đầu tư có thể mong đợi kiếm được từ các khoản đầu tư trên thị trường nói chung, dựa trên dữ liệu lịch sử.

Phần bù rủi ro

Trong mô hình định giá tài sản vốn, phần bù rủi ro (còn gọi là phí bảo hiểm rủi ro thị trường) là chênh lệch giữa tỷ lệ hoàn vốn phi rủi ro và lợi nhuận trên một cổ phiếu hoặc khoản đầu tư cụ thể. Về cơ bản, đây là số tiền mà nhà đầu tư được hưởng khi chấp nhận rủi ro thay vì đầu tư vào các lựa chọn có rủi ro thấp hơn hoặc bằng không, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ. Nếu một cổ phiếu, tài sản hoặc khoản đầu tư rất rủi ro, nó sẽ có phần bù rủi ro cao, nghĩa là nhà đầu tư sẽ thấy phần lợi nhuận cao hơn cho rủi ro của họ.

Ví dụ CAPM

Sử dụng công thức mô hình định giá tài sản vốn CAPM, chúng ta có thể tính toán tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng trên một cổ phiếu. Trước tiên, chúng ta cần đặt ra một số giả định và thu thập một số thông tin chi tiết:

  • Phiên bản beta cho cổ phiếu ACB1,75 — rất dễ bay hơi nhưng có khả năng có cơ hội nhận lợi nhuận cao hơn.
  • Dựa trên lợi tức trái phiếu kho bạc 10 năm hiện tại, lãi suất phi rủi ro Rf 4%.
  • Lợi nhuận kỳ vọng Rm của thị trường chung là 15%

Sử dụng phương trình CAPM, chúng ta có:

R = 4% (tỷ lệ phi rủi ro) + (1,75 (beta) x (15%-4%)) 

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của chúng ta là: 23,25% 

Những hạn chế của mô hình CAPM

Mô hình định giá tài sản vốn được sử dụng rộng rãi mặc dù có một số sai sót chính.

Đầu tiên, CAPM đưa ra một số giả định hơi vô lý. Ví dụ: công thức chỉ hoạt động nếu chúng ta giả định rằng thị trường bị chi phối hoàn toàn bởi những người có lý trí, những người đưa ra quyết định chỉ ưu tiên lợi tức đầu tư. Tất nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng. Ngoài ra, mô hình giả định rằng mọi tác nhân trên thị trường đều hành động dựa trên cùng một thông tin. Trên thực tế, thông tin liên quan không được phân phối đồng đều cho công chúng, vì vậy một số tác nhân nhất định có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin mà những người khác không có.

Một vấn đề cốt lõi khác với mô hình định giá tài sản vốn là việc sử dụng beta như một phần cốt lõi của công thức. Beta vốn ngụ ý rằng bất kỳ thay đổi tích cực hay tiêu cực nào trong giá cổ phiếu đều cho thấy sự biến động và độ nhạy cảm với thị trường. Tuy nhiên, giá cổ phiếu có thể thay đổi vì những lý do khác ngoài thị trường. Cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm giá vì những lý do cố ý chứ không phải do biến động đơn giản.

Cuối cùng, CAPM chỉ dựa vào dữ liệu lịch sử. Đây là một vấn đề với nhiều mô hình tài chính và là một vấn đề gần như không thể tránh khỏi.  Trong mô hình định giá tài sản vốn, những thay đổi về giá lịch sử của cổ phiếu không đủ để xác định rủi ro tổng thể của khoản đầu tư. Để thực sự hiểu rủi ro của một khoản đầu tư, các khía cạnh khác cần được xem xét nhiều hơn, chẳng hạn như điều kiện kinh tế, ngành và đối thủ cạnh tranh của cổ phiếu cũng như các hành động bên trong và bên ngoài của chính công ty. Vì lý do này, CAPM chỉ là một công cụ mà các nhà đầu tư sử dụng khi phân tích các lựa chọn đầu tư,

Nên đầu tư chứng khoán vào công ty nào? - VCSC

Mô hình CAPM là một phương pháp quan trọng để định giá giá trị cổ phiếu hoặc các loại tài sản vốn khác trong tài chính, được khá nhiều nhà đầu tư sử dụng thường xuyên để so sánh các lựa chọn đầu tư với nhau. Tuy nhiên bạn nên cân nhắc kỹ các yếu tố ưu điểm cũng như hạn chế của mô hình này để đưa ra được quyết định đầu tư sáng suốt. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu phần nào về mô hình định giá tài sản vốn CAPM và cảm thấy hứng thú với mô hình này. Đừng quên theo dõi nhiều bài viết khác về thị trường chứng khoán của VCSC để tích lũy nhiều kiến thức và tự tin khi tham gia thị trường đầu tư.

Tham khảo:

Powered by Froala Editor