Miền Bắc có bao nhiêu tỉnh thành phố?
Stt
Tên tỉnh
Tỉnh lỵ
Thành phố
Thị xã
Quận
Huyện
Dân số
(người)
Diện tích
(km²)
Mật độ
(km²)
Biển số xe
Mã vùng ĐT
Tây Bắc Bộ
1
Hòa Bình
Tp Hòa Bình
1
9
854.132
4.600,3
186
28
218
2
Sơn La
Tp Sơn La
1
11
1.248.415
14.123,5
8
26
212
3
Điện Biên
Tp Điện Biên Phủ
1
1
8
613.500
9.541
64
27
215
4
Lai Châu
Tp Lai Châu
1
7
460.196
9.068,8
51
25
213
5
Lào Cai
Tp Lào Cai
1
1
7
730.420
6.364
114
24
214
6
Yên Bái
Tp Yên Bái
1
1
7
876.041
6.887,7
117
21
216
Đông Bắc Bộ
1
Phú Thọ
Tp Việt Trì
1
1
11
1.463,726
3.534,6
414
19
210
2
Hà Giang
Tp Hà Giang
1
10
854.679
7.929,5
108
23
219
3
Tuyên Quang
Tp Tuyên Quang
1
6
784.811
5.867,9
134
22
207
4
Cao Bằng
Tp Cao Bằng
1
9
533.086
6.700,39
80
11
206
5
Bắc Kạn
Tp Bắc Kạn
1
7
314.039
4.860
65
97
209
6
Thái Nguyên
Tp Thái Nguyên
3
6
1.307.871
3.536,4
370
20
208
7
Lạng Sơn
Tp Lạng Sơn
1
10
781.655
8.310,2
94
12
205
8
Bắc Giang
Tp Bắc Giang
1
9
1.875.238
3.895
481
98
204
9
Quảng Ninh
Tp Hạ Long
4
2
7
1.321.149
6.177,7
216
14
203
Đồng bằng sông Hồng
1
Tp Hà Nội
Q Hoàn Kiếm
1
12
17
8.246.500
3.358,6
2.485
29 đến 33, 41
24
2
Bắc Ninh
Tp Bắc Ninh
2
6
1.462.945
822,68
1.778
99
222
3
Hà Nam
Tp Phủ Lý
1
1
4
883.927
861,9
1.025
90
226
6
Hải Dương
Tp Hải Dương
2
1
9
2.567.000
1.668,2
1.150
34
220
5
Tp Hải Phòng
Q Hồng Bàng
7
8
2.028.514
1.522,5
1.322
15
16
225
6
Hưng Yên
Tp Hưng Yên
1
1
8
1.269.090
923,2
1.375
89
221
7
Nam Định
Tp Nam Định
1
9
1.836.269
1.668,5
1.100
18
228
8
Ninh Bình
Tp Ninh Bình
2
6
993.920
1.386,8
717
35
229
9
Thái Bình
Tp Thái Bình
1
7
1.860.447
1.542,3
1.206
17
227
10
Vĩnh Phúc
Tp Vĩnh Yên
2
7
1.251.154
1.235,2
932
88
211