MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, KHOA HỌC NHẤT
Trong hầu hết các bài kiểm tra tiếng Anh, phần trắc nghiệm thường chiếm ưu thế cao hơn so với phần tự luận. Tuy nhiên, các câu hỏi trắc nghiệm thường rất dàn trải, đa dạng và bao trùm nhiều kiến thức khác nhau để kiểm tra mức độ hiểu biết và kỹ năng đọc-hiểu tổng quát của người học. Do đó, nếu bạn lo lắng không biết cách khoanh “bừa” sao cho đúng những câu chưa hoàn thiện trong bài thi, hãy tham khảo ngay những mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh hiệu quả và khoa học nhất dưới đây!
Mục Lục
I. Các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh tổng quát
Các chuyên gia khuyên rằng để có thể đạt được điểm cao trong bài thi trắc nghiệm tiếng Anh, người học cần thường xuyên luyện tập bằng cách làm các bài thi thử tại nhà. Ngoài ra, họ cũng khuyên rằng học sinh nên tìm kiếm các trang web uy tín cung cấp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh miễn phí để tập làm quen với nhiều dạng đề thi và rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian, nâng cao khả năng phản xạ khi đối mặt với bài thi thực tế.
- Đọc câu hỏi kỹ
: Hãy đọc câu hỏi và đáp án kỹ trước khi quyết định chọn đáp án. Nếu không đọc kỹ, bạn có thể hiểu sai ý câu hỏi hoặc bỏ lỡ thông tin quan trọng trong đáp án.
- Loại trừ các đáp án sai
: Nếu bạn không chắc chắn về đáp án đúng, hãy loại bỏ các đáp án sai trước. Điều này sẽ giúp tập trung vào các đáp án còn lại và tăng cơ hội chọn đúng.
- Tập trung vào từ khóa
: Tìm kiếm các từ khóa trong câu hỏi hoặc đáp án, chú ý đến những từ có ý nghĩa quan trọng như “always”, “opposite”, “similar”, “never”, “not”, “except”,… để đảm bảo bạn hiểu đúng ý câu hỏi.
- Chú ý đến cấu trúc câu
: Cấu trúc câu thường cung cấp cho bạn nhiều thông tin quan trọng để chọn đáp án đúng. Hãy chú ý đến thời gian, dấu hiệu thể hiện ý kiến cá nhân, câu hỏi đảo ngữ,…
- Kiểm tra lại trước khi nộp bài
: Điều quan trọng nhất khi làm bài trắc nghiệm là kiểm tra lại các đáp án trước khi nộp bài. Hãy chắc chắn rằng bạn đã trả lời hết các câu hỏi và chọn đúng đáp án.
Xem thêm:
=> LỘ TRÌNH ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TIẾNG ANH ĐẠT ĐIỂM 8+ DỄ DÀNG NHẤT
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A – Z
II. Một số mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh cụ thể từng dạng bài
1. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh thi vào 10 phần phát âm – ngữ âm
Để làm tốt phần khoanh trắc nghiệm tiếng Anh về phát âm – ngữ âm, bạn có thể sử dụng các mẹo sau đây:
- Học các quy tắc phát âm chung:
Tiếng Anh có nhiều quy tắc phát âm chung và nếu bạn nắm vững chúng, sẽ giúp bạn dễ dàng phát âm đúng các từ mới. Ví dụ: phát âm “ed” ở cuối từ, phát âm các âm tiết “th”, “ch”, “sh”…
- Luyện nghe nhiều:
Thường xuyên luyện nghe các đoạn hội thoại, phát âm từ, câu để rèn luyện tai và cải thiện khả năng phát âm.
- Đọc to, rõ ràng:
Khi đọc bài thi, hãy đọc to, rõ ràng từng âm tiết để tránh nhầm lẫn và dễ dàng phát âm đúng.
- Chú ý đến stress:
Trọng âm (Stress) là sự nhấn giọng trên âm tiết nào trong mỗi từ. Học sinh nên chú ý đến trọng âm để phát âm chính xác các từ.
- Sử dụng từ điển phát âm:
Sử dụng các từ điển phát âm trực tuyến để kiểm tra cách phát âm của từ mới và cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Ngoài ra, bạn cũng cần nắm vững những kiến thức cơ bản như:
Ví dụ 1: Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. (Đánh dấu chữ cái A, B, C, D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)
-
cough
s
-
sing
s
-
stop
s
-
sleep
s
→ Câu hỏi yêu cầu thí sinh phân biệt phát âm đuôi s trong tiếng Anh, do đó chúng ta cần nắm vững kiến thức về cách phát âm s, es để hoàn thành đúng câu này.
-
A) coughs: /kɒfs/ – có phát âm cuối cùng là “s”
- B) sings: /sɪŋz/ – có phát âm cuối cùng là “z”, khác với các từ còn lại
-
C) stops: /stɒps/ – có phát âm cuối cùng là “s”
-
D) sleeps: /sliːps/ – có phát âm cuối cùng là “s”
Ví dụ 2: Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. (Đánh dấu chữ cái A, B, C, D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)
-
A) wait
ed
-
B) mend
ed
-
C) nak
ed
-
D) fac
ed
→ Câu hỏi yêu cầu thí sinh phân biệt phát âm đuôi ed trong tiếng Anh, do đó chúng ta cần nắm vững kiến thức về cách phát âm ed để hoàn thành đúng câu này.
-
A) waited (/weɪtɪd/) ➝ phát âm là /ɪd/
-
B) mended (/mendɪd/) ➝ phát âm là /ɪd/
-
C) naked (/neɪkɪd/) ➝ phát âm là /ɪd/
- D) faced (/feɪst/) ➝ phát âm là /t/, khác với các từ còn lại
Ví dụ 3: Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. (Đánh dấu chữ cái A, B, C, D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)
A) spear
-
B) g
ear
-
C) f
ear
-
D) p
ear
→ Câu hỏi yêu cầu thí sinh phân biệt cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh, do đó chúng ta cần nắm vững kiến thức về cách phát âm các nguyên âm tiếng Anh để hoàn thành đúng câu này.
-
A) spear /spɪər/ ➝ phát âm nguyên âm là /ɪə/
-
B) gear /ɡɪər/ ➝ phát âm nguyên âm là /ɪə/
-
C) fear /fɪər/ ➝ phát âm nguyên âm là /ɪə/
- D) pear /peər/ ➝ phát âm nguyên âm là /eə/, khác với các từ còn lại
2. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh 12 phần trọng âm
Để đạt kết quả tốt trong phần trắc nghiệm tiếng Anh phần trọng âm, học sinh nên lưu ý các mẹo sau:
- Nắm vững quy tắc trọng âm của từ tiếng Anh
: Trong tiếng Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai từ trên xuống dưới. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ, nên học sinh cần phải tìm hiểu kỹ.
- Chú ý đến các hậu tố, tiền tố, và đuôi
: Trọng âm trong từ có thể thay đổi do có sự thêm hoặc bớt các hậu tố, tiền tố, và đuôi. Do đó, học sinh cần phải biết những từ có cùng nguồn gốc có thể có trọng âm khác nhau.
- Thực hành phát âm và luyện nghe
: Để cải thiện kỹ năng phát âm và nhận biết trọng âm trong từ, học sinh cần thường xuyên thực hành phát âm và luyện nghe các từ và câu có trọng âm khác nhau.
- Tập trung vào từng từ một
: Khi làm bài trắc nghiệm phần trọng âm, học sinh nên tập trung vào từng từ một để có thể xác định trọng âm một cách chính xác và tránh bị nhầm lẫn giữa các từ.
- Học thuộc lòng các từ thường gặp từ trước
: Ngoài các quy tắc chung, trong tiếng Anh còn có các từ có trọng âm khác nhau và khá phức tạp. Học sinh cần học thuộc lòng các từ thường gặp để có thể làm bài trắc nghiệm phần trọng âm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN VÀ DỄ NHỚ NHẤT
Ví dụ 1: Choose the word with the main stress placed differently from the others. (Chọn từ có trọng âm ở vị trí khác với những từ còn lại.)
-
police
-
hotel
-
believe
-
program
Đáp án: B – hotel. Trong từ này, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ 2: Choose the word with the main stress placed differently from the others. (Chọn từ có trọng âm ở vị trí khác với những từ còn lại.)
-
machinery
-
beautiful
-
currency
-
accident
Đáp án: A – machinery. Trong từ này, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
3. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh thi vào lớp 10 phần hoàn thành câu đục lỗ
Đây là một số mẹo để làm phần hoàn thành câu đục lỗ trong các kỳ thi tiếng Anh:
- Đọc toàn bộ câu
trước khi điền vào chỗ trống để hiểu nội dung chung của câu và từ đang thiếu.
- Xác định loại từ cần điền
vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ,…) để dễ dàng chọn từ phù hợp.
- Kiểm tra các từ trong câu liên quan đến chỗ trống
để đảm bảo từ được chọn phù hợp về ý nghĩa.
- Chú ý đến thì và chủ ngữ
của câu, và chọn từ phù hợp.
- Đọc lại câu
sau khi điền từ vào chỗ trống để kiểm tra xem nó có còn đúng về ngữ pháp và ý nghĩa của câu hay không.
-
Nếu không chắc chắn về đáp án, hãy
dựa vào ngữ cảnh để giúp chọn từ phù hợp nhất
.
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA!
=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
Ví dụ 1: _____ did you go to the movie with?
-
Who
-
Whom
-
What
-
Where
Đáp án: A. Who
Giải thích: Trong câu này, cần một đại từ để hỏi về người bạn đi xem phim cùng. Do đó, đáp án phù hợp là A.
Ví dụ 2: The ____ of the new restaurant is due to its delicious food and excellent service.
-
popularity
-
popularize
-
popular
-
popularly
Đáp án: A – popularity.
Giải thích: Chỗ trống cần điền của câu này đứng trước từ “of” và sẽ bổ nghĩa cho từ “restaurant”, do đó cần tìm một từ loại danh từ để điền vào. Các đáp án B, C, D đều là tính từ hoặc trạng từ, không đúng ngữ pháp trong câu này. Từ “popularity” có đuôi “ity” chắc chắn là một danh từ và có nghĩa là sự phổ biến nên sẽ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
4. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh lớp 9 phần tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa
Để giải quyết các câu hỏi tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong các bài kiểm tra tiếng Anh, hãy làm theo các bước sau:
- Đọc kỹ câu hỏi
để hiểu ý nghĩa của từ cần tìm đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
- Tìm các từ trong câu hỏi liên quan
đến từ cần tìm đồng nghĩa hoặc trái nghĩa. Đây là các từ gợi ý cho bạn định hướng tìm kiếm các từ tương tự hoặc trái nghĩa.
- Tìm trong các đáp án từ có ý nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa
với từ cần tìm. Để tìm được từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật sau:
-
Tìm các từ có cùng, tương tự hoặc trái với ý nghĩa với từ cần tìm.
-
Sử dụng kiến thức từ vựng của mình để suy luận từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
- Chọn đáp án
mà bạn cho là đúng.
Lưu ý: Trong các câu hỏi tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, đáp án có thể không phải là từ hoàn toàn đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ cần tìm. Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và đáp án trước khi quyết định chọn đáp án.
Xem thêm: TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Ví dụ bài tập tìm từ đồng nghĩa: Choose the word that has the same meaning as the underlined word:
I was feeling ecstatic when I got the news.
-
sad
-
angry
-
joyful
-
worried
Đáp án: c. joyful.
Giải thích: “ecstatic” có nghĩa là cực kỳ vui sướng, hạnh phúc, do đó đáp án c. joyful có nghĩa tương tự.
Ví dụ bài tập tìm từ trái nghĩa: Choose the word that has the opposite meaning as the underlined word:
The weather was warm and pleasant.
-
cold
-
hot
-
sunny
-
cloudy
Đáp án: a. cold.
Giải thích: “warm” có nghĩa là ấm áp, ấm cúng, do đó đáp án a. cold có nghĩa trái nghĩa.
5. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh thi vào 10 phần chức năng giao tiếp
Đây là một số mẹo khi làm các câu hỏi trắc nghiệm phần chức năng giao tiếp trong tiếng Anh:
- Đọc câu hỏi kỹ:
Đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng để hiểu được ý nghĩa của câu. Hãy xem xét những từ khóa và những chức năng giao tiếp được yêu cầu trong câu hỏi.
- Xác định ngữ cảnh:
Nắm rõ ngữ cảnh của câu hỏi, đây là cách để bạn chọn từ đúng và tương ứng nhất với nghĩa cần truyền tải.
- Tập trung vào chủ đề chính:
Hãy tập trung vào chủ đề chính của câu hỏi. Nếu câu hỏi là về việc đề nghị hoặc thảo luận một ý kiến, thì bạn cần chọn từ và cách diễn đạt phù hợp với tính chất đề nghị hay thảo luận đó.
- Chú ý đến ngữ pháp:
Một số câu hỏi sẽ yêu cầu bạn tìm từ hoặc cách diễn đạt phù hợp với ngữ pháp. Hãy chú ý đến các mối quan hệ ngữ pháp trong câu hỏi để chọn từ đúng.
- Đọc lại câu trả lời:
Sau khi chọn đáp án, hãy đọc lại câu trả lời để kiểm tra xem nó có phù hợp với câu hỏi không. Nếu cảm thấy chưa chắc chắn, hãy suy nghĩ và kiểm tra kỹ hơn trước khi quyết định khoanh trả lời.
6. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh THPT Quốc gia phần tìm lỗi sai
Một số mẹo để làm tốt phần tìm lỗi sai trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia:
- Đọc toàn bộ câu
trước khi đưa ra quyết định về câu có lỗi hay không.
- Chú ý đến các lỗi chính tả
, đặc biệt là các từ phổ biến mà thường bị viết sai.
- Xác định các lỗi ngữ pháp phổ biến
, bao gồm động từ, thì, danh từ số ít/số nhiều, trạng từ và tính từ.
- Tìm các lỗi cú pháp
, bao gồm các lỗi liên quan đến thứ tự từ và cấu trúc câu.
- Lưu ý đến các lỗi dấu câu
, bao gồm các lỗi liên quan đến chấm câu, dấu phẩy và dấu ngoặc.
-
Nếu không chắc chắn về câu trả lời, hãy
dùng kiến thức của mình và dựa trên cảm giác để chọn đáp án gần đúng nhất
.
Xem thêm: TỔNG KẾT PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI TÌM LỖI SAI TRONG TIẾNG ANH
Ví dụ: The reason why I didn’t go to the party last night was because I have too much homework to do.
-
The
-
why
-
didn’t
-
have
Đáp án: D. have
Giải thích:
-
Trong câu này, có lỗi về thì.
-
Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ, do đó cần sửa từ “have” thành “had”.
-
Vậy đáp án đúng là D.
7. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần viết lại câu và kết hợp câu
Một số mẹo sau để làm bài trắc nghiệm viết lại câu và kết hợp câu:
- Đọc kỹ yêu cầu của câu hỏi:
trước khi bắt đầu làm bài, bạn cần đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu của nó. Như vậy, bạn sẽ hiểu rõ được nội dung của câu hỏi và biết được loại câu cần viết lại hoặc cấu trúc câu cần kết hợp.
- Chú ý đến từ loại và ngữ cảnh:
khi viết lại câu hoặc kết hợp câu, bạn cần xác định chính xác từ loại của các từ trong câu gốc. Ngoài ra, bạn cũng cần hiểu rõ ngữ cảnh của câu để có thể chọn câu có từ hoặc cấu trúc phù hợp nhất.
- Kiểm phương án nào sử dụng cấu trúc ngữ pháp đúng:
khi làm trắc nghiệm phần viết lại câu hoặc kết hợp câu, bạn cần lựa chọn phương án sử dụng cấu trúc ngữ pháp đúng. Nếu không chắc chắn về cấu trúc ngữ pháp của câu, bạn nên ôn lại và luyện tập thêm để có thể làm tốt bài thi.
- Làm bài theo từng câu:
khi làm bài trắc nghiệm viết lại câu và kết hợp câu, bạn nên làm bài theo từng câu một để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác. Nếu có thời gian còn lại, bạn có thể quay lại những câu chưa làm để kiểm tra lại.
- Đọc lại câu trả lời:
sau khi hoàn thành bài thi, bạn cần đọc lại câu trả lời để kiểm tra lại, tránh nhầm lẫn.
Các bước làm trắc nghiệm dạng bài viết lại câu:
- Bước 1:
Đọc kỹ câu hỏi và loại nhanh chóng ít nhất 1 đáp án sai một cách hiển nhiên.
- Bước 2:
So sánh các đáp án còn lại để tìm ra điểm khác nhau, và loại bỏ tiếp 2 đáp án sai.
- Bước 3:
Chọn đáp án đúng.
Các bước làm trắc nghiệm dạng kết hợp câu:
- Bước 1:
Đọc câu hỏi kỹ và xác định các phần trong câu cần kết hợp.
- Bước 2:
So sánh và đối chiếu các đáp án để tìm ra câu trả lời đúng.
- Bước 3:
Chọn đáp án đúng.
Xem thêm: “TẤT TẦN TẬT” CẤU TRÚC VIẾT LẠI CÂU CỰC KỲ HỮU ÍCH TRONG TIẾNG ANH
III. Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả
Nếu bạn là người mất gốc tiếng Anh, đừng chỉ dựa hoàn toàn vào may mắn và khoanh “lụi” trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Nếu bạn không có kiến thức, khoanh lụi chỉ đơn giản là việc đoán đáp án, ít cơ sở hoặc hoàn toàn không có cơ sở và không đóng góp tích cực vào quá trình học tập của bạn. Thay vào đó, hãy dành thời gian học tập và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình để có thể đạt được mục tiêu học tập như ý muốn. Đối với những người mất gốc tiếng Anh, có một số mẹo sau đây có thể hữu ích để làm bài trắc nghiệm tiếng Anh:
- Tập trung vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản:
Học cách sử dụng đúng các từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh tốt hơn.
- Tìm hiểu về cấu trúc đề thi:
Các đề thi trắc nghiệm tiếng Anh thường có cấu trúc nhất định, học cách đọc và hiểu cấu trúc này sẽ giúp bạn làm bài trắc nghiệm hiệu quả hơn.
- Học từ mới thông qua hình ảnh và hình ảnh:
Học từ mới thông qua hình ảnh và hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ từ và hiểu nghĩa từ đó một cách dễ dàng hơn.
- Luyện nghe và nói:
Luyện tập nghe và nói tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm và hiểu được các từ vựng và ngữ pháp cơ bản hơn.
- Làm bài trắc nghiệm thường xuyên:
Làm bài trắc nghiệm tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn quen với các câu hỏi và cấu trúc của đề thi, từ đó nâng cao kỹ năng làm bài và cải thiện khả năng đọc hiểu, nghe hiểu và viết tiếng Anh của mình.
Trên đây là những thông tin hữu ích về các mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh khoa học và hiệu quả. Với những mẹo trên, Langmaster hy vọng bạn có thể áp dụng vào quá trình tích lũy kiến thức và thi cử của bản thân. Chúc bạn học tập thật tốt và luôn đạt được kết quả như ý muốn trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh!