Mệnh đề quan hệ – cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành

Nội dung

[Hiện]

[Ẩn]

Để học tốt tiếng Anh, trau dồi và cải thiện về kiến thức ngữ pháp cơ bản là một trong những điều quan trọng nhất. Chính vì thế, trong bài viết này, LangGo sẽ cùng các bạn khám phá một chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng cũng khá phức tạp. Đó là mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

Tại bài viết này, LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc về cấu trúc, cách sử dụng, phân loại và lưu ý quan trọng về mệnh đề quan hệ. Cùng với đó, phần cuối bài viết sẽ có cả những bài tập về mệnh đề quan hệ để giúp các bạn có thể thực hành ngay và ôn tập kiến thức tại chỗ.

Nắm bắt ngay những cách sử dụng Relative Clause qua bài viết này

Nắm bắt ngay những cách sử dụng Relative Clause qua bài viết này

1. Định nghĩa mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề độc lập có đầy đủ chủ ngữ và động từ tuy nhiên không phải là một câu mà đóng vai trò là một bộ phận trong câu để bổ nghĩa cho danh từ trước đó. Một mệnh đề quan hệ thông thường sẽ được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ whose, whom, which,….

Để hiểu hơn về ngữ pháp mệnh đề quan hệ, các bạn có thể theo dõi video dưới đây của LangGo. Video này sẽ giúp bạn làm rõ các kiến thức bằng bài tập và ví dụ cụ thể.

IELTS cho người mới bắt đầu – 10 phút tóm tắt mệnh đề quan hệ – IELTS LangGo

Ví dụ về mệnh đề quan hệ:

  • The girl who has the highest score in the whole school is my daughter. (Cô bé người mà có số điểm cao nhất toàn trường là con gái của tôi.)

=> Có thể thấy, mệnh đề được gạch chân trong câu chính là mệnh đề quan hệ. Mệnh đề đó được mở đầu bằng đại từ who và có vai trò bổ nghĩa cho danh từ the girl đứng trước.

  • That’s the dress which my mother bought yesterday. (Đó là chiếc váy cái mà mẹ tôi mua hôm qua.)

=> Mệnh đề quan hệ được gạch chân bổ sung và giải thích nghĩa cho danh từ the dress đồng thời được mở đầu bởi đại từ which.

2. Các loại mệnh đề quan hệ

Trong tiếng Anh, người ta thường chia mệnh đề quan hệ ra làm hai loại đó là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

2.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Là loại mệnh đề cung cấp những thông tin trọng yếu trong câu, nếu câu văn thiếu đi mệnh đề này thì câu văn sẽ thiếu ý nghĩa. Mệnh đề xác định thường không có dấu phẩy và được sử dụng với tất cả đại từ quan hệ.

Ví dụ:

– I really like the camera, which Frank bought for his father. (Tôi rất thích chiếc máy ảnh, cái mà Frank đã mua cho bố anh ấy.)

– Do you can see that woman who is taking with my mom? (Bạn có nhìn thấy người phụ nữ mà đang nói chuyện với mẹ tôi kia không?

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định

2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Là loại mệnh đề có vai trò cung cấp thêm thông tin cho câu, nếu không có mệnh đề này, câu văn vẫn đủ ý nghĩa. Mệnh đề không xác định thường có dấu phẩy nên không sử dụng đại từ that.

Ví dụ:

– Barack Obama, who is the former president of the United States, went to Vietnam and enjoyed bun cha. (Barack Obama, người là cựu tổng thống của nước Mỹ, đã từng tới Việt Nam và thưởng thức bún chả.)

– Mr. Johnson, who is the director of my company, is extremely talented. (Mr. Johnson, người mà là giám đốc công ty của tôi, là người vô cùng tài năng.)

3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Như đã giải thích ở trên, đại từ quan hệ là từ đứng đầu mỗi mệnh đề quan hệ. Trong tiếng Anh có 5 loại đại từ quan hệ thường dùng là who, whom, which, that, whose. Vậy các đại từ này khác nhau như thế nào? Hãy theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để nắm được cách dùng đại từ quan hệ nhé.

Đại từ quan hệ

Cách sử dụng

Ví dụ

Who

– Đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề và thay thế cho danh từ chỉ người.

– ….. N (person) + Who + V + O

– The boy who wear the red shoes is Kelvin’s son. (Cậu bé người mà đi đôi giày màu đỏ là con trai của Kelvin.)

Whom

– Đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề và thay thế cho danh từ chỉ người.

– …..N (person) + Whom + S + V

– The woman whom you helped this morning is my mother. (Người phụ nữ mà bạn đã giúp sáng nay là mẹ của tôi.)

Which

– Đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề và thay thế cho động từ chỉ vật.

– ….N (thing) + Which + V + O

– ….N (thing) + Which + S + V

– The smart TV which I bought for my parents has the voice control function. (Chiếc TV thông minh mà tôi đã mua cho bố mẹ có chức năng điều khiển bằng giọng nói.)

That

– Đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ và thay thế cho cả động từ chỉ người và vật.

– Sử dụng khi trước đó là tính từ so sánh nhất.

– Sử dụng khi trước đó là các từ như only, the last, the first.

– Sử dụng khi trước đó là các đại từ bất định như everyone, something, somebody, anything, nothing, all,….

– Sử dụng khi trước đó là từ chỉ người và vật (VD: Jame and her room)

– Tuyệt đối KHÔNG sử dụng đại từ that trong 2 trường hợp là đứng sau giới từ và trong mệnh đề có dấu phẩy.

– The red car that my father likes is very expensive. (Chiếc xe hơi màu đỏ mà bố tôi thích có giá vô cùng đắt.)

– My mother is the most beautiful person that I have ever known. (Mẹ tôi là người xinh đẹp nhất tôi từng biết.)

– It’s only her that can make me cry. (Chỉ có duy nhất cô ấy là người có thể khiến tôi khóc.)

– I want to eat something that is sweet. (Tôi muốn ăn gì đó mà có có vị ngọt.)

– I couldn’t see the guard and the gate that was covered by the crowd. (Tôi không thể nhìn thấy người bảo vệ và cánh cổng những thứ mà đã bị che lấp bởi đám đông.)

Whose

– Đóng vai trò chỉ sự sở hữu cho người hoặc vật.

– …..N (person, thing) + Whose + N + V ….

– I’m looking for someone whose older sister works at an insurance company. (Tôi đang tìm người mà có chị gái làm việc tại công ty bảo hiểm.)

4. Trạng từ quan hệ (Relative Adverb)

Bên cạnh các đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong khi sử dụng các mệnh đề quan hệ. Cùng tham khảo bảng dưới đây để tìm hiểu và phân biệt 3 loại trạng từ quan hệ thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé.

Đại từ quan hệ

Cách sử dụng

Ví dụ

When

– Đóng vai trò thay thế cho danh từ chỉ thời gian.

– ….N (time) + When + S + V

– … (When = on/in/at + Which)

– Please notify guests of the time when the ceremony will begin. (Vui lòng thông báo cho các khách mời thời gian mà buổi lễ sẽ bắt đầu.)

Where

– Đóng vai trò thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.

– ….N (place) + Where + S + V

– … (Where = On/in/at/from + Which)

– I want to go to the city where they are going to have a concert. (Tôi muốn tới thành phố nơi mà họ sẽ tổ chức buổi hòa nhạc.)

Why

– Là trạng từ chỉ lý do, thay thế cho những cụm từ như the reason, for that reason.

– …..N (reason) + Whyhy + S + V …

– … (Why = for which)

– Tell me the reason why you come home at 1 a.m. (Nói cho mẹ biết lý do tại sao con lại về nhà lúc 1 giờ sáng.)

5. Lưu ý cần nhớ trong mệnh đề quan hệ

Nối tiếp những lý thuyết cơ bản phía trên, hãy cùng LangGo điểm qua một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng Mệnh đề quan hệ để tránh mắc phải những sai sót đáng tiếc trong khi làm bài nhé.

Hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng về cách sử dụng MĐQH nhé. 

Hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng về cách sử dụng MĐQH nhé

  • Có thể sử dụng đại từ which để thay thế cho cả mệnh đề đứng trước.

Ví dụ: Her son does not visit her during Tet holiday. That makes her very lonely.

=> Her son doesn’t visit her during Tet holiday, which makes her very lonely. (Con trai cô ấy không về thăm cô ấy vào dịp nghỉ tết, điều đó khiến cô ấy rất cô đơn.)

  • Có thể lược bỏ đại từ whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: The student (whom) you have just mentioned was awarded the scholarship from an international organization. (Em học sinh và bạn vừa nhắc đến đã nhận được học bổng từ một tổ chức quốc tế.)

  • Có thể đặt giới từ trước đại từ quan hệ nếu mệnh đề quan hệ có chứa giới từ (chỉ áp dụng với đại từ whom và which).

Ví dụ: Jamie is my best friend. I have stayed with her for 4 years in college.

=> Jamie, with whom I stayed for 4 years in college, is my best friend. (Jamie, người tôi ở cùng trong 4 năm học đại học, là người bạn thân nhất của tôi.

  • Những cụm từ chỉ số lượng như some of, both of, many of, none of, all of … có thể được sử dụng trước whom, which và whose.

Ví dụ: Maria has many books, all of which is science fiction books. (Maria có rất nhiều sách, tất cả trong số đó là sách khoa học viễn tưởng.)

6. Cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Ở phần này, chúng ta sẽ mở rộng thêm kiến thức về mệnh đề quan hệ nâng cao đó chính là dạng rút gọn của mệnh đề. Trong một số trường hợp, sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn sẽ giúp câu văn của bạn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn.

LangGo sẽ giới thiệu cho bạn cách rút gọn mệnh đề đối với mệnh đề chủ động, mệnh đề bị động và cách rút thành cụm động từ nguyên mẫu.

  • Dạng chủ động

Rút gọn mệnh đề dạng chủ động bằng cách thay thế bằng cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: Miss Gwen who come up with this idea was a new employee in the marketing department.

=> Miss Gwen coming up with this idea was a new employee in the marketing department. (Miss Gwen người nghĩ ra ý tưởng này là nhân viên mới ở phòng marketing.)

  • Dạng bị động

Rút gọn mệnh đề dạng bị động bằng cách thay thế bằng cụm động từ quá khứ phân từ (V3).

Ví dụ: The cat that was abandoned near the fence is very hungry now.

=> The cat abandoned near the fence is very hungry now. (Chú mèo mà bị bỏ rơi ở gần hàng rào đang rất đói.)

  • Rút gọn mệnh đề thành cụm động từ nguyên mẫu

Khi đứng trước đại từ quan hệ là các cụm từ the only, the first, the second, the third, the last,… hoặc các cụm từ chỉ so sánh hơn nhất thì có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách thay thế bằng cụm động từ nguyên thể (to V).

Ví dụ:

– Dạng chủ động: The only boy who cried when punished is Andy.

=> The only boy to cry when punished is Andy. (Cậu bé duy nhất khóc khi bị phạt đó là Andy.)

– Dạng bị động: The first shipment that was delivered is very good quality.

=> The first shipment to be delivered is very good quality. (Lô hàng đầu tiên được gửi đi có chất lượng rất tốt.)

7. Bài tập về mệnh đề quan hệ

Bài 1: Lựa chọn đáp án trả lời đúng để điền vào chỗ trống

  1. A waiter is a person ….. job is to serve customers in a restaurant.

A. whom

B. whose

C. which

D. why

2. Overalls are clothes …… people wear to protect their clothes when they are working.
A. which

B. when

C. that

D. A & C đều đúng.

3. A hotel is a place …… people stay when they’re on holiday.

A. why

B. for which

C. whose

D. where

4. What’s the name of the woman …… lives in that house?

A. on which

B. which

C. who

D. whose

5. Is that the shop ….. you bought your new laptop?

A. where

B. whom

C. who

D. whose

6. My husband, ….. stands next to the groom, works at a real estate agency.

A. that

B. whom

C. which

D. who

Bài 2: Viết lại những câu dưới đây và sử dụng mệnh đề quan hệ

  1. You saw the girl at the disco. It was Susan.

  2. Our house is pretty old. It has 3 bedrooms.

  3. She opened the cupboard. She kept her best glasses in there.

  4. The police officer has just arrested a man. He robbed the bank.

  5. The couple lives next to us. Their daughter has two charming boys.

  6. Mr. Reynolds had to do all the work himself. His secretary left a few days ago.

Bài 3. Điền đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ chính xác vào chỗ trống

  1. The police arrested the man …. murdered his wife.

  2. I can’t remember the name of the street ….. I lost my passport.

  3. This is the man …. dog bit me.

  4. Christmas is a day ….. people are happy.

  5. That’s the only thing ….. can be done in this situation.

  6. He was the youngest person ….. was appointed Professor at this University.

Cùng nhau hoàn thành những bài tập về MĐQH để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé

Cùng nhau hoàn thành những bài tập về MĐQH để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé

Đáp án

Bài 1:

  1. B

  2. A

  3. D

  4. C

  5. A

  6. D

Bài 2:

  1. The girl who you saw at the disco was Susan.

  2. Our house, which is pretty old, has 3 bedrooms.

  3. She opened the cupboard which she kept her best glasses in there.

  4. The police officer has just arrested a man who robbed the bank.

  5. The couple, whose daughter has two charming boys, lives next to us.

  6. Mr. Reynolds, whose secretary left a few days ago, had to do all the work himself.

Bài 3:

  1. who/that

  2. where

  3. whose

  4. when

  5. that

  6. that

Đó chính là tất cả những kiến thức căn bản về ngữ pháp mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh mà LangGo muốn chia sẻ cho các bạn. Đừng quên luyện tập lại bằng bài tập thực hành mà chúng mình đã cung cấp để có thể nhuần nhuyễn mọi dạng bài tập liên quan đến những cấu trúc này nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé! Chúc các bạn thành công!