Mẫu bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa dịch vụ bán ra 01-1/GTGT

STT

Hoá đơn, chứng từ bán ra

Tên người mua

Mã số thuế người mua

Mặt hàng

Doanh số bán chưa có thuế GTGT

Thuế GTGT

Ghi chú

Ký hiệu mẫu hoá đơn

Ký hiệu hóa đơn

Số hoá đơn

Ngày, tháng, năm phát hành

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

 

 

 

2. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0% (*):

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

 

 

 

3. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

 

 

 

4. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

 

 

 

5. Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01/GTGT:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng