Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2022

STTMã ngành TSNgành xét tuyểnTổ hợp thiChỉ tiêu dự kiến

1
7140209A
SP Toán học
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
250

2
7140209B
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
15

3
7140209D
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
20

4
7140211A
SP Vật lý
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
160

5
7140211B
SP Vật lý
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
100

6
7140211C
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
10

7
7140211D
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
20

8
7140217C
SP Ngữ văn
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
200

9
7140217D
SP Ngữ văn
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
100

10
7140202A
Giáo dục Tiểu học
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
94

11
7140202D
Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
50

12
7140231
SP Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
40

13
7140210A
SP Tin học
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
120

14
7140210B
SP Tin học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
50

15
7140212A
SP Hoá học
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
330

16
7140212B
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
30

17
7140213B
SP Sinh học
Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00)
290

18
7140213D
SP Sinh học
Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34)
90

19
7140246A
SP Công nghệ
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
120

20
7140246C
SP Công nghệ
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
80

21
7140218C
SP Lịch sử
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
75

22
7140218D
SP Lịch sử
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
15

23
7140219B
SP Địa lý
Toán, Ngữ văn, Địa (C04)
60

24
7140219C
SP Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
100

25
7140204B
Giáo dục công dân
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
40

26
7140204C
Giáo dục công dân
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20)
40

27
7140205B
Giáo dục chính trị
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
50

28
7140205C
Giáo dục chính trị
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20)
50

29
7140203C
Giáo dục Đặc biệt
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
70

30
7140203D
Giáo dục Đặc biệt
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
40

31
7140233D
SP Tiếng Pháp
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03)
50

32
7140233C
SP Tiếng Pháp
Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44)
15

33
7140114C
Quản lí giáo dục
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20)
18

34
7140114D
Quản lí giáo dục
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
7

35
7140208C
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
100

36
7140208D
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
37

37
7460101B
Toán học
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
40

38
7460101D
Toán học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
40

39
7229030C
Văn học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
55

40
7229030D
Văn học
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
35

41
7220201
Ngôn ngữ Anh
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
30

42
7440112A
Hóa học
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
35

43
7440112B
Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
35

44
7420101B
Sinh học
Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00)
60

45
7420101D
Sinh học
Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34)
15

46
7480201A
Công nghệ thông tin
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
100

47
7480201B
Công nghệ thông tin
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
30

48
7310630C
Việt Nam học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
60

49
7310630D
Việt Nam học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
40

50
7810103C
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
40

51
7810103D
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
60

52
7760103C
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
20

53
7760103D
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
20

54
7229001B
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
40

55
7229001C
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
50

56
7310201B
Chính trị học
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
15

57
7310201C
Chính trị học
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70)
15

58
7310401C
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
50

59
7310401D
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
30

60
7310403C
Tâm lý học giáo dục
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
30

61
7310403D
Tâm lý học giáo dục
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
10

62
7760101C
Công tác xã hội
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
45

63
7760101D
Công tác xã hội
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
20